Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/47 (HOSE: CSTB2334)
CW STB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/47
1,160
Mở cửa1,200
Cao nhất1,200
Thấp nhất1,160
Cao nhất NY3,250
Thấp nhất NY1,120
KLGD86,700
NN mua500
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn106
Giá CK cơ sở27,850
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **30,480
S-X *850
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 1,160 | -40 (-3.33%) | 86,700 |
08/05/2024 | 1,200 | -50 (-4%) | 309,500 |
07/05/2024 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 157,300 |
06/05/2024 | 1,210 | -20 (-1.63%) | 238,100 |
03/05/2024 | 1,230 | -160 (-11.51%) | 176,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 140 | -10 (-6.67%) | 607,600 | -2,150 | 30,280 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 1,500 | -5,483 | 33,833 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 115,400 | -7,705 | 36,805 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 40 | (0.00%) | 47,800 | -8,483 | 36,533 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 99,400 | -4,150 | 32,040 | VND | 10 tháng |
CSTB2325 | 440 | -20 (-4.35%) | 13,800 | -3,650 | 33,260 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 190 | -20 (-9.52%) | 111,200 | -4,150 | 33,140 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 195,800 | -5,150 | 36,760 | SSI | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | -10 (-9.09%) | 500 | -7,149 | 35,499 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 260 | -20 (-7.14%) | 103,600 | -8,038 | 37,188 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,240 | -100 (-7.46%) | 22,100 | -8,261 | 38,591 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,160 | -40 (-3.33%) | 86,700 | 850 | 30,480 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 20 | -10 (-33.33%) | 28,500 | -3,150 | 31,100 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 860 | -40 (-4.44%) | 7,100 | 850 | 33,020 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 360 | -10 (-2.70%) | 545,400 | -1,150 | 30,080 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | -3,150 | 31,750 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,120 | -80 (-3.64%) | 126,400 | 30,400 | 6,400 | 30,360 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,310 | 30 (+0.91%) | 1,600 | 22,450 | 5,057 | 23,151 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,100 | -50 (-4.35%) | 169,600 | 71,800 | 5,800 | 72,600 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,810 | -90 (-1.53%) | 69,600 | 58,800 | 23,142 | 58,677 | 12 tháng |
CSTB2306 | 140 | -10 (-6.67%) | 607,600 | 27,850 | -2,150 | 30,280 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,010 | -90 (-1.27%) | 40,200 | 47,950 | 20,950 | 48,030 | 12 tháng |
CVHM2302 | 110 | 10 (+10%) | 53,600 | 41,200 | -8,800 | 50,440 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,150 | -60 (-2.71%) | 8,300 | 21,400 | 3,323 | 21,456 | 12 tháng |
CVRE2303 | 80 | -40 (-33.33%) | 488,800 | 22,950 | -2,050 | 25,240 | 12 tháng |
CMWG2316 | 2,020 | -160 (-7.34%) | 37,300 | 58,800 | 10,800 | 60,120 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,160 | -40 (-3.33%) | 86,700 | 27,850 | 850 | 30,480 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,230 | (0.00%) | 9,100 | 21,400 | 5,353 | 22,145 | 10 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 06/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 23/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |