Chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01 (HOSE: CSTB2338)
CW STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01
370
Mở cửa340
Cao nhất370
Thấp nhất330
Cao nhất NY1,820
Thấp nhất NY330
KLGD883,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn36
Giá CK cơ sở27,800
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **30,110
S-X *-1,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 370 | (0.00%) | 883,700 |
08/05/2024 | 370 | -30 (-7.50%) | 258,000 |
07/05/2024 | 400 | 20 (+5.26%) | 1,147,500 |
06/05/2024 | 380 | 50 (+15.15%) | 1,033,700 |
03/05/2024 | 330 | -60 (-15.38%) | 1,561,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 130 | -20 (-13.33%) | 919,600 | -2,200 | 30,260 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 91,500 | -5,533 | 33,833 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 353,400 | -7,755 | 36,805 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 50 | 10 (+25%) | 49,400 | -8,533 | 36,583 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 103,600 | -4,200 | 32,040 | VND | 10 tháng |
CSTB2325 | 430 | -30 (-6.52%) | 17,500 | -3,700 | 33,220 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 190 | -20 (-9.52%) | 648,200 | -4,200 | 33,140 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 200,500 | -5,200 | 36,760 | SSI | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | -10 (-9.09%) | 1,100 | -7,199 | 35,499 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 260 | -20 (-7.14%) | 433,800 | -8,088 | 37,188 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,330 | -10 (-0.75%) | 534,000 | -8,311 | 38,771 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,190 | -10 (-0.83%) | 330,400 | 800 | 30,570 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 20 | -10 (-33.33%) | 44,800 | -3,200 | 31,100 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,030 | 130 (+14.44%) | 8,200 | 800 | 34,210 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 370 | (0.00%) | 883,700 | -1,200 | 30,110 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | -3,200 | 31,750 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2318 | 3,960 | -20 (-0.50%) | 54,200 | 130,300 | 31,300 | 130,680 | 7 tháng |
CTCB2312 | 5,180 | -100 (-1.89%) | 600 | 48,450 | 15,850 | 48,140 | 7 tháng |
CVRE2323 | 290 | (0.00%) | 86,300 | 22,850 | -1,950 | 25,670 | 6 tháng |
CHPG2343 | 1,120 | -80 (-6.67%) | 2,179,700 | 30,450 | 2,450 | 31,360 | 6 tháng |
CSTB2338 | 370 | (0.00%) | 883,700 | 27,800 | -1,200 | 30,110 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 12/01/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/01/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |