Chứng quyền STB/15M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CSTB2328)

CW STB/15M/SSI/C/EU/Cash-15

Ngừng giao dịch

440

10 (+2.33%)
07/01/2025 15:00

Mở cửa440

Cao nhất460

Thấp nhất430

Cao nhất NY870

Thấp nhất NY140

KLGD742,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH50,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở36,900

Giá thực hiện33,000

Hòa vốn **36,520

S-X *3,900

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (102.947) - MBB (90.697) - NVL (81.563) - FPT (72.040) - VCB (68.586)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24092,77030 (+1.09%)198,80010,45047,080SSI9 tháng
CSTB24103,210-140 (-4.18%)1,096,6008,45047,630ACBS12 tháng
CSTB24131,740100 (+6.10%)6,1006,77146,639KIS7 tháng
CSTB25014,300200 (+4.88%)60012,95046,400VPBankS6 tháng
CSTB25024,010 (0.00%)10,95047,530VPBankS9 tháng
CSTB25045,14040 (+0.78%)55,0008,45048,280SSI10 tháng
CSTB25052,980 (0.00%)2,1006,45048,940BSI9 tháng
CSTB25064,080-120 (-2.86%)3,6008,35046,260VCI6 tháng
CSTB25071,780-400 (-18.35%)102,6006,45147,119KIS4 tháng
CSTB25081,900 (0.00%)50,0005,45148,599KIS6 tháng
CSTB25091,83040 (+2.23%)19,7003,45150,319KIS7 tháng
CSTB25101,940-60 (-3%)336,3002,45151,759KIS8 tháng
CSTB25111,940 (0.00%)1,45152,759KIS9 tháng
CSTB25122,02050 (+2.54%)15,50045154,079KIS11 tháng
CSTB25132,76050 (+1.85%)3,4007,45050,040HCM9 tháng
CSTB25143,00030 (+1.01%)63,4006,95051,500HCM12 tháng
CSTB25153,91040 (+1.03%)2,0006,45051,730ACBS12 tháng
CSTB25163,260-110 (-3.26%)51,2003,45049,520SSI5 tháng
CSTB25173,300-130 (-3.79%)392,2001,45051,600SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404330 (0.00%)127,60021,35046021,9939 tháng
CFPT2402310-150 (-32.61%)607,300115,900-17,027134,1489 tháng
CHPG2406550-10 (-1.79%)514,50026,850-1,15030,20012 tháng
CHPG2408310-30 (-8.82%)854,00026,850-15028,2409 tháng
CMBB2405970 (0.00%)938,00025,9003,31025,9619 tháng
CMSN2404140 (0.00%)733,50068,000-11,00079,5609 tháng
CMWG240671060 (+9.23%)1,204,10065,000-1,00068,8409 tháng
CSTB24092,77030 (+1.09%)198,80046,45010,45047,0809 tháng
CVHM24066,100670 (+12.34%)147,90074,00024,00074,4009 tháng
CVIB240618010 (+5.88%)875,00018,000-27518,9689 tháng
CVIC240512,5501,350 (+12.05%)27,60092,80049,80093,2009 tháng
CVNM240690 (0.00%)266,20055,900-10,22466,4699 tháng
CVPB240770 (0.00%)949,90018,400-2,04420,7179 tháng
CVRE24061,48080 (+5.71%)951,70024,7505,75024,9209 tháng
CACB25021,35010 (+0.75%)22,40021,350-2,04725,65315 tháng
CACB250385040 (+4.94%)332,90021,350-1,21223,98210 tháng
CFPT2502200 (0.00%)19,000115,900-52,658170,54110 tháng
CFPT250362070 (+12.73%)90,700115,900-62,573184,62115 tháng
CHPG2504900-30 (-3.23%)22,20026,850-2,15030,80010 tháng
CHPG25051,670-10 (-0.60%)20,70026,850-3,15033,34015 tháng
CMBB25032,56080 (+3.23%)51,40025,9003,31027,04410 tháng
CMBB25043,00080 (+2.74%)40,80025,9002,44128,67915 tháng
CMSN25031,050130 (+14.13%)297,60068,000-7,00080,25010 tháng
CMWG25031,60080 (+5.26%)248,60065,0002,00071,00010 tháng
CMWG25042,280220 (+10.68%)72,90065,000-1,00077,40015 tháng
CSTB25045,14040 (+0.78%)55,00046,4508,45048,28010 tháng
CTCB25034,440-90 (-1.99%)91,00033,8007,80034,88010 tháng
CVHM25026,080510 (+9.16%)212,10074,00029,00075,40010 tháng
CVIB2502440-20 (-4.35%)403,10018,000-2,19921,04510 tháng
CVIC250210,0201,200 (+13.61%)213,50092,80052,80090,10010 tháng
CVNM2502550 (0.00%)40055,900-7,34965,88410 tháng
CVNM2503790-10 (-1.25%)69,40055,900-10,22369,90815 tháng
CVPB2501710 (0.00%)1,650,70018,400-1,07120,85310 tháng
CVPB25021,100-90 (-7.56%)61,90018,400-2,04422,58615 tháng
CVRE25033,710180 (+5.10%)60,10024,7506,75025,42010 tháng
CACB25071,410-150 (-9.62%)20,80021,35046023,2455 tháng
CACB25081,620-40 (-2.41%)50,70021,350-37624,4317 tháng
CFPT25141,18030 (+2.61%)82,400115,900-3,082130,6885 tháng
CFPT25151,300-10 (-0.76%)40,200115,900-7,048135,8447 tháng
CHPG25191,350-60 (-4.26%)65,10026,850-15029,7005 tháng
CHPG25201,530-50 (-3.16%)27,20026,850-1,15031,0607 tháng
CLPB2501590-50 (-7.81%)77,90031,600-4,72939,0787 tháng
CLPB250259040 (+7.27%)34,90031,600-2,86637,2155 tháng
CMBB25121,58010 (+0.64%)154,70025,90090028,1605 tháng
CMBB25131,68010 (+0.60%)21,10025,900-10029,3607 tháng
CMSN25131,76070 (+4.14%)152,90068,0003,00073,8005 tháng
CMSN25141,84060 (+3.37%)23,50068,00077,2007 tháng
CMWG25121,35070 (+5.47%)24,20065,00071,7505 tháng
CMWG25131,55050 (+3.33%)21,20065,000-2,00074,7507 tháng
CSTB25163,260-110 (-3.26%)51,20046,4503,45049,5205 tháng
CSTB25173,300-130 (-3.79%)392,20046,4501,45051,6007 tháng
CTCB25082,160-190 (-8.09%)282,80033,8001,80036,3205 tháng
CTCB25092,150-150 (-6.52%)337,40033,800-20038,3007 tháng
CVHM25131,630230 (+16.43%)2,597,00074,00082,1505 tháng
CVHM25142,340290 (+14.15%)1,944,80074,0002,00083,7007 tháng
CVIB2505980-50 (-4.85%)50,20018,000-1,00020,9607 tháng
CVIB2506960-30 (-3.03%)305,30018,00019,9205 tháng
CVNM2512930-10 (-1.06%)22,80055,900-3,01563,4075 tháng
CVNM25131,100-30 (-2.65%)23,00055,900-4,94666,1597 tháng
CVPB25141,300-50 (-3.70%)227,60018,40087620,0595 tháng
CVPB25151,330-50 (-3.62%)21,60018,400-9721,0917 tháng
CVRE25131,130100 (+9.71%)23,40024,750-5,25032,2607 tháng
CVRE2514800140 (+21.21%)168,20024,750-5,25031,6005 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2025
Ngày đáo hạn:09/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:33,000
Khối lượng Niêm yết:50,000,000
Khối lượng lưu hành:50,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate