Chứng quyền STB/9M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CSTB2322)

CW STB/9M/SSI/C/EU/Cash-14

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,190

Thấp nhất NY10

KLGD4,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH70,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,600

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **30,040

S-X *-2,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (69.398) - NVL (63.865) - MBB (49.524) - VHM (44.039) - VND (38.697)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB231320 (0.00%)926,700-6,00535,655KIS15 tháng
CSTB2328220-10 (-4.35%)653,300-3,45034,760SSI15 tháng
CSTB233230 (0.00%)116,800-6,33836,038KIS12 tháng
CSTB2333560-30 (-5.08%)346,500-6,56137,231KIS15 tháng
CSTB2337580-20 (-3.33%)365,6002,55031,060VND12 tháng
CSTB24021,380-30 (-2.13%)30,000-45034,140ACBS12 tháng
CSTB2403590-20 (-3.28%)11,000-45032,360HCM6 tháng
CSTB2404790-50 (-5.95%)654,700-1,45034,160HCM9 tháng
CSTB2405500-60 (-10.71%)166,900-2,95033,500SSI5 tháng
CSTB2406310-60 (-16.22%)93,400-1,95032,120SSI4 tháng
CSTB2407350-20 (-5.41%)480,100-3,45034,400SSI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305840-30 (-3.45%)407,20024,1503,98724,39812 tháng
CFPT23145,520-190 (-3.33%)182,900131,10044,752134,01215 tháng
CHPG2331140-60 (-30%)3,401,20024,850-60026,21412 tháng
CHPG2332250-50 (-16.67%)833,60024,850-1,05527,26813 tháng
CHPG2333330-50 (-13.16%)812,00024,850-1,50928,15914 tháng
CHPG2334470-10 (-2.08%)107,30024,850-1,96430,23215 tháng
CMBB23151,41010 (+0.71%)642,10023,9004,33125,08715 tháng
CMSN231390-60 (-40%)2,857,10072,900-7,10080,90012 tháng
CMWG23141,730-70 (-3.89%)1,476,20066,10014,51068,75415 tháng
CSTB2328220-10 (-4.35%)653,30029,550-3,45034,76015 tháng
CTCB23101,40010 (+0.72%)283,30022,2005,22822,40312 tháng
CVHM231340 (0.00%)1,693,20041,750-8,25050,40012 tháng
CVIB2305380-40 (-9.52%)94,80018,000-2,76722,91915 tháng
CVIC23094010 (+33.33%)794,60042,050-9,95052,40012 tháng
CVNM2311430-30 (-6.52%)217,00071,900-6,49882,61215 tháng
CVPB2315130-10 (-7.14%)686,00018,350-3,82322,87915 tháng
CVRE231520 (0.00%)4,452,40018,900-11,10030,16012 tháng
CACB2402190-40 (-17.39%)55,30024,150-1,85026,3804 tháng
CHPG240420 (0.00%)817,30024,850-7,15032,0404 tháng
CHPG2405110-10 (-8.33%)619,10024,850-8,15033,2205 tháng
CMSN2402410-110 (-21.15%)597,80072,900-10,10085,0505 tháng
CMSN2403380-70 (-15.56%)1,560,40072,900-17,10091,9006 tháng
CMWG2404670-170 (-20.24%)815,70066,100-1,86070,6204 tháng
CSTB2405500-60 (-10.71%)166,90029,550-2,95033,5005 tháng
CSTB2406310-60 (-16.22%)93,40029,550-1,95032,1204 tháng
CSTB2407350-20 (-5.41%)480,10029,550-3,45034,4006 tháng
CTCB2402290 (0.00%)1,603,80022,200-5,30028,0806 tháng
CVHM24041,090-120 (-9.92%)721,90041,7501,75044,3605 tháng
CVHM2405660-110 (-14.29%)164,30041,750-3,25047,6406 tháng
CVIB240360-20 (-25%)126,80018,000-2,51520,6184 tháng
CVIB2404120-20 (-14.29%)386,40018,000-3,37021,5755 tháng
CVIC2402380-10 (-2.56%)256,90042,050-7,95051,5206 tháng
CVIC2403280-40 (-12.50%)604,10042,050-2,95046,1204 tháng
CVNM2403750-240 (-24.24%)109,60071,900-3,10078,0005 tháng
CVNM24041,030-270 (-20.77%)404,30071,9001,90074,1204 tháng
CVPB2404190-40 (-17.39%)349,70018,350-1,15019,8804 tháng
CVPB2405300-30 (-9.09%)223,60018,350-1,65020,6005 tháng
CVPB2406380-30 (-7.32%)69,10018,350-2,15021,2606 tháng
CVRE240390-20 (-18.18%)1,452,50018,900-6,10025,1805 tháng
CVRE2404110-60 (-35.29%)481,20018,900-3,60022,7204 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:22/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:24/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:70,000,000
Khối lượng lưu hành:70,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.