Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/47 (HOSE: CSTB2334)
CW STB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/47
950
Mở cửa900
Cao nhất950
Thấp nhất830
Cao nhất NY3,250
Thấp nhất NY500
KLGD894,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,950
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **29,850
S-X *2,950
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 2,990 | -10 (-0.33%) | 259,700 | 11,650 | 47,960 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 3,540 | 70 (+2.02%) | 453,700 | 9,650 | 48,620 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2502 | 4,390 | 150 (+3.54%) | 100 | 12,150 | 48,670 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 5,550 | 170 (+3.16%) | 118,800 | 9,650 | 49,100 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 3,110 | (0.00%) | 7,650 | 49,330 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2507 | 1,930 | 120 (+6.63%) | 11,800 | 7,651 | 47,719 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 2,070 | 70 (+3.50%) | 22,300 | 6,651 | 49,279 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,950 | 120 (+6.56%) | 137,900 | 4,651 | 50,799 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 2,040 | 50 (+2.51%) | 78,900 | 3,651 | 52,159 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 6,200 | 2,651 | 53,399 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 2,180 | 120 (+5.83%) | 13,500 | 1,651 | 54,719 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 2,820 | -20 (-0.70%) | 49,600 | 8,650 | 50,280 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,220 | 100 (+3.21%) | 63,500 | 8,150 | 52,380 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,150 | 70 (+1.72%) | 4,300 | 7,650 | 52,450 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2516 | 3,420 | 170 (+5.23%) | 51,400 | 4,650 | 49,840 | SSI | 5 tháng |
CSTB2517 | 3,370 | 170 (+5.31%) | 41,700 | 2,650 | 51,740 | SSI | 7 tháng |
CSTB2518 | 2,000 | 180 (+9.89%) | 1,300 | 3,650 | 52,000 | SSV | 6 tháng |
CSTB2519 | 2,670 | -360 (-11.88%) | 6,200 | -3,350 | 59,010 | VPBankS | 12 tháng |
CSTB2520 | 2,340 | -990 (-29.73%) | 3,000 | -350 | 55,020 | VPBankS | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 930 | 120 (+14.81%) | 1,098,900 | 126,600 | 7,458 | 132,881 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,300 | 240 (+11.65%) | 879,300 | 26,000 | 5,182 | 26,564 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,820 | 130 (+4.83%) | 76,600 | 26,700 | 4,110 | 27,490 | 12 tháng |
CMSN2406 | 820 | (0.00%) | 324,600 | 76,500 | -2,500 | 83,920 | 12 tháng |
CMWG2407 | 620 | 20 (+3.33%) | 1,383,900 | 67,900 | -2,100 | 73,720 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,540 | 70 (+2.02%) | 453,700 | 47,650 | 9,650 | 48,620 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,980 | 20 (+1.02%) | 216,200 | 34,950 | 8,950 | 35,900 | 12 tháng |
CVHM2408 | 12,800 | 800 (+6.67%) | 2,600 | 87,900 | 49,900 | 89,200 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,550 | 40 (+2.65%) | 90,400 | 19,350 | 2,037 | 20,295 | 12 tháng |
CVNM2407 | 460 | 30 (+6.98%) | 280,600 | 59,800 | -5,365 | 67,810 | 12 tháng |
CVPB2409 | 590 | 10 (+1.72%) | 579,100 | 20,150 | -1,268 | 22,567 | 12 tháng |
CVRE2407 | 6,350 | 100 (+1.60%) | 3,100 | 28,600 | 12,600 | 28,700 | 12 tháng |
CFPT2513 | 770 | 70 (+10%) | 1,641,000 | 126,600 | -7,255 | 143,780 | 12 tháng |
CHPG2518 | 2,030 | 310 (+18.02%) | 1,021,300 | 26,000 | 2,684 | 28,387 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,550 | 90 (+6.16%) | 656,700 | 26,700 | 1,700 | 29,650 | 12 tháng |
CMSN2512 | 3,320 | -30 (-0.90%) | 145,600 | 76,500 | 16,500 | 83,240 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,800 | 70 (+4.05%) | 585,800 | 67,900 | 3,900 | 74,800 | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,150 | 70 (+1.72%) | 4,300 | 47,650 | 7,650 | 52,450 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,240 | 10 (+0.31%) | 26,200 | 34,950 | 6,450 | 38,220 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,770 | (0.00%) | 425,600 | 14,850 | 1,850 | 16,540 | 12 tháng |
CVHM2512 | 8,600 | 1,500 (+21.13%) | 100 | 87,900 | 29,900 | 92,400 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,590 | 50 (+3.25%) | 138,500 | 19,350 | 350 | 22,180 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,870 | (0.00%) | 706,400 | 59,800 | 4,800 | 66,220 | 12 tháng |
CVPB2513 | 2,200 | -10 (-0.45%) | 602,400 | 20,150 | 2,150 | 22,400 | 12 tháng |
CVRE2512 | 3,730 | 310 (+9.06%) | 27,000 | 28,600 | 5,100 | 30,960 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 06/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 23/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |