Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/47 (HOSE: CSTB2334)
CW STB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/47
950
Mở cửa900
Cao nhất950
Thấp nhất830
Cao nhất NY3,250
Thấp nhất NY500
KLGD894,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,950
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **29,850
S-X *2,950
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2313 | 20 | (0.00%) | 516,700 | -5,755 | 35,655 | KIS | 15 tháng |
CSTB2328 | 230 | (0.00%) | 1,908,300 | -3,200 | 34,840 | SSI | 15 tháng |
CSTB2332 | 30 | (0.00%) | 1,900 | -6,088 | 36,038 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 590 | 30 (+5.36%) | 50,300 | -6,311 | 37,291 | KIS | 15 tháng |
CSTB2337 | 600 | 20 (+3.45%) | 149,300 | 2,800 | 31,200 | VND | 12 tháng |
CSTB2402 | 1,410 | 10 (+0.71%) | 312,400 | -200 | 34,230 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2403 | 610 | -10 (-1.61%) | 1,100 | -200 | 32,440 | HCM | 6 tháng |
CSTB2404 | 840 | 40 (+5%) | 301,200 | -1,200 | 34,360 | HCM | 9 tháng |
CSTB2405 | 560 | 20 (+3.70%) | 435,300 | -2,700 | 33,620 | SSI | 5 tháng |
CSTB2406 | 370 | 10 (+2.78%) | 111,100 | -1,700 | 32,240 | SSI | 4 tháng |
CSTB2407 | 370 | 10 (+2.78%) | 24,800 | -3,200 | 34,480 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 1,300 | 10 (+0.78%) | 138,800 | 25,000 | -3,177 | 31,726 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,600 | (0.00%) | 59,500 | 23,900 | 417 | 26,619 | 12 tháng |
CMWG2401 | 2,450 | -10 (-0.41%) | 258,900 | 67,200 | 1,720 | 75,202 | 12 tháng |
CSTB2402 | 1,410 | 10 (+0.71%) | 312,400 | 29,800 | -200 | 34,230 | 12 tháng |
CVIB2402 | 620 | 10 (+1.64%) | 936,000 | 18,000 | -2,515 | 21,575 | 12 tháng |
CVNM2401 | 1,700 | -180 (-9.57%) | 1,375,100 | 72,900 | 6,900 | 79,600 | 12 tháng |
CVPB2401 | 1,120 | 10 (+0.90%) | 13,000 | 18,450 | -1,489 | 22,067 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 06/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 23/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |