Chứng quyền.STB.VND.M.CA.T.2023.2 (HOSE: CSTB2318)
CW.STB.VND.M.CA.T.2023.2
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,980
Thấp nhất NY10
KLGD1,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,800
Giá thực hiện32,000
Hòa vốn **32,040
S-X *-4,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 3,020 | -10 (-0.33%) | 90,600 | 11,700 | 48,080 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 3,600 | 50 (+1.41%) | 32,500 | 9,700 | 48,800 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2502 | 4,450 | (0.00%) | 12,200 | 48,850 | VPBankS | 9 tháng | |
CSTB2504 | 5,560 | (0.00%) | 116,300 | 9,700 | 49,120 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 3,110 | (0.00%) | 7,700 | 49,330 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2507 | 1,700 | 160 (+10.39%) | 4,000 | 7,701 | 46,799 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 2,050 | 20 (+0.99%) | 31,000 | 6,701 | 49,199 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,950 | 40 (+2.09%) | 3,500 | 4,701 | 50,799 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 2,040 | (0.00%) | 3,701 | 52,159 | KIS | 8 tháng | |
CSTB2511 | 2,030 | (0.00%) | 2,701 | 53,119 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 2,110 | (0.00%) | 1,701 | 54,439 | KIS | 11 tháng | |
CSTB2513 | 2,880 | (0.00%) | 8,700 | 50,520 | HCM | 9 tháng | |
CSTB2514 | 3,180 | -40 (-1.24%) | 5,100 | 8,200 | 52,220 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,130 | (0.00%) | 7,700 | 52,390 | ACBS | 12 tháng | |
CSTB2516 | 3,360 | 40 (+1.20%) | 85,400 | 4,700 | 49,720 | SSI | 5 tháng |
CSTB2517 | 3,390 | 100 (+3.04%) | 101,700 | 2,700 | 51,780 | SSI | 7 tháng |
CSTB2518 | 1,870 | (0.00%) | 3,700 | 51,480 | SSV | 6 tháng | |
CSTB2519 | 2,440 | (0.00%) | -3,300 | 58,320 | VPBankS | 12 tháng | |
CSTB2520 | 2,330 | (0.00%) | -300 | 54,990 | VPBankS | 9 tháng | |
CSTB2521 | 2,030 | -200 (-8.97%) | 98,300 | -2,300 | 58,120 | SSI | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 02/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 17/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 32,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |