Chứng quyền STB/VIETCAP/M/Au/T/A5 (HOSE: CSTB2401)

CW STB/VIETCAP/M/Au/T/A5

Ngừng giao dịch

20

-20 (-50%)
17/06/2024 15:00

Mở cửa80

Cao nhất80

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,410

Thấp nhất NY10

KLGD233,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở30,500

Giá thực hiện31,000

Hòa vốn **31,060

S-X *-500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2401: CSTB2402 STB
Trending: HPG (107.710) - FPT (91.527) - MBB (70.015) - TCB (52.207) - VND (50.911)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24023,15070 (+2.27%)321,6008,25039,450ACBS12 tháng
CSTB24041,890-70 (-3.57%)91,2007,25038,560HCM9 tháng
CSTB24081,020-50 (-4.67%)517,9002,25040,080SSI6 tháng
CSTB24091,390-30 (-2.11%)170,5002,25041,560SSI9 tháng
CSTB24101,910-10 (-0.52%)5,20025043,730ACBS12 tháng
CSTB24111,97020 (+1.03%)4004,25041,880MBS6 tháng
CSTB2412570-10 (-1.72%)30,200-43640,966KIS4 tháng
CSTB24131,000-30 (-2.91%)19,800-1,42943,679KIS7 tháng
CSTB25012,50070 (+2.88%)70,0004,75041,000VPBankS6 tháng
CSTB25022,480-80 (-3.13%)233,1002,75042,940VPBankS9 tháng
CSTB25032,640-90 (-3.30%)82,8003,25040,280SSI5 tháng
CSTB25043,030-70 (-2.26%)29,30025044,060SSI10 tháng
CSTB25052,150-20 (-0.92%)4,500-1,75046,450BSI9 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)15041,820VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25061,090 (0.00%)25,750-1,65029,5806 tháng
CFPT2506980-100 (-9.26%)6,000144,900-19,100171,8406 tháng
CHDB2501770-40 (-4.94%)12,00022,850-1,95026,3406 tháng
CHPG2507800 (0.00%)26,100-3,50031,2006 tháng
CMBB25061,310-40 (-2.96%)10,00022,850-17525,3046 tháng
CMSN25041,690 (0.00%)68,100-9,60084,4606 tháng
CMWG2506610-1,060 (-63.47%)90,80055,200-11,70068,7306 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)38,25015041,8206 tháng
CTCB25051,090 (0.00%)26,000-40028,5806 tháng
CTPB25011,650 (0.00%)2,00016,900-80019,3506 tháng
CVHM2504450 (0.00%)38,800-5,70045,4006 tháng
CVIB25032,200 (0.00%)20,450-75023,4006 tháng
CVIC25031,060160 (+17.78%)10040,250-2,35045,7806 tháng
CVJC25011,180-300 (-20.27%)2,00096,700-9,400113,1806 tháng
CVPB25051,200 (0.00%)19,000-2,00022,2006 tháng
CVRE25041,020110 (+12.09%)23,90016,600-1,30018,9206 tháng
CVNM25051,370 (0.00%)60,300-7,50073,2806 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:15/12/2023
Ngày niêm yết:01/02/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/02/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:17/06/2024
Ngày đáo hạn:19/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,150
Giá thực hiện:31,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.