Chứng quyền.STB.VND.M.CA.T.2023.4 (HOSE: CSTB2336)
CW.STB.VND.M.CA.T.2023.4
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,550
Thấp nhất NY10
KLGD96,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,500
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,050
S-X *-2,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 2,860 | -20 (-0.69%) | 66,200 | 11,000 | 47,440 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 3,500 | -20 (-0.57%) | 17,100 | 9,000 | 48,500 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2413 | 1,850 | -150 (-7.50%) | 600 | 7,321 | 47,079 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 4,100 | (0.00%) | 13,500 | 45,800 | VPBankS | 6 tháng | |
CSTB2502 | 4,170 | 30 (+0.72%) | 200 | 11,500 | 48,010 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 5,500 | 60 (+1.10%) | 2,900 | 9,000 | 49,000 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,700 | (0.00%) | 7,000 | 48,100 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2506 | 4,430 | 80 (+1.84%) | 6,900 | 8,900 | 46,960 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 1,840 | -560 (-23.33%) | 200 | 7,001 | 47,359 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 2,060 | 10 (+0.49%) | 7,900 | 6,001 | 49,239 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 2,010 | 40 (+2.03%) | 13,100 | 4,001 | 51,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 2,060 | (0.00%) | 3,001 | 52,239 | KIS | 8 tháng | |
CSTB2511 | 1,940 | (0.00%) | 2,001 | 52,759 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 2,130 | (0.00%) | 1,001 | 54,519 | KIS | 11 tháng | |
CSTB2513 | 2,950 | 90 (+3.15%) | 5,000 | 8,000 | 50,800 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,210 | 110 (+3.55%) | 3,000 | 7,500 | 52,340 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,820 | (0.00%) | 7,000 | 51,460 | ACBS | 12 tháng | |
CSTB2516 | 3,670 | 40 (+1.10%) | 300 | 4,000 | 50,340 | SSI | 5 tháng |
CSTB2517 | 3,730 | 10 (+0.27%) | 800 | 2,000 | 52,460 | SSI | 7 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |