Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB/BSC/C/7M/EU/Cash/2023-01 (HOSE: CSTB2326)

CW STB/BSC/C/7M/EU/Cash/2023-01

Ngừng giao dịch

10

(%)
23/04/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,080

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,800

Giá thực hiện33,000

Hòa vốn **33,020

S-X *-5,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB2306150-10 (-6.25%)2 : 130,000-2,05030,300ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2312100-10 (-9.09%)5 : 133,333-5,38333,833KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313270-10 (-3.57%)5 : 135,555-7,60536,905KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB231640-40 (-50%)5 : 136,333-8,38336,533KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231810-10 (-50%)4 : 132,000-4,05032,040VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB2325460-120 (-20.69%)4 : 131,500-3,55033,340HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2327210 (0.00%)6 : 132,000-4,05033,260SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470 (0.00%)8 : 133,000-5,05036,760SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB233111010 (+10%)5 : 134,999-7,04935,549KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332280-20 (-6.67%)5 : 135,888-7,93837,288KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,340-110 (-7.59%)2 : 136,111-8,16138,791KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB23341,200-50 (-4%)3 : 127,00095030,600ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB233630-10 (-25%)5 : 131,000-3,05031,150VNDMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB2337900-140 (-13.46%)7 : 127,00095033,300VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CSTB2338370-30 (-7.50%)3 : 129,000-1,05030,110VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CSTB2401250 (0.00%)3 : 131,000-3,05031,750VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB23042,000-40 (-1.96%)3 : 127,55023,0004,55029,000ACBMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CTCB23094,84050 (+1.04%)3 : 148,20035,00013,20049,520TCBMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.