Chứng quyền STB/9M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CSTB2322)

CW STB/9M/SSI/C/EU/Cash-14

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,190

Thấp nhất NY10

KLGD4,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH70,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,600

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **30,040

S-X *-2,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (90.023) - MBB (59.346) - TPB (47.921) - NVL (47.640) - TCB (46.517)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB2328440 (0.00%)8 : 133,00060036,520SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB23331,110 (0.00%)2 : 136,111-2,51138,331KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2337990 (0.00%)7 : 127,0006,60033,930VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CSTB24022,020 (0.00%)3 : 130,0003,60036,060ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB24031,200 (0.00%)4 : 130,0003,60034,800HCMMuaChâu Âu6 tháng04/12/2024
CSTB24041,370 (0.00%)4 : 131,0002,60036,480HCMMuaChâu Âu9 tháng04/03/2025
CSTB24051,110 (0.00%)2 : 132,5001,10034,720SSIMuaChâu Âu5 tháng12/11/2024
CSTB2407640 (0.00%)4 : 133,00060035,560SSIMuaChâu Âu6 tháng12/12/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23146,630 (0.00%)10 : 1141,700100,00041,700166,300FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2332400 (0.00%)6 : 127,25028,500-1,25030,900HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333550 (0.00%)6 : 127,25029,000-1,75032,300HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334490 (0.00%)8 : 127,25029,500-2,25033,420HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB23151,700 (0.00%)4 : 125,50020,0005,50026,800MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG23141,590 (0.00%)10 : 165,00052,00013,00067,900MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2328440 (0.00%)8 : 133,60033,00060036,520STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIB2305480 (0.00%)6 : 119,10022,000-2,90024,880VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVNM2311330 (0.00%)10 : 167,70080,000-12,30083,300VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2315160 (0.00%)6 : 120,55024,500-3,95025,460VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG240560 (0.00%)2 : 127,25033,000-5,75033,120HPGMuaChâu Âu5 tháng12/11/2024
CMSN2402660 (0.00%)5 : 180,00083,000-3,00086,300MSNMuaChâu Âu5 tháng12/11/2024
CMSN2403580 (0.00%)5 : 180,00090,000-10,00092,900MSNMuaChâu Âu6 tháng12/12/2024
CSTB24051,110 (0.00%)2 : 133,60032,5001,10034,720STBMuaChâu Âu5 tháng12/11/2024
CSTB2407640 (0.00%)4 : 133,60033,00060035,560STBMuaChâu Âu6 tháng12/12/2024
CTCB2402430 (0.00%)2 : 124,55027,500-2,95028,360TCBMuaChâu Âu6 tháng12/12/2024
CVHM2404870 (0.00%)4 : 142,15040,0002,15043,480VHMMuaChâu Âu5 tháng12/11/2024
CVHM2405540 (0.00%)4 : 142,15045,000-2,85047,160VHMMuaChâu Âu6 tháng12/12/2024
CVIB2404100 (0.00%)2 : 119,10025,000-5,90025,200VIBMuaChâu Âu5 tháng12/11/2024
CVIC2402190 (0.00%)4 : 141,40050,000-8,60050,760VICMuaChâu Âu6 tháng12/12/2024
CVNM2403270 (0.00%)4 : 167,70075,000-7,30076,080VNMMuaChâu Âu5 tháng12/11/2024
CVPB2405610 (0.00%)2 : 120,55020,00055021,220VPBMuaChâu Âu5 tháng12/11/2024
CVPB2406710 (0.00%)2 : 120,55020,5005021,920VPBMuaChâu Âu6 tháng12/12/2024
CVRE240330 (0.00%)2 : 118,45025,000-6,55025,060VREMuaChâu Âu5 tháng12/11/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.