Chứng quyền STB/15M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CSTB2328)
CW STB/15M/SSI/C/EU/Cash-15
470
Mở cửa480
Cao nhất490
Thấp nhất460
Cao nhất NY870
Thấp nhất NY330
KLGD3,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH25,000,000
Số ngày đến hạn245
Giá CK cơ sở27,950
Giá thực hiện33,000
Hòa vốn **36,760
S-X *-5,050
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 470 | (0.00%) | 3,100 |
08/05/2024 | 470 | (0.00%) | 167,800 |
07/05/2024 | 470 | -10 (-2.08%) | 39,100 |
06/05/2024 | 480 | (0.00%) | 234,900 |
03/05/2024 | 480 | 10 (+2.13%) | 110,800 |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 120 | -30 (-20%) | 263,500 | -2,050 | 30,240 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 1,500 | -5,383 | 33,833 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 270 | (0.00%) | -7,605 | 36,905 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2316 | 40 | (0.00%) | 47,800 | -8,383 | 36,533 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 49,200 | -4,050 | 32,040 | VND | 10 tháng |
CSTB2325 | 480 | 20 (+4.35%) | 400 | -3,550 | 33,420 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 200 | -10 (-4.76%) | 92,300 | -4,050 | 33,200 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 3,100 | -5,050 | 36,760 | SSI | 15 tháng |
CSTB2331 | 110 | (0.00%) | 400 | -7,049 | 35,549 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 270 | -10 (-3.57%) | 16,600 | -7,938 | 37,238 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,370 | 30 (+2.24%) | 2,000 | -8,161 | 38,851 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,190 | -10 (-0.83%) | 31,900 | 950 | 30,570 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 20 | -10 (-33.33%) | 14,700 | -3,050 | 31,100 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,040 | 140 (+15.56%) | 300 | 950 | 34,280 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 350 | -20 (-5.41%) | 275,300 | -1,050 | 30,050 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | -3,050 | 31,750 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 900 | 10 (+1.12%) | 298,900 | 27,600 | 3,600 | 29,400 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,450 | 160 (+4.86%) | 107,900 | 131,400 | 31,400 | 134,500 | 10 tháng |
CFPT2314 | 4,110 | 180 (+4.58%) | 57,400 | 131,400 | 31,400 | 141,100 | 15 tháng |
CHPG2331 | 850 | 10 (+1.19%) | 265,800 | 30,650 | 2,650 | 33,100 | 12 tháng |
CHPG2332 | 840 | -20 (-2.33%) | 90,500 | 30,650 | 2,150 | 33,540 | 13 tháng |
CHPG2333 | 870 | -10 (-1.14%) | 254,300 | 30,650 | 1,650 | 34,220 | 14 tháng |
CHPG2334 | 700 | 10 (+1.45%) | 659,400 | 30,650 | 1,150 | 35,100 | 15 tháng |
CMBB2314 | 920 | 30 (+3.37%) | 57,200 | 22,550 | 2,550 | 23,680 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,290 | 20 (+1.57%) | 101,700 | 22,550 | 2,550 | 25,160 | 15 tháng |
CMSN2313 | 840 | -20 (-2.33%) | 282,900 | 72,900 | -7,100 | 88,400 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,930 | -80 (-3.98%) | 151,000 | 58,900 | 8,900 | 61,580 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,420 | -40 (-2.74%) | 1,656,300 | 58,900 | 6,900 | 66,200 | 15 tháng |
CSTB2327 | 200 | -10 (-4.76%) | 92,300 | 27,950 | -4,050 | 33,200 | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 3,100 | 27,950 | -5,050 | 36,760 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,910 | 40 (+2.14%) | 133,000 | 48,450 | 13,450 | 50,280 | 12 tháng |
CVHM2313 | 340 | 30 (+9.68%) | 92,800 | 41,400 | -8,600 | 53,400 | 12 tháng |
CVIB2304 | 930 | -10 (-1.06%) | 766,900 | 21,500 | 2,621 | 22,390 | 10 tháng |
CVIB2305 | 640 | -20 (-3.03%) | 13,800 | 21,500 | 733 | 24,392 | 15 tháng |
CVIC2308 | 320 | 50 (+18.52%) | 288,900 | 45,900 | -4,100 | 53,200 | 10 tháng |
CVIC2309 | 400 | 40 (+11.11%) | 320,900 | 45,900 | -6,100 | 56,000 | 12 tháng |
CVNM2310 | 260 | 30 (+13.04%) | 27,300 | 67,400 | -10,998 | 80,946 | 10 tháng |
CVNM2311 | 560 | (0.00%) | 169,200 | 67,400 | -10,998 | 83,886 | 15 tháng |
CVPB2314 | 150 | -10 (-6.25%) | 102,400 | 18,700 | -4,176 | 23,448 | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | (0.00%) | 225,400 | 18,700 | -4,652 | 24,897 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 160,200 | 23,250 | -6,750 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/01/2025 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 33,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 25,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 25,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |