Chứng quyền STB/VIETCAP/M/Au/T/A5 (HOSE: CSTB2401)
CW STB/VIETCAP/M/Au/T/A5
20
Mở cửa80
Cao nhất80
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,410
Thấp nhất NY10
KLGD233,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở30,500
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,060
S-X *-500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,150 | 70 (+2.27%) | 321,600 | 8,250 | 39,450 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2404 | 1,890 | -70 (-3.57%) | 91,200 | 7,250 | 38,560 | HCM | 9 tháng |
CSTB2408 | 1,020 | -50 (-4.67%) | 517,900 | 2,250 | 40,080 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,390 | -30 (-2.11%) | 170,500 | 2,250 | 41,560 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,910 | -10 (-0.52%) | 5,200 | 250 | 43,730 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,970 | 20 (+1.03%) | 400 | 4,250 | 41,880 | MBS | 6 tháng |
CSTB2412 | 570 | -10 (-1.72%) | 30,200 | -436 | 40,966 | KIS | 4 tháng |
CSTB2413 | 1,000 | -30 (-2.91%) | 19,800 | -1,429 | 43,679 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,500 | 70 (+2.88%) | 70,000 | 4,750 | 41,000 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,480 | -80 (-3.13%) | 233,100 | 2,750 | 42,940 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,640 | -90 (-3.30%) | 82,800 | 3,250 | 40,280 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 3,030 | -70 (-2.26%) | 29,300 | 250 | 44,060 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,150 | -20 (-0.92%) | 4,500 | -1,750 | 46,450 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 150 | 41,820 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 1,090 | (0.00%) | 25,750 | -1,650 | 29,580 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 980 | -100 (-9.26%) | 6,000 | 144,900 | -19,100 | 171,840 | 6 tháng |
CHDB2501 | 770 | -40 (-4.94%) | 12,000 | 22,850 | -1,950 | 26,340 | 6 tháng |
CHPG2507 | 800 | (0.00%) | 26,100 | -3,500 | 31,200 | 6 tháng | |
CMBB2506 | 1,310 | -40 (-2.96%) | 10,000 | 22,850 | -175 | 25,304 | 6 tháng |
CMSN2504 | 1,690 | (0.00%) | 68,100 | -9,600 | 84,460 | 6 tháng | |
CMWG2506 | 610 | -1,060 (-63.47%) | 90,800 | 55,200 | -11,700 | 68,730 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,250 | 150 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,090 | (0.00%) | 26,000 | -400 | 28,580 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 1,650 | (0.00%) | 2,000 | 16,900 | -800 | 19,350 | 6 tháng |
CVHM2504 | 450 | (0.00%) | 38,800 | -5,700 | 45,400 | 6 tháng | |
CVIB2503 | 2,200 | (0.00%) | 20,450 | -750 | 23,400 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 1,060 | 160 (+17.78%) | 100 | 40,250 | -2,350 | 45,780 | 6 tháng |
CVJC2501 | 1,180 | -300 (-20.27%) | 2,000 | 96,700 | -9,400 | 113,180 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,200 | (0.00%) | 19,000 | -2,000 | 22,200 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 1,020 | 110 (+12.09%) | 23,900 | 16,600 | -1,300 | 18,920 | 6 tháng |
CVNM2505 | 1,370 | (0.00%) | 60,300 | -7,500 | 73,280 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,150 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |