Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CSTB2327)

CW STB/10M/SSI/C/EU/Cash-15

200

-10 (-4.76%)
08/05/2024 13:45

Mở cửa230

Cao nhất240

Thấp nhất200

Cao nhất NY930

Thấp nhất NY170

KLGD243,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH23,000,000

Số ngày đến hạn93

Giá CK cơ sở27,950

Giá thực hiện32,000

Hòa vốn **33,200

S-X *-4,050

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2327: CSTB2338 CSTB2308 CMBB2312 CSTB2334 CSTB2337
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB2306130-30 (-18.75%)2 : 130,000-2,05030,260ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2312100-10 (-9.09%)5 : 133,333-5,38333,833KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313250-30 (-10.71%)5 : 135,555-7,60536,805KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB231640-40 (-50%)5 : 136,333-8,38336,533KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231820 (0.00%)4 : 132,000-4,05032,080VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB2325430-150 (-25.86%)4 : 131,500-3,55033,220HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2327200-10 (-4.76%)6 : 132,000-4,05033,200SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB232848010 (+2.13%)8 : 133,000-5,05036,840SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2331100 (0.00%)5 : 134,999-7,04935,499KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332270-30 (-10%)5 : 135,888-7,93837,238KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,300-150 (-10.34%)2 : 136,111-8,16138,711KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB23341,180-70 (-5.60%)3 : 127,00095030,540ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB233630-10 (-25%)5 : 131,000-3,05031,150VNDMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB2337820-220 (-21.15%)7 : 127,00095032,740VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CSTB2338360-40 (-10%)3 : 129,000-1,05030,080VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CSTB2401250 (0.00%)3 : 131,000-3,05031,750VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2305870-10 (-1.14%)6 : 127,50024,0003,50029,220ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,320-80 (-2.35%)10 : 1130,200100,00030,200133,200FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,960-50 (-1.25%)10 : 1130,200100,00030,200139,600FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331780-10 (-1.27%)6 : 130,05028,0002,05032,680HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332790-30 (-3.66%)6 : 130,05028,5001,55033,240HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333800-30 (-3.61%)6 : 130,05029,0001,05033,800HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334640-20 (-3.03%)8 : 130,05029,50055034,620HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2314860-110 (-11.34%)4 : 122,45020,0002,45023,440MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,240-90 (-6.77%)4 : 122,45020,0002,45024,960MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN231384010 (+1.20%)10 : 172,20080,000-7,80088,400MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,910-90 (-4.50%)6 : 158,70050,0008,70061,460MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,430-70 (-4.67%)10 : 158,70052,0006,70066,300MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327200-10 (-4.76%)6 : 127,95032,000-4,05033,200STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB232848010 (+2.13%)8 : 127,95033,000-5,05036,840STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,88020 (+1.08%)8 : 148,25035,00013,25050,040TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313300-20 (-6.25%)10 : 140,70050,000-9,30053,000VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304920-40 (-4.17%)4 : 121,50020,0002,62122,353VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305640-30 (-4.48%)6 : 121,50022,00073324,392VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308270-20 (-6.90%)10 : 144,75050,000-5,25052,700VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309350-20 (-5.41%)10 : 144,75052,000-7,25055,500VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310230-40 (-14.81%)10 : 167,50080,000-10,89880,652VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311550-40 (-6.78%)10 : 167,50080,000-10,89883,788VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160-10 (-5.88%)4 : 118,60024,000-4,27623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260-10 (-3.70%)6 : 118,60024,500-4,75224,839VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315210 (0.00%)8 : 122,95030,000-7,05031,680VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.