Chứng quyền.STB.VND.M.CA.T.2023.5 (HOSE: CSTB2337)
CW.STB.VND.M.CA.T.2023.5
980
Mở cửa980
Cao nhất1,050
Thấp nhất980
Cao nhất NY1,690
Thấp nhất NY330
KLGD632,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn49
Giá CK cơ sở33,750
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **33,860
S-X *6,750
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/10/2024 | 980 | -10 (-1.01%) | 632,000 |
02/10/2024 | 990 | -20 (-1.98%) | 536,700 |
01/10/2024 | 1,010 | 50 (+5.21%) | 729,400 |
30/09/2024 | 960 | (0.00%) | 395,900 |
27/09/2024 | 960 | 70 (+7.87%) | 867,100 |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2328 | 460 | 10 (+2.22%) | 896,900 | 750 | 36,680 | SSI | 15 tháng |
CSTB2333 | 1,160 | 10 (+0.87%) | 1,147,000 | -2,361 | 38,431 | KIS | 15 tháng |
CSTB2337 | 980 | -10 (-1.01%) | 632,000 | 6,750 | 33,860 | VND | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,110 | 90 (+4.46%) | 867,700 | 3,750 | 36,330 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2403 | 1,270 | 60 (+4.96%) | 20,100 | 3,750 | 35,080 | HCM | 6 tháng |
CSTB2404 | 1,400 | (0.00%) | 1,108,900 | 2,750 | 36,600 | HCM | 9 tháng |
CSTB2405 | 1,300 | 50 (+4%) | 121,000 | 1,250 | 35,100 | SSI | 5 tháng |
CSTB2406 | 1,250 | 100 (+8.70%) | 523,700 | 2,250 | 34,000 | SSI | 4 tháng |
CSTB2407 | 770 | 50 (+6.94%) | 142,500 | 750 | 36,080 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2317 | 3,680 | -80 (-2.13%) | 34,500 | 134,000 | 46,788 | 134,876 | 12 tháng |
CHPG2342 | 700 | (0.00%) | 5,800 | 26,200 | 4,385 | 28,177 | 12 tháng |
CSTB2337 | 980 | -10 (-1.01%) | 632,000 | 33,750 | 6,750 | 33,860 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/11/2024 |
Ngày đáo hạn: | 21/11/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |