Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.34 (HOSE: CSTB2316)

CW.STB.KIS.M.CA.T.34

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
24/06/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,400

Thấp nhất NY10

KLGD1,168,900

NN mua904,400

NN bán264,100

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,500

Giá thực hiện36,333

Hòa vốn **36,383

S-X *-6,833

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (135.947) - FPT (130.397) - VIC (105.076) - MBB (102.694) - NVL (87.022)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24023,570270 (+8.18%)61,00010,25040,710ACBS12 tháng
CSTB24091,38040 (+2.99%)531,0004,25041,520SSI9 tháng
CSTB24101,56060 (+4%)829,8002,25042,680ACBS12 tháng
CSTB241371010 (+1.43%)361,20057142,519KIS7 tháng
CSTB25012,400-50 (-2.04%)3006,75040,700VPBankS6 tháng
CSTB25022,55050 (+2%)3,0004,75043,150VPBankS9 tháng
CSTB25032,670170 (+6.80%)39,7005,25040,340SSI5 tháng
CSTB25042,97020 (+0.68%)132,8002,25043,940SSI10 tháng
CSTB25051,880 (0.00%)25045,640BSI9 tháng
CSTB25061,790 (0.00%)2,15041,680VCI6 tháng
CSTB250790080 (+9.76%)4,30025143,599KIS4 tháng
CSTB25081,080 (0.00%)-74945,319KIS6 tháng
CSTB25091,09060 (+5.83%)7,000-2,74947,359KIS7 tháng
CSTB25101,07060 (+5.94%)20,200-3,74948,279KIS8 tháng
CSTB25111,090 (0.00%)-4,74949,359KIS9 tháng
CSTB25121,220 (0.00%)65,100-5,74950,879KIS11 tháng
CSTB25131,75090 (+5.42%)5,4001,25046,000HCM9 tháng
CSTB25142,070100 (+5.08%)10075047,780HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240720010 (+5.26%)500125,000-33,692163,6587 tháng
CHPG241280 (0.00%)109,00025,950-5,38331,6537 tháng
CMBB240940050 (+14.29%)178,00025,000-9926,8377 tháng
CMSN240850-10 (-16.67%)90,20062,500-23,17886,1787 tháng
CMWG2410200-30 (-13.04%)71,60063,600-7,17772,7777 tháng
CSHB24031,38050 (+3.76%)293,20013,4502,33413,6047 tháng
CSTB241371010 (+1.43%)361,20040,25057142,5197 tháng
CTCB2406570-90 (-13.64%)21,80029,7501,77130,8297 tháng
CTPB24054010 (+33.33%)86,30013,650-4,06117,8607 tháng
CVHM24111,730-500 (-22.42%)29,20057,6007,04559,2057 tháng
CVIC24076,190-160 (-2.52%)754,90078,80029,80179,9497 tháng
CVPB241240 (0.00%)424,90018,350-3,82422,2527 tháng
CVRE2410660-270 (-29.03%)1,776,20023,5501,66224,5287 tháng
CFPT25091,020-30 (-2.86%)21,400125,000-14,999165,4998 tháng
CFPT25101,140-20 (-1.72%)44,000125,000-28,999182,49911 tháng
CHDB2502300-30 (-9.09%)200,50022,050-2,39425,6444 tháng
CHDB2503360-20 (-5.26%)217,00022,050-3,50526,9956 tháng
CHDB250449010 (+2.08%)133,60022,050-4,61628,6268 tháng
CHDB2505790-10 (-1.25%)32,40022,050-5,72730,93711 tháng
CHPG251126020 (+8.33%)379,80025,950-2,93829,9284 tháng
CHPG2512400-30 (-6.98%)26,30025,950-3,93831,4886 tháng
CHPG2513450-50 (-10%)92,40025,950-4,93832,6887 tháng
CHPG2514540-20 (-3.57%)217,90025,950-5,71633,8268 tháng
CHPG2515520-30 (-5.45%)130,90025,950-6,27234,3029 tháng
CHPG2516580-70 (-10.77%)20,40025,950-7,16135,43111 tháng
CMSN250529020 (+7.41%)70,20062,500-10,83376,2334 tháng
CMSN2506490-10 (-2%)10062,500-13,05580,4556 tháng
CMSN2507500-10 (-1.96%)10062,500-15,49982,9997 tháng
CMSN2508540-10 (-1.82%)27,50062,500-17,27785,1778 tháng
CMSN2509570 (0.00%)2,40062,500-19,49987,6999 tháng
CMSN2510670 (0.00%)17,40062,500-20,89990,09911 tháng
CMWG2507770-30 (-3.75%)3,20063,600-3,06674,3668 tháng
CMWG2508850-40 (-4.49%)574,50063,600-9,39981,49911 tháng
CSHB2502830 (0.00%)814,40013,4501,05114,0594 tháng
CSHB25031,010110 (+12.22%)816,00013,45065114,8196 tháng
CSHB25041,070100 (+10.31%)104,50013,4505115,5398 tháng
CSHB25051,32070 (+5.60%)185,90013,450-34916,43911 tháng
CSSB250122030 (+15.79%)71,00019,150-1,52821,5584 tháng
CSSB250236010 (+2.86%)30019,150-2,08422,6746 tháng
CSSB250345020 (+4.65%)50019,150-3,19524,1458 tháng
CSSB250462030 (+5.08%)1,00019,150-3,97325,60311 tháng
CSTB250790080 (+9.76%)4,30040,25025143,5994 tháng
CSTB25081,080 (0.00%)40,250-74945,3196 tháng
CSTB25091,09060 (+5.83%)7,00040,250-2,74947,3597 tháng
CSTB25101,07060 (+5.94%)20,20040,250-3,74948,2798 tháng
CSTB25111,090 (0.00%)40,250-4,74949,3599 tháng
CSTB25121,220 (0.00%)65,10040,250-5,74950,87911 tháng
CVHM25051,940-600 (-23.62%)26,60057,6007,60159,6994 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)57,6006,48965,4116 tháng
CVHM25072,650 (0.00%)57,6004,26766,5837 tháng
CVHM25082,020-450 (-18.22%)27,50057,6003,15664,5448 tháng
CVHM25092,380 (0.00%)20057,60093468,5669 tháng
CVIC25044,930-260 (-5.01%)1,70078,80024,35679,0944 tháng
CVIC25055,450 (0.00%)78,80023,24582,8056 tháng
CVIC25065,120 (0.00%)3,40078,80021,02383,3777 tháng
CVIC25075,120 (0.00%)78,80019,91284,4888 tháng
CVIC25084,760-200 (-4.03%)15,50078,80017,80184,7999 tháng
CVJC2502420-70 (-14.29%)153,90090,900-9,099104,1994 tháng
CVJC2503460-70 (-13.21%)130,50090,900-19,099114,5996 tháng
CVNM250627020 (+8%)20,70056,400-6,91465,4004 tháng
CVNM250738010 (+2.70%)50056,400-9,06068,3966 tháng
CVNM2508600-10 (-1.64%)40056,400-11,20672,2428 tháng
CVNM250973020 (+2.82%)11,10056,400-13,13775,17811 tháng
CVPB250759010 (+1.72%)50018,350-1,76921,2684 tháng
CVPB2508580-10 (-1.69%)50018,350-2,74322,2226 tháng
CVPB2509780-40 (-4.88%)12,30018,350-3,71623,5858 tháng
CVPB2510990 (0.00%)18,350-4,69024,96811 tháng
CVRE25061,240-350 (-22.01%)175,90023,5504,55123,9594 tháng
CVRE25071,330-290 (-17.90%)70023,5503,66225,2086 tháng
CVRE25081,190-390 (-24.68%)4,50023,5502,66225,6487 tháng
CVRE25091,460 (0.00%)23,5501,99527,3958 tháng
CVRE25101,110-330 (-22.92%)38,20023,5501,43926,5519 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:26/06/2023
Ngày niêm yết:14/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:18/07/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2024
Ngày đáo hạn:26/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:36,333
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate