Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.41 (HOSE: CSTB2413)
CW.STB.KIS.M.CA.T.41
500
Mở cửa810
Cao nhất810
Thấp nhất350
Cao nhất NY1,100
Thấp nhất NY230
KLGD30,100
NN mua100
NN bán10,000
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn81
Giá CK cơ sở35,400
Giá thực hiện39,679
Hòa vốn **41,679
S-X *-4,279
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/04/2025 | 500 | 250 (+100%) | 30,100 |
09/04/2025 | 250 | -70 (-21.88%) | 481,000 |
08/04/2025 | 320 | -310 (-49.21%) | 652,400 |
04/04/2025 | 630 | 100 (+18.87%) | 647,600 |
03/04/2025 | 530 | -320 (-37.65%) | 927,700 |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 2,340 | 760 (+48.10%) | 17,300 | 5,400 | 37,020 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 740 | 500 (+208.33%) | 436,800 | -600 | 38,960 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,100 | 570 (+107.55%) | 223,500 | -600 | 40,400 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,500 | 720 (+92.31%) | 373,400 | -2,600 | 42,500 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 900 | (0.00%) | 1,400 | 37,600 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2413 | 500 | 250 (+100%) | 30,100 | -4,279 | 41,679 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 1,700 | 310 (+22.30%) | 1,300 | 1,900 | 38,600 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 1,430 | 130 (+10%) | 300 | -100 | 39,790 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 1,810 | 1,150 (+174.24%) | 112,200 | 400 | 38,620 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,500 | 1,110 (+79.86%) | 100 | -2,600 | 43,000 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,320 | 160 (+13.79%) | 300 | -4,600 | 43,960 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,570 | 670 (+74.44%) | 15,000 | -2,700 | 41,240 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 500 | 280 (+127.27%) | 57,200 | 112,600 | -46,092 | 171,107 | 7 tháng |
CHPG2412 | 180 | 120 (+200%) | 304,900 | 22,750 | -8,583 | 32,053 | 7 tháng |
CMBB2409 | 390 | 270 (+225%) | 288,600 | 22,050 | -3,049 | 26,794 | 7 tháng |
CMSN2408 | 100 | 40 (+66.67%) | 1,100,800 | 53,800 | -31,878 | 86,678 | 7 tháng |
CMWG2410 | 130 | 80 (+160%) | 156,300 | 49,450 | -21,327 | 72,077 | 7 tháng |
CSHB2403 | 760 | 270 (+55.10%) | 150,300 | 11,700 | 584 | 12,486 | 7 tháng |
CSTB2413 | 500 | 250 (+100%) | 30,100 | 35,400 | -4,279 | 41,679 | 7 tháng |
CTCB2406 | 440 | 290 (+193.33%) | 14,800 | 25,250 | -2,729 | 30,179 | 7 tháng |
CTPB2405 | 180 | 80 (+80%) | 62,300 | 12,500 | -6,499 | 19,719 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,300 | 520 (+66.67%) | 700 | 51,800 | 1,245 | 57,055 | 7 tháng |
CVIC2407 | 2,810 | 780 (+38.42%) | 90,000 | 60,900 | 11,901 | 63,049 | 7 tháng |
CVPB2412 | 200 | 160 (+400%) | 14,500 | 17,050 | -5,727 | 23,177 | 7 tháng |
CVRE2410 | 350 | 230 (+191.67%) | 228,000 | 19,250 | -2,638 | 23,288 | 7 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 39,679 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |