Chứng quyền STB/9M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CSTB2322)

CW STB/9M/SSI/C/EU/Cash-14

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,190

Thấp nhất NY10

KLGD4,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH70,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,600

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **30,040

S-X *-2,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (97.870) - MBB (61.920) - VHM (55.550) - ACB (50.675) - TPB (48.725)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2328380-30 (-7.32%)2,383,80070036,040SSI15 tháng
CSTB23331,080 (0.00%)782,600-2,41138,271KIS15 tháng
CSTB23371,02010 (+0.99%)813,7006,70034,140VND12 tháng
CSTB24021,990-60 (-2.93%)2,697,9003,70035,970ACBS12 tháng
CSTB24031,180-50 (-4.07%)18,6003,70034,720HCM6 tháng
CSTB24041,34030 (+2.29%)1,394,6002,70036,360HCM9 tháng
CSTB24051,100-60 (-5.17%)770,1001,20034,700SSI5 tháng
CSTB2407640-20 (-3.03%)1,149,40070035,560SSI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23146,090-70 (-1.14%)107,200137,00050,652138,93415 tháng
CHPG233238020 (+5.56%)637,70027,1501,24527,97713 tháng
CHPG233352010 (+1.96%)404,10027,15079129,19514 tháng
CHPG233448010 (+2.13%)512,20027,15033630,30415 tháng
CMBB23151,74010 (+0.58%)991,10025,6506,08126,37915 tháng
CMWG23141,49050 (+3.47%)3,749,10064,40012,81066,37215 tháng
CSTB2328380-30 (-7.32%)2,383,80033,70070036,04015 tháng
CVIB230550010 (+2.04%)1,571,70019,200-1,56723,59915 tháng
CVNM2311280-20 (-6.67%)297,70066,800-11,59881,14215 tháng
CVPB2315160 (0.00%)4,106,30020,850-1,32323,04215 tháng
CHPG24055020 (+66.67%)960,80027,150-5,85033,1005 tháng
CMSN240268010 (+1.49%)1,087,10080,800-2,20086,4005 tháng
CMSN240360030 (+5.26%)822,90080,800-9,20093,0006 tháng
CSTB24051,100-60 (-5.17%)770,10033,7001,20034,7005 tháng
CSTB2407640-20 (-3.03%)1,149,40033,70070035,5606 tháng
CTCB2402360 (0.00%)2,601,00024,250-3,25028,2206 tháng
CVHM24041,340-160 (-10.67%)1,811,80044,6504,65045,3605 tháng
CVHM2405770-130 (-14.44%)1,458,60044,650-35048,0806 tháng
CVIB24049020 (+28.57%)2,436,00019,200-2,17021,5245 tháng
CVIC2402190-40 (-17.39%)2,830,10041,650-8,35050,7606 tháng
CVNM2403160-30 (-15.79%)1,195,10066,800-5,73173,1505 tháng
CVPB240568070 (+11.48%)2,123,10020,85085021,3605 tháng
CVPB240671070 (+10.94%)1,140,50020,85035021,9206 tháng
CVRE240330-10 (-25%)1,034,30018,800-6,20025,0605 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:22/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:24/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:70,000,000
Khối lượng lưu hành:70,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.