Chứng quyền.STB.VND.M.CA.T.2023.5 (HOSE: CSTB2337)
CW.STB.VND.M.CA.T.2023.5
710
Mở cửa830
Cao nhất830
Thấp nhất660
Cao nhất NY1,690
Thấp nhất NY330
KLGD439,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,950
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **31,970
S-X *4,950
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 2,370 | -80 (-3.27%) | 1,474,300 | 8,900 | 45,480 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 2,770 | -90 (-3.15%) | 478,200 | 6,900 | 46,310 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2413 | 1,320 | -30 (-2.22%) | 214,000 | 5,221 | 44,959 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 3,770 | (0.00%) | 300 | 11,400 | 44,810 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 3,360 | 40 (+1.20%) | 10,000 | 9,400 | 45,580 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 4,520 | -70 (-1.53%) | 190,800 | 6,900 | 47,040 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,660 | -110 (-3.97%) | 31,300 | 4,900 | 47,980 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 3,650 | 410 (+12.65%) | 9,100 | 6,800 | 45,400 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 1,400 | -50 (-3.45%) | 66,800 | 4,901 | 45,599 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,640 | -50 (-2.96%) | 282,100 | 3,901 | 47,559 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,620 | -30 (-1.82%) | 26,200 | 1,901 | 49,479 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,700 | -110 (-6.08%) | 6,600 | 901 | 50,799 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 1,770 | -30 (-1.67%) | 5,400 | -99 | 52,079 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 1,790 | -90 (-4.79%) | 8,000 | -1,099 | 53,159 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 2,460 | -170 (-6.46%) | 71,700 | 5,900 | 48,840 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,850 | 120 (+4.40%) | 12,000 | 5,400 | 50,900 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,200 | 960 (+42.86%) | 22,600 | 4,900 | 49,600 | ACBS | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/11/2024 |
Ngày đáo hạn: | 21/11/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |