Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.STB.VND.M.CA.T.2023.3 (HOSE: CSTB2319)

CW.STB.VND.M.CA.T.2023.3

Ngừng giao dịch

170

-30 (-15%)
15/04/2024 15:05

Mở cửa200

Cao nhất220

Thấp nhất170

Cao nhất NY1,400

Thấp nhất NY170

KLGD1,607,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,500

Giá thực hiện27,000

Hòa vốn **28,530

S-X *500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2319: CHPG2309 CFPT2314 CVIB2302 CVIB2305 CFPT2316
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306130-20 (-13.33%)528,300-2,10030,260ACBS12 tháng
CSTB2312100 (0.00%)1,500-5,43333,833KIS12 tháng
CSTB2313260-10 (-3.70%)100,100-7,65536,855KIS15 tháng
CSTB231640 (0.00%)47,800-8,43336,533KIS12 tháng
CSTB231810 (0.00%)49,200-4,10032,040VND10 tháng
CSTB2325450-10 (-2.17%)13,000-3,60033,300HCM12 tháng
CSTB2327200-10 (-4.76%)92,300-4,10033,200SSI10 tháng
CSTB2328470 (0.00%)58,800-5,10036,760SSI15 tháng
CSTB2331100-10 (-9.09%)500-7,09935,499KIS9 tháng
CSTB2332260-20 (-7.14%)99,800-7,98837,188KIS12 tháng
CSTB23331,37030 (+2.24%)2,000-8,21138,851KIS15 tháng
CSTB23341,170-30 (-2.50%)47,20090030,510ACBS10 tháng
CSTB233620-10 (-33.33%)14,700-3,10031,100VND6 tháng
CSTB23371,000100 (+11.11%)1,20090034,000VND12 tháng
CSTB2338340-30 (-8.11%)459,300-1,10030,020VPBankS6 tháng
CSTB2401250 (0.00%)-3,10031,750VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,52020 (+1.33%)200,40030,50050033,04012 tháng
CPOW230910 (0.00%)7,30011,150-3,35014,52010 tháng
CSTB231810 (0.00%)49,20027,900-4,10032,04010 tháng
CACB23061,980 (0.00%)136,00027,5505,55027,9408 tháng
CACB230765020 (+3.17%)427,60027,5502,55028,9009 tháng
CFPT23164,91060 (+1.24%)198,800130,90048,900131,1008 tháng
CFPT23172,29040 (+1.78%)167,800130,90029,900135,35012 tháng
CHPG23411,220-80 (-6.15%)211,40030,50050032,4408 tháng
CHPG2342900-10 (-1.10%)375,90030,5006,50033,00012 tháng
CMBB2317700-10 (-1.41%)486,40022,4002,40023,5009 tháng
CMBB23181,460-40 (-2.67%)15,40022,4004,40023,84010 tháng
CMWG23182,830-90 (-3.08%)59,70058,50016,50058,9808 tháng
CSTB233620-10 (-33.33%)14,70027,900-3,10031,1006 tháng
CSTB23371,000100 (+11.11%)1,20027,90090034,00012 tháng
CVIB23071,000-10 (-0.99%)38,60021,4501,62723,5999 tháng
CVPB232146010 (+2.22%)10,10018,55055021,2209 tháng
CVPB2322480 (0.00%)60018,550-1,45021,92010 tháng
CVRE2322860 (0.00%)23,050-95026,5808 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:17/07/2023
Ngày niêm yết:02/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:04/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:15/04/2024
Ngày đáo hạn:17/04/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:9 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:27,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.