Chứng quyền STB-HSC-MET10 (HOSE: CSTB2324)
CW STB-HSC-MET10
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY10
KLGD27,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,600
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,040
S-X *-3,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 130 | -20 (-13.33%) | 919,600 | -2,200 | 30,260 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 91,500 | -5,533 | 33,833 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 353,400 | -7,755 | 36,805 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 50 | 10 (+25%) | 49,400 | -8,533 | 36,583 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 103,600 | -4,200 | 32,040 | VND | 10 tháng |
CSTB2325 | 430 | -30 (-6.52%) | 17,500 | -3,700 | 33,220 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 190 | -20 (-9.52%) | 648,200 | -4,200 | 33,140 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 200,500 | -5,200 | 36,760 | SSI | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | -10 (-9.09%) | 1,100 | -7,199 | 35,499 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 260 | -20 (-7.14%) | 433,800 | -8,088 | 37,188 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,330 | -10 (-0.75%) | 534,000 | -8,311 | 38,771 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,190 | -10 (-0.83%) | 330,400 | 800 | 30,570 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 20 | -10 (-33.33%) | 44,800 | -3,200 | 31,100 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,030 | 130 (+14.44%) | 8,200 | 800 | 34,210 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 370 | (0.00%) | 883,700 | -1,200 | 30,110 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | -3,200 | 31,750 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 80 (+1.34%) | 236,900 | 130,300 | 45,788 | 132,526 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,660 | -70 (-4.05%) | 294,800 | 30,450 | 1,450 | 32,320 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,980 | 20 (+1.02%) | 568,000 | 22,650 | 3,150 | 23,460 | 12 tháng |
CMSN2311 | 380 | -10 (-2.56%) | 38,100 | 71,400 | -17,100 | 91,540 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,870 | -10 (-0.53%) | 202,200 | 58,900 | 4,400 | 63,850 | 12 tháng |
CSTB2325 | 430 | -30 (-6.52%) | 17,500 | 27,800 | -3,700 | 33,220 | 12 tháng |
CTCB2307 | 4,060 | 50 (+1.25%) | 41,800 | 48,450 | 14,450 | 50,240 | 12 tháng |
CVHM2311 | 130 | 10 (+8.33%) | 25,300 | 40,950 | -19,550 | 61,150 | 12 tháng |
CVPB2312 | 650 | 80 (+14.04%) | 173,900 | 18,750 | -1,266 | 21,256 | 12 tháng |
CVRE2313 | 190 | -10 (-5%) | 4,700 | 22,850 | -6,650 | 30,260 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |