Chứng quyền STB-HSC-MET10 (HOSE: CSTB2324)
CW STB-HSC-MET10
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY10
KLGD27,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,600
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,040
S-X *-3,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 2,880 | (0.00%) | 165,900 | 11,000 | 47,520 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 3,500 | -20 (-0.57%) | 27,100 | 9,000 | 48,500 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2413 | 1,800 | -200 (-10%) | 18,800 | 7,321 | 46,879 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 4,100 | (0.00%) | 13,500 | 45,800 | VPBankS | 6 tháng | |
CSTB2502 | 4,170 | 30 (+0.72%) | 200 | 11,500 | 48,010 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 5,500 | 60 (+1.10%) | 2,900 | 9,000 | 49,000 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,700 | (0.00%) | 7,000 | 48,100 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2506 | 4,400 | 50 (+1.15%) | 7,100 | 8,900 | 46,900 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 1,870 | -530 (-22.08%) | 1,500 | 7,001 | 47,479 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 2,060 | 10 (+0.49%) | 7,900 | 6,001 | 49,239 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 2,010 | 40 (+2.03%) | 13,100 | 4,001 | 51,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 2,060 | (0.00%) | 3,001 | 52,239 | KIS | 8 tháng | |
CSTB2511 | 1,940 | (0.00%) | 2,001 | 52,759 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 2,130 | (0.00%) | 1,001 | 54,519 | KIS | 11 tháng | |
CSTB2513 | 2,920 | 60 (+2.10%) | 5,700 | 8,000 | 50,680 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,210 | 110 (+3.55%) | 3,000 | 7,500 | 52,340 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,820 | (0.00%) | 7,000 | 51,460 | ACBS | 12 tháng | |
CSTB2516 | 3,670 | 40 (+1.10%) | 300 | 4,000 | 50,340 | SSI | 5 tháng |
CSTB2517 | 3,730 | 10 (+0.27%) | 800 | 2,000 | 52,460 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,480 | -40 (-2.63%) | 13,400 | 26,950 | -50 | 29,960 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,410 | 110 (+4.78%) | 42,100 | 33,450 | 8,450 | 34,640 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,170 | 60 (+1.46%) | 2,000 | 24,550 | 7,550 | 25,340 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,390 | -110 (-7.33%) | 196,100 | 116,200 | -6,748 | 136,730 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,690 | -140 (-7.65%) | 42,000 | 116,200 | -8,731 | 141,688 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,760 | -20 (-0.72%) | 6,500 | 26,950 | 1,450 | 31,020 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 25,100 | 600 | 28,500 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,380 | -90 (-3.64%) | 2,000 | 25,100 | 600 | 29,260 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,710 | -90 (-5%) | 415,800 | 66,400 | 7,400 | 72,680 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,780 | -100 (-5.32%) | 616,400 | 63,400 | 8,900 | 68,740 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,980 | -70 (-3.41%) | 70,100 | 63,400 | 8,400 | 70,840 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,920 | 60 (+2.10%) | 5,700 | 47,000 | 8,000 | 50,680 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,210 | 110 (+3.55%) | 3,000 | 47,000 | 7,500 | 52,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 13,500 | 13,400 | 349 | 15,288 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,090 | 350 (+7.38%) | 23,400 | 71,700 | 14,200 | 77,860 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,930 | (0.00%) | 71,700 | 13,700 | 77,720 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,460 | 70 (+1.10%) | 9,900 | 87,900 | 19,900 | 93,840 | 9 tháng |
CVNM2510 | 760 | -20 (-2.56%) | 134,500 | 55,900 | -3,015 | 64,787 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,510 | -90 (-5.63%) | 104,700 | 18,600 | 589 | 20,951 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,690 | -60 (-3.43%) | 42,400 | 18,600 | 103 | 21,788 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,180 | -160 (-4.79%) | 1,000 | 24,550 | 3,050 | 27,860 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |