Chứng quyền CSTB01MBS23CE (HOSE: CSTB2335)
CW CSTB01MBS23CE
100
Mở cửa100
Cao nhất100
Thấp nhất100
Cao nhất NY1,600
Thấp nhất NY100
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,650
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,300
S-X *-3,350
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 130 | -20 (-13.33%) | 2 : 1 | 30,000 | -2,200 | 30,260 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 5 : 1 | 33,333 | -5,533 | 33,833 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CSTB2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 5 : 1 | 35,555 | -7,755 | 36,805 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CSTB2316 | 50 | 10 (+25%) | 5 : 1 | 36,333 | -8,533 | 36,583 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 32,000 | -4,200 | 32,040 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2325 | 430 | -30 (-6.52%) | 4 : 1 | 31,500 | -3,700 | 33,220 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2327 | 190 | -20 (-9.52%) | 6 : 1 | 32,000 | -4,200 | 33,140 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 8 : 1 | 33,000 | -5,200 | 36,760 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2331 | 100 | -10 (-9.09%) | 5 : 1 | 34,999 | -7,199 | 35,499 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CSTB2332 | 260 | -20 (-7.14%) | 5 : 1 | 35,888 | -8,088 | 37,188 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CSTB2333 | 1,330 | -10 (-0.75%) | 2 : 1 | 36,111 | -8,311 | 38,771 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CSTB2334 | 1,190 | -10 (-0.83%) | 3 : 1 | 27,000 | 800 | 30,570 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2336 | 20 | -10 (-33.33%) | 5 : 1 | 31,000 | -3,200 | 31,100 | VND | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,030 | 130 (+14.44%) | 7 : 1 | 27,000 | 800 | 34,210 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CSTB2338 | 370 | (0.00%) | 3 : 1 | 29,000 | -1,200 | 30,110 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -3,200 | 31,750 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |