Chứng quyền STB/9M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CSTB2322)
CW STB/9M/SSI/C/EU/Cash-14
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,190
Thấp nhất NY10
KLGD4,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH70,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,600
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,040
S-X *-2,400
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2328 | 440 | (0.00%) | 8 : 1 | 33,000 | 600 | 36,520 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2333 | 1,110 | (0.00%) | 2 : 1 | 36,111 | -2,511 | 38,331 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CSTB2337 | 990 | (0.00%) | 7 : 1 | 27,000 | 6,600 | 33,930 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CSTB2402 | 2,020 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,000 | 3,600 | 36,060 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CSTB2403 | 1,200 | (0.00%) | 4 : 1 | 30,000 | 3,600 | 34,800 | HCM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 04/12/2024 |
CSTB2404 | 1,370 | (0.00%) | 4 : 1 | 31,000 | 2,600 | 36,480 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 04/03/2025 |
CSTB2405 | 1,110 | (0.00%) | 2 : 1 | 32,500 | 1,100 | 34,720 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 12/11/2024 |
CSTB2407 | 640 | (0.00%) | 4 : 1 | 33,000 | 600 | 35,560 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/12/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2314 | 6,630 | (0.00%) | 10 : 1 | 141,700 | 100,000 | 41,700 | 166,300 | FPT | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2332 | 400 | (0.00%) | 6 : 1 | 27,250 | 28,500 | -1,250 | 30,900 | HPG | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 550 | (0.00%) | 6 : 1 | 27,250 | 29,000 | -1,750 | 32,300 | HPG | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 490 | (0.00%) | 8 : 1 | 27,250 | 29,500 | -2,250 | 33,420 | HPG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2315 | 1,700 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,500 | 20,000 | 5,500 | 26,800 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2314 | 1,590 | (0.00%) | 10 : 1 | 65,000 | 52,000 | 13,000 | 67,900 | MWG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2328 | 440 | (0.00%) | 8 : 1 | 33,600 | 33,000 | 600 | 36,520 | STB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVIB2305 | 480 | (0.00%) | 6 : 1 | 19,100 | 22,000 | -2,900 | 24,880 | VIB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVNM2311 | 330 | (0.00%) | 10 : 1 | 67,700 | 80,000 | -12,300 | 83,300 | VNM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2315 | 160 | (0.00%) | 6 : 1 | 20,550 | 24,500 | -3,950 | 25,460 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2405 | 60 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,250 | 33,000 | -5,750 | 33,120 | HPG | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 12/11/2024 |
CMSN2402 | 660 | (0.00%) | 5 : 1 | 80,000 | 83,000 | -3,000 | 86,300 | MSN | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 12/11/2024 |
CMSN2403 | 580 | (0.00%) | 5 : 1 | 80,000 | 90,000 | -10,000 | 92,900 | MSN | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/12/2024 |
CSTB2405 | 1,110 | (0.00%) | 2 : 1 | 33,600 | 32,500 | 1,100 | 34,720 | STB | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 12/11/2024 |
CSTB2407 | 640 | (0.00%) | 4 : 1 | 33,600 | 33,000 | 600 | 35,560 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/12/2024 |
CTCB2402 | 430 | (0.00%) | 2 : 1 | 24,550 | 27,500 | -2,950 | 28,360 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/12/2024 |
CVHM2404 | 870 | (0.00%) | 4 : 1 | 42,150 | 40,000 | 2,150 | 43,480 | VHM | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 12/11/2024 |
CVHM2405 | 540 | (0.00%) | 4 : 1 | 42,150 | 45,000 | -2,850 | 47,160 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/12/2024 |
CVIB2404 | 100 | (0.00%) | 2 : 1 | 19,100 | 25,000 | -5,900 | 25,200 | VIB | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 12/11/2024 |
CVIC2402 | 190 | (0.00%) | 4 : 1 | 41,400 | 50,000 | -8,600 | 50,760 | VIC | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/12/2024 |
CVNM2403 | 270 | (0.00%) | 4 : 1 | 67,700 | 75,000 | -7,300 | 76,080 | VNM | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 12/11/2024 |
CVPB2405 | 610 | (0.00%) | 2 : 1 | 20,550 | 20,000 | 550 | 21,220 | VPB | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 12/11/2024 |
CVPB2406 | 710 | (0.00%) | 2 : 1 | 20,550 | 20,500 | 50 | 21,920 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/12/2024 |
CVRE2403 | 30 | (0.00%) | 2 : 1 | 18,450 | 25,000 | -6,550 | 25,060 | VRE | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 12/11/2024 |