Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB-HSC-MET10 (HOSE: CSTB2324)

CW STB-HSC-MET10

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,880

Thấp nhất NY10

KLGD27,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,600

Giá thực hiện31,000

Hòa vốn **31,040

S-X *-3,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2324: CSTB2306 CSTB2318 CVHM2307 CVHM2401 CSTB2333
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306130-20 (-13.33%)919,600-2,20030,260ACBS12 tháng
CSTB2312100 (0.00%)91,500-5,53333,833KIS12 tháng
CSTB2313250-20 (-7.41%)353,400-7,75536,805KIS15 tháng
CSTB23165010 (+25%)49,400-8,53336,583KIS12 tháng
CSTB231810 (0.00%)103,600-4,20032,040VND10 tháng
CSTB2325430-30 (-6.52%)17,500-3,70033,220HCM12 tháng
CSTB2327190-20 (-9.52%)648,200-4,20033,140SSI10 tháng
CSTB2328470 (0.00%)200,500-5,20036,760SSI15 tháng
CSTB2331100-10 (-9.09%)1,100-7,19935,499KIS9 tháng
CSTB2332260-20 (-7.14%)433,800-8,08837,188KIS12 tháng
CSTB23331,330-10 (-0.75%)534,000-8,31138,771KIS15 tháng
CSTB23341,190-10 (-0.83%)330,40080030,570ACBS10 tháng
CSTB233620-10 (-33.33%)44,800-3,20031,100VND6 tháng
CSTB23371,030130 (+14.44%)8,20080034,210VND12 tháng
CSTB2338370 (0.00%)883,700-1,20030,110VPBankS6 tháng
CSTB2401250 (0.00%)-3,20031,750VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23106,07080 (+1.34%)236,900130,30045,788132,52612 tháng
CHPG23291,660-70 (-4.05%)294,80030,4501,45032,32012 tháng
CMBB23121,98020 (+1.02%)568,00022,6503,15023,46012 tháng
CMSN2311380-10 (-2.56%)38,10071,400-17,10091,54012 tháng
CMWG23101,870-10 (-0.53%)202,20058,9004,40063,85012 tháng
CSTB2325430-30 (-6.52%)17,50027,800-3,70033,22012 tháng
CTCB23074,06050 (+1.25%)41,80048,45014,45050,24012 tháng
CVHM231113010 (+8.33%)25,30040,950-19,55061,15012 tháng
CVPB231265080 (+14.04%)173,90018,750-1,26621,25612 tháng
CVRE2313190-10 (-5%)4,70022,850-6,65030,26012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:31,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.