Chứng quyền STB/9M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CSTB2322)
CW STB/9M/SSI/C/EU/Cash-14
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,190
Thấp nhất NY10
KLGD4,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH70,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,600
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,040
S-X *-2,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2328 | 380 | -30 (-7.32%) | 2,383,800 | 700 | 36,040 | SSI | 15 tháng |
CSTB2333 | 1,080 | (0.00%) | 782,600 | -2,411 | 38,271 | KIS | 15 tháng |
CSTB2337 | 1,020 | 10 (+0.99%) | 813,700 | 6,700 | 34,140 | VND | 12 tháng |
CSTB2402 | 1,990 | -60 (-2.93%) | 2,697,900 | 3,700 | 35,970 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2403 | 1,180 | -50 (-4.07%) | 18,600 | 3,700 | 34,720 | HCM | 6 tháng |
CSTB2404 | 1,340 | 30 (+2.29%) | 1,394,600 | 2,700 | 36,360 | HCM | 9 tháng |
CSTB2405 | 1,100 | -60 (-5.17%) | 770,100 | 1,200 | 34,700 | SSI | 5 tháng |
CSTB2407 | 640 | -20 (-3.03%) | 1,149,400 | 700 | 35,560 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2314 | 6,090 | -70 (-1.14%) | 107,200 | 137,000 | 50,652 | 138,934 | 15 tháng |
CHPG2332 | 380 | 20 (+5.56%) | 637,700 | 27,150 | 1,245 | 27,977 | 13 tháng |
CHPG2333 | 520 | 10 (+1.96%) | 404,100 | 27,150 | 791 | 29,195 | 14 tháng |
CHPG2334 | 480 | 10 (+2.13%) | 512,200 | 27,150 | 336 | 30,304 | 15 tháng |
CMBB2315 | 1,740 | 10 (+0.58%) | 991,100 | 25,650 | 6,081 | 26,379 | 15 tháng |
CMWG2314 | 1,490 | 50 (+3.47%) | 3,749,100 | 64,400 | 12,810 | 66,372 | 15 tháng |
CSTB2328 | 380 | -30 (-7.32%) | 2,383,800 | 33,700 | 700 | 36,040 | 15 tháng |
CVIB2305 | 500 | 10 (+2.04%) | 1,571,700 | 19,200 | -1,567 | 23,599 | 15 tháng |
CVNM2311 | 280 | -20 (-6.67%) | 297,700 | 66,800 | -11,598 | 81,142 | 15 tháng |
CVPB2315 | 160 | (0.00%) | 4,106,300 | 20,850 | -1,323 | 23,042 | 15 tháng |
CHPG2405 | 50 | 20 (+66.67%) | 960,800 | 27,150 | -5,850 | 33,100 | 5 tháng |
CMSN2402 | 680 | 10 (+1.49%) | 1,087,100 | 80,800 | -2,200 | 86,400 | 5 tháng |
CMSN2403 | 600 | 30 (+5.26%) | 822,900 | 80,800 | -9,200 | 93,000 | 6 tháng |
CSTB2405 | 1,100 | -60 (-5.17%) | 770,100 | 33,700 | 1,200 | 34,700 | 5 tháng |
CSTB2407 | 640 | -20 (-3.03%) | 1,149,400 | 33,700 | 700 | 35,560 | 6 tháng |
CTCB2402 | 360 | (0.00%) | 2,601,000 | 24,250 | -3,250 | 28,220 | 6 tháng |
CVHM2404 | 1,340 | -160 (-10.67%) | 1,811,800 | 44,650 | 4,650 | 45,360 | 5 tháng |
CVHM2405 | 770 | -130 (-14.44%) | 1,458,600 | 44,650 | -350 | 48,080 | 6 tháng |
CVIB2404 | 90 | 20 (+28.57%) | 2,436,000 | 19,200 | -2,170 | 21,524 | 5 tháng |
CVIC2402 | 190 | -40 (-17.39%) | 2,830,100 | 41,650 | -8,350 | 50,760 | 6 tháng |
CVNM2403 | 160 | -30 (-15.79%) | 1,195,100 | 66,800 | -5,731 | 73,150 | 5 tháng |
CVPB2405 | 680 | 70 (+11.48%) | 2,123,100 | 20,850 | 850 | 21,360 | 5 tháng |
CVPB2406 | 710 | 70 (+10.94%) | 1,140,500 | 20,850 | 350 | 21,920 | 6 tháng |
CVRE2403 | 30 | -10 (-25%) | 1,034,300 | 18,800 | -6,200 | 25,060 | 5 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 22/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 70,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 70,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |