Chứng quyền STB/BSC/C/7M/EU/Cash/2023-01 (HOSE: CSTB2326)
CW STB/BSC/C/7M/EU/Cash/2023-01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,080
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,800
Giá thực hiện33,000
Hòa vốn **33,020
S-X *-5,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 2,440 | 70 (+2.95%) | 904,800 | 9,500 | 45,760 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 2,910 | 140 (+5.05%) | 294,200 | 7,500 | 46,730 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2413 | 1,340 | 20 (+1.52%) | 210,000 | 5,821 | 45,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 3,860 | 90 (+2.39%) | 4,300 | 12,000 | 45,080 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 3,640 | 280 (+8.33%) | 1,600 | 10,000 | 46,420 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 4,690 | 170 (+3.76%) | 233,600 | 7,500 | 47,380 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,700 | 40 (+1.50%) | 8,800 | 5,500 | 48,100 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 3,550 | -100 (-2.74%) | 17,200 | 7,400 | 45,200 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 1,450 | 50 (+3.57%) | 18,000 | 5,501 | 45,799 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,730 | 90 (+5.49%) | 10,000 | 4,501 | 47,919 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,670 | 50 (+3.09%) | 44,000 | 2,501 | 49,679 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,720 | 20 (+1.18%) | 5,700 | 1,501 | 50,879 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 1,770 | (0.00%) | 500 | 501 | 52,079 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 1,810 | 20 (+1.12%) | 2,000 | -499 | 53,239 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 2,680 | 220 (+8.94%) | 9,400 | 6,500 | 49,720 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,760 | -90 (-3.16%) | 12,600 | 6,000 | 50,540 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,550 | 350 (+10.94%) | 400 | 5,500 | 50,650 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2516 | 2,990 | -380 (-11.28%) | 51,100 | 2,500 | 48,980 | SSI | 5 tháng |
CSTB2517 | 3,100 | -720 (-18.85%) | 233,700 | 500 | 51,200 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 890 | -40 (-4.30%) | 300,000 | 21,300 | -677 | 24,208 | 9 tháng |
CFPT2505 | 730 | 70 (+10.61%) | 44,400 | 119,000 | -37,660 | 163,898 | 12 tháng |
CHPG2506 | 940 | 50 (+5.62%) | 36,700 | 26,750 | -1,050 | 31,560 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,940 | 60 (+3.19%) | 419,600 | 25,100 | 2,300 | 28,620 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,600 | 150 (+10.34%) | 16,900 | 64,300 | 3,300 | 70,600 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,700 | 40 (+1.50%) | 8,800 | 45,500 | 5,500 | 48,100 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,770 | 120 (+7.27%) | 72,800 | 32,300 | 7,800 | 35,120 | 12 tháng |
CVHM2503 | 4,100 | -80 (-1.91%) | 173,200 | 67,400 | 25,400 | 70,700 | 15 tháng |
CVNM2504 | 720 | 70 (+10.77%) | 1,100 | 56,300 | -6,478 | 66,950 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,210 | 130 (+12.04%) | 108,800 | 18,800 | -671 | 23,005 | 15 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 25/09/2023 |
Ngày niêm yết: | 17/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 25/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,920 |
Giá thực hiện: | 33,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |