Chứng quyền.STB.VND.M.CA.T.2023.3 (HOSE: CSTB2319)
CW.STB.VND.M.CA.T.2023.3
170
Mở cửa200
Cao nhất220
Thấp nhất170
Cao nhất NY1,400
Thấp nhất NY170
KLGD1,607,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,500
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **28,530
S-X *500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 130 | -20 (-13.33%) | 528,300 | -2,100 | 30,260 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 1,500 | -5,433 | 33,833 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 260 | -10 (-3.70%) | 100,100 | -7,655 | 36,855 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 40 | (0.00%) | 47,800 | -8,433 | 36,533 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 49,200 | -4,100 | 32,040 | VND | 10 tháng |
CSTB2325 | 450 | -10 (-2.17%) | 13,000 | -3,600 | 33,300 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 200 | -10 (-4.76%) | 92,300 | -4,100 | 33,200 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 58,800 | -5,100 | 36,760 | SSI | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | -10 (-9.09%) | 500 | -7,099 | 35,499 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 260 | -20 (-7.14%) | 99,800 | -7,988 | 37,188 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,370 | 30 (+2.24%) | 2,000 | -8,211 | 38,851 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,170 | -30 (-2.50%) | 47,200 | 900 | 30,510 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 20 | -10 (-33.33%) | 14,700 | -3,100 | 31,100 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,000 | 100 (+11.11%) | 1,200 | 900 | 34,000 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 340 | -30 (-8.11%) | 459,300 | -1,100 | 30,020 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | -3,100 | 31,750 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,520 | 20 (+1.33%) | 200,400 | 30,500 | 500 | 33,040 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 7,300 | 11,150 | -3,350 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 49,200 | 27,900 | -4,100 | 32,040 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,980 | (0.00%) | 136,000 | 27,550 | 5,550 | 27,940 | 8 tháng |
CACB2307 | 650 | 20 (+3.17%) | 427,600 | 27,550 | 2,550 | 28,900 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,910 | 60 (+1.24%) | 198,800 | 130,900 | 48,900 | 131,100 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,290 | 40 (+1.78%) | 167,800 | 130,900 | 29,900 | 135,350 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,220 | -80 (-6.15%) | 211,400 | 30,500 | 500 | 32,440 | 8 tháng |
CHPG2342 | 900 | -10 (-1.10%) | 375,900 | 30,500 | 6,500 | 33,000 | 12 tháng |
CMBB2317 | 700 | -10 (-1.41%) | 486,400 | 22,400 | 2,400 | 23,500 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,460 | -40 (-2.67%) | 15,400 | 22,400 | 4,400 | 23,840 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,830 | -90 (-3.08%) | 59,700 | 58,500 | 16,500 | 58,980 | 8 tháng |
CSTB2336 | 20 | -10 (-33.33%) | 14,700 | 27,900 | -3,100 | 31,100 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,000 | 100 (+11.11%) | 1,200 | 27,900 | 900 | 34,000 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,000 | -10 (-0.99%) | 38,600 | 21,450 | 1,627 | 23,599 | 9 tháng |
CVPB2321 | 460 | 10 (+2.22%) | 10,100 | 18,550 | 550 | 21,220 | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 600 | 18,550 | -1,450 | 21,920 | 10 tháng |
CVRE2322 | 860 | (0.00%) | 23,050 | -950 | 26,580 | 8 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 02/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 17/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |