Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.36 (HOSE: CSTB2330)
CW.STB.KIS.M.CA.T.36
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,120
Thấp nhất NY10
KLGD156,100
NN mua115,300
NN bán40,000
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,600
Giá thực hiện33,999
Hòa vốn **34,039
S-X *-6,399
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2313 | 30 | (0.00%) | 49,200 | -5,905 | 35,705 | KIS | 15 tháng |
CSTB2328 | 230 | -20 (-8%) | 88,100 | -3,350 | 34,840 | SSI | 15 tháng |
CSTB2332 | 40 | (0.00%) | -6,238 | 36,088 | KIS | 12 tháng | |
CSTB2333 | 630 | (0.00%) | -6,461 | 37,371 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2337 | 590 | -30 (-4.84%) | 105,700 | 2,650 | 31,130 | VND | 12 tháng |
CSTB2402 | 1,340 | -60 (-4.29%) | 46,000 | -350 | 34,020 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2403 | 610 | (0.00%) | -350 | 32,440 | HCM | 6 tháng | |
CSTB2404 | 830 | (0.00%) | -1,350 | 34,320 | HCM | 9 tháng | |
CSTB2405 | 600 | (0.00%) | -2,850 | 33,700 | SSI | 5 tháng | |
CSTB2406 | 400 | -40 (-9.09%) | 600 | -1,850 | 32,300 | SSI | 4 tháng |
CSTB2407 | 400 | (0.00%) | -3,350 | 34,600 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 520 | 50 (+10.64%) | 7,000 | 25,900 | -358 | 28,148 | 15 tháng |
CSTB2313 | 30 | (0.00%) | 49,200 | 29,650 | -5,905 | 35,705 | 15 tháng |
CHPG2338 | 270 | (0.00%) | 21,000 | 25,900 | -1,367 | 28,249 | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,340 | 190 (+16.52%) | 162,500 | 25,900 | -1,570 | 29,906 | 15 tháng |
CMSN2316 | 200 | (0.00%) | 75,400 | -8,579 | 85,979 | 12 tháng | |
CMSN2317 | 790 | (0.00%) | 75,400 | -11,468 | 93,188 | 15 tháng | |
CPOW2314 | 300 | -20 (-6.25%) | 4,200 | 13,000 | -111 | 13,711 | 12 tháng |
CPOW2315 | 720 | (0.00%) | 13,000 | -456 | 14,896 | 15 tháng | |
CSHB2305 | 50 | (0.00%) | 10,350 | -1,675 | 12,265 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 410 | -360 (-46.75%) | 400 | 10,350 | -1,888 | 13,023 | 15 tháng |
CSTB2332 | 40 | (0.00%) | 29,650 | -6,238 | 36,088 | 12 tháng | |
CSTB2333 | 630 | (0.00%) | 29,650 | -6,461 | 37,371 | 15 tháng | |
CTPB2306 | 270 | (0.00%) | 17,650 | -1,702 | 19,877 | 12 tháng | |
CVHM2317 | 80 | (0.00%) | 10,000 | 43,200 | -9,145 | 52,985 | 12 tháng |
CVHM2318 | 550 | (0.00%) | 43,200 | -10,256 | 56,206 | 15 tháng | |
CVIC2313 | 190 | -10 (-5%) | 500 | 43,950 | -9,506 | 55,356 | 12 tháng |
CVIC2314 | 390 | (0.00%) | 43,950 | -10,617 | 56,517 | 15 tháng | |
CVNM2314 | 120 | (0.00%) | 1,000 | 74,600 | -10,548 | 86,089 | 12 tháng |
CVNM2315 | 920 | -80 (-8%) | 110,500 | 74,600 | -12,508 | 90,714 | 15 tháng |
CVPB2318 | 150 | 50 (+50%) | 10,100 | 18,350 | -3,884 | 22,777 | 12 tháng |
CVPB2319 | 450 | -20 (-4.26%) | 3,200 | 18,350 | -4,387 | 23,551 | 15 tháng |
CVRE2319 | 20 | -10 (-33.33%) | 24,400 | 20,050 | -11,727 | 31,857 | 12 tháng |
CVRE2320 | 150 | (0.00%) | 20,050 | -12,283 | 32,633 | 15 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 04/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 33,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |