Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.38 (HOSE: CSTB2332)
CW.STB.KIS.M.CA.T.38
40
Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất40
Cao nhất NY1,190
Thấp nhất NY10
KLGD2,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn28
Giá CK cơ sở29,600
Giá thực hiện35,888
Hòa vốn **36,088
S-X *-6,288
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/09/2024 | 40 | (0.00%) | 2,000 |
06/09/2024 | 40 | -10 (-20%) | 112,900 |
05/09/2024 | 50 | (0.00%) | 118,200 |
04/09/2024 | 50 | -40 (-44.44%) | 210,600 |
30/08/2024 | 90 | 30 (+50%) | 2,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2313 | 30 | (0.00%) | 49,200 | -5,955 | 35,705 | KIS | 15 tháng |
CSTB2328 | 240 | -10 (-4%) | 208,500 | -3,400 | 34,920 | SSI | 15 tháng |
CSTB2332 | 40 | (0.00%) | 2,000 | -6,288 | 36,088 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 600 | -30 (-4.76%) | 600 | -6,511 | 37,311 | KIS | 15 tháng |
CSTB2337 | 590 | -30 (-4.84%) | 109,200 | 2,600 | 31,130 | VND | 12 tháng |
CSTB2402 | 1,340 | -60 (-4.29%) | 49,000 | -400 | 34,020 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2403 | 610 | (0.00%) | -400 | 32,440 | HCM | 6 tháng | |
CSTB2404 | 830 | (0.00%) | -1,400 | 34,320 | HCM | 9 tháng | |
CSTB2405 | 550 | -50 (-8.33%) | 500 | -2,900 | 33,600 | SSI | 5 tháng |
CSTB2406 | 410 | -30 (-6.82%) | 2,000 | -1,900 | 32,320 | SSI | 4 tháng |
CSTB2407 | 400 | (0.00%) | -3,400 | 34,600 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 520 | 50 (+10.64%) | 7,000 | 25,900 | -358 | 28,148 | 15 tháng |
CSTB2313 | 30 | (0.00%) | 49,200 | 29,600 | -5,955 | 35,705 | 15 tháng |
CHPG2338 | 270 | (0.00%) | 21,000 | 25,900 | -1,367 | 28,249 | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,310 | 160 (+13.91%) | 163,700 | 25,900 | -1,570 | 29,852 | 15 tháng |
CMSN2316 | 200 | (0.00%) | 75,500 | -8,479 | 85,979 | 12 tháng | |
CMSN2317 | 790 | (0.00%) | 75,500 | -11,368 | 93,188 | 15 tháng | |
CPOW2314 | 300 | -20 (-6.25%) | 11,100 | 13,050 | -61 | 13,711 | 12 tháng |
CPOW2315 | 720 | (0.00%) | 3,000 | 13,050 | -406 | 14,896 | 15 tháng |
CSHB2305 | 50 | (0.00%) | 10,350 | -1,675 | 12,265 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 410 | -360 (-46.75%) | 400 | 10,350 | -1,888 | 13,023 | 15 tháng |
CSTB2332 | 40 | (0.00%) | 2,000 | 29,600 | -6,288 | 36,088 | 12 tháng |
CSTB2333 | 600 | -30 (-4.76%) | 600 | 29,600 | -6,511 | 37,311 | 15 tháng |
CTPB2306 | 270 | (0.00%) | 17,650 | -1,702 | 19,877 | 12 tháng | |
CVHM2317 | 80 | (0.00%) | 10,000 | 43,250 | -9,095 | 52,985 | 12 tháng |
CVHM2318 | 550 | (0.00%) | 43,250 | -10,206 | 56,206 | 15 tháng | |
CVIC2313 | 190 | -10 (-5%) | 500 | 43,850 | -9,606 | 55,356 | 12 tháng |
CVIC2314 | 390 | (0.00%) | 43,850 | -10,717 | 56,517 | 15 tháng | |
CVNM2314 | 120 | (0.00%) | 1,100 | 74,700 | -10,448 | 86,089 | 12 tháng |
CVNM2315 | 950 | -50 (-5%) | 121,000 | 74,700 | -12,408 | 90,832 | 15 tháng |
CVPB2318 | 150 | 50 (+50%) | 10,100 | 18,350 | -3,884 | 22,777 | 12 tháng |
CVPB2319 | 450 | -20 (-4.26%) | 3,200 | 18,350 | -4,387 | 23,551 | 15 tháng |
CVRE2319 | 20 | -10 (-33.33%) | 64,500 | 20,050 | -11,727 | 31,857 | 12 tháng |
CVRE2320 | 150 | (0.00%) | 20,050 | -12,283 | 32,633 | 15 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 35,888 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |