Chứng quyền STB/9M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CSTB2322)
CW STB/9M/SSI/C/EU/Cash-14
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,190
Thấp nhất NY10
KLGD4,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH70,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,600
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,040
S-X *-2,400
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 150 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,000 | -2,000 | 30,300 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 5 : 1 | 33,333 | -5,333 | 33,833 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CSTB2313 | 270 | (0.00%) | 5 : 1 | 35,555 | -7,555 | 36,905 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CSTB2316 | 40 | (0.00%) | 5 : 1 | 36,333 | -8,333 | 36,533 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 32,000 | -4,000 | 32,040 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2325 | 460 | (0.00%) | 4 : 1 | 31,500 | -3,500 | 33,340 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2327 | 210 | (0.00%) | 6 : 1 | 32,000 | -4,000 | 33,260 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 8 : 1 | 33,000 | -5,000 | 36,760 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2331 | 110 | (0.00%) | 5 : 1 | 34,999 | -6,999 | 35,549 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CSTB2332 | 280 | (0.00%) | 5 : 1 | 35,888 | -7,888 | 37,288 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CSTB2333 | 1,340 | (0.00%) | 2 : 1 | 36,111 | -8,111 | 38,791 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CSTB2334 | 1,200 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,000 | 1,000 | 30,600 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | 5 : 1 | 31,000 | -3,000 | 31,150 | VND | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 900 | (0.00%) | 7 : 1 | 27,000 | 1,000 | 33,300 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CSTB2338 | 370 | (0.00%) | 3 : 1 | 29,000 | -1,000 | 30,110 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -3,000 | 31,750 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 890 | (0.00%) | 6 : 1 | 27,550 | 24,000 | 3,550 | 29,340 | ACB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CFPT2313 | 3,290 | (0.00%) | 10 : 1 | 130,500 | 100,000 | 30,500 | 132,900 | FPT | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 4,000 | 70 (+1.78%) | 10 : 1 | 130,500 | 100,000 | 30,500 | 140,000 | FPT | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2331 | 840 | (0.00%) | 6 : 1 | 30,900 | 28,000 | 2,900 | 33,040 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 860 | (0.00%) | 6 : 1 | 30,900 | 28,500 | 2,400 | 33,660 | HPG | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 880 | (0.00%) | 6 : 1 | 30,900 | 29,000 | 1,900 | 34,280 | HPG | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 690 | (0.00%) | 8 : 1 | 30,900 | 29,500 | 1,400 | 35,020 | HPG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2314 | 890 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,600 | 20,000 | 2,600 | 23,560 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMBB2315 | 1,270 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,600 | 20,000 | 2,600 | 25,080 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMSN2313 | 860 | (0.00%) | 10 : 1 | 71,200 | 80,000 | -8,800 | 88,600 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMWG2313 | 2,010 | (0.00%) | 6 : 1 | 58,900 | 50,000 | 8,900 | 62,060 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,700 | 240 (+16.44%) | 10 : 1 | 58,900 | 52,000 | 6,900 | 69,000 | MWG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2327 | 210 | (0.00%) | 6 : 1 | 28,000 | 32,000 | -4,000 | 33,260 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 8 : 1 | 28,000 | 33,000 | -5,000 | 36,760 | STB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CTCB2310 | 1,870 | (0.00%) | 8 : 1 | 49,000 | 35,000 | 14,000 | 49,960 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2313 | 310 | (0.00%) | 10 : 1 | 40,900 | 50,000 | -9,100 | 53,100 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVIB2304 | 940 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,550 | 20,000 | 2,671 | 22,428 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIB2305 | 720 | 60 (+9.09%) | 6 : 1 | 21,550 | 22,000 | 783 | 24,845 | VIB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVIC2308 | 280 | 10 (+3.70%) | 10 : 1 | 45,400 | 50,000 | -4,600 | 52,800 | VIC | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIC2309 | 360 | (0.00%) | 10 : 1 | 45,400 | 52,000 | -6,600 | 55,600 | VIC | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVNM2310 | 230 | (0.00%) | 10 : 1 | 67,900 | 80,000 | -10,498 | 80,652 | VNM | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 560 | (0.00%) | 10 : 1 | 67,900 | 80,000 | -10,498 | 83,886 | VNM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2314 | 150 | -10 (-6.25%) | 4 : 1 | 18,600 | 24,000 | -4,276 | 23,448 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 270 | (0.00%) | 6 : 1 | 18,600 | 24,500 | -4,752 | 24,897 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 8 : 1 | 23,200 | 30,000 | -6,800 | 31,760 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |