Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.33 (HOSE: CSTB2315)

CW.STB.KIS.M.CA.T.33

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/03/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,230

Thấp nhất NY10

KLGD1,040,000

NN mua496,300

NN bán522,600

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở31,650

Giá thực hiện34,333

Hòa vốn **34,383

S-X *-2,683

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (141.683) - SSI (104.554) - MBB (89.125) - VCB (84.491) - FPT (83.196)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24092,97010 (+0.34%)539,10011,80047,880SSI9 tháng
CSTB24103,57020 (+0.56%)734,1009,80048,710ACBS12 tháng
CSTB25024,47030 (+0.68%)10012,30048,910VPBankS9 tháng
CSTB25045,57030 (+0.54%)52,4009,80049,140SSI10 tháng
CSTB25053,230110 (+3.53%)1007,80049,690BSI9 tháng
CSTB25071,90050 (+2.70%)77,9007,80147,599KIS4 tháng
CSTB25082,09070 (+3.47%)20,2006,80149,359KIS6 tháng
CSTB25091,960-10 (-0.51%)209,1004,80150,839KIS7 tháng
CSTB25102,04040 (+2%)52,4003,80152,159KIS8 tháng
CSTB25112,050 (0.00%)2,80153,199KIS9 tháng
CSTB25122,13060 (+2.90%)79,7001,80154,519KIS11 tháng
CSTB25132,930 (0.00%)35,4008,80050,720HCM9 tháng
CSTB25143,24090 (+2.86%)1,0008,30052,460HCM12 tháng
CSTB25154,14060 (+1.47%)7,5007,80052,420ACBS12 tháng
CSTB25163,42010 (+0.29%)56,7004,80049,840SSI5 tháng
CSTB25173,320-60 (-1.78%)1,255,2002,80051,640SSI7 tháng
CSTB25181,89010 (+0.53%)1,1003,80051,560SSV6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509550-20 (-3.51%)72,000122,800-16,012152,4458 tháng
CFPT2510700-30 (-4.11%)181,300122,800-29,893170,04411 tháng
CHDB250213070 (+116.67%)1,258,70024,200-24424,9644 tháng
CHDB250337070 (+23.33%)58,80024,200-1,35527,0356 tháng
CHDB2504500110 (+28.21%)673,00024,200-2,46628,6668 tháng
CHDB2505650110 (+20.37%)252,60024,200-3,57730,37711 tháng
CHPG2511290-50 (-14.71%)89,30024,75069425,0224 tháng
CHPG2512590140 (+31.11%)277,20024,750-13826,8546 tháng
CHPG2513600-40 (-6.25%)113,00024,750-97127,7207 tháng
CHPG251445010 (+2.27%)9,00024,750-1,61927,8688 tháng
CHPG251575010 (+1.35%)415,30024,750-2,08229,3309 tháng
CHPG2516900 (0.00%)9,60024,750-2,82230,57011 tháng
CMSN2505340 (0.00%)512,50075,8002,46776,7334 tháng
CMSN2506730-60 (-7.59%)6,30075,80024582,8556 tháng
CMSN2507810-40 (-4.71%)52,20075,800-2,19986,0997 tháng
CMSN2508780-70 (-8.24%)22,70075,800-3,97787,5778 tháng
CMSN250987050 (+6.10%)50,00075,800-6,19990,6999 tháng
CMSN2510980-20 (-2%)23,30075,800-7,59993,19911 tháng
CMWG2507850-40 (-4.49%)288,90067,7001,03475,1668 tháng
CMWG2508800-80 (-9.09%)30,50067,700-5,29980,99911 tháng
CSHB25021,10040 (+3.77%)259,90014,0002,05414,0664 tháng
CSHB25031,090-10 (-0.91%)903,40014,0001,66814,4326 tháng
CSHB25041,30020 (+1.56%)1,058,10014,0001,09015,4158 tháng
CSHB25051,600160 (+11.11%)627,00014,00070516,37911 tháng
CSSB250120-10 (-33.33%)2,30019,100-1,57820,7584 tháng
CSSB2502180 (0.00%)191,30019,100-2,13421,9546 tháng
CSSB2503250-80 (-24.24%)689,10019,100-3,24523,3458 tháng
CSSB250438030 (+8.57%)40,30019,100-4,02324,64311 tháng
CSTB25071,90050 (+2.70%)77,90047,8007,80147,5994 tháng
CSTB25082,09070 (+3.47%)20,20047,8006,80149,3596 tháng
CSTB25091,960-10 (-0.51%)209,10047,8004,80150,8397 tháng
CSTB25102,04040 (+2%)52,40047,8003,80152,1598 tháng
CSTB25112,050 (0.00%)47,8002,80153,1999 tháng
CSTB25122,13060 (+2.90%)79,70047,8001,80154,51911 tháng
CVHM25056,1801,030 (+20%)10081,80031,80180,8994 tháng
CVHM25065,990290 (+5.09%)4,70081,80030,68981,0616 tháng
CVHM25075,710430 (+8.14%)20081,80028,46781,8837 tháng
CVHM25085,140 (0.00%)81,80027,35680,1448 tháng
CVHM25095,340200 (+3.89%)2,10081,80025,13483,3669 tháng
CVIC25047,930 (0.00%)95,00040,55694,0944 tháng
CVIC25057,700160 (+2.12%)1,10095,00039,44594,0556 tháng
CVIC25067,600100 (+1.33%)20095,00037,22395,7777 tháng
CVIC25077,260 (0.00%)95,00036,11295,1888 tháng
CVIC25087,090 (0.00%)1,40095,00034,00196,4499 tháng
CVJC25027020 (+40%)271,20094,000-5,999100,6994 tháng
CVJC250326010 (+4%)173,70094,000-15,999112,5996 tháng
CVNM25066020 (+50%)174,30060,200-3,11463,7774 tháng
CVNM250730080 (+36.36%)460,70060,200-5,26067,7786 tháng
CVNM250848070 (+17.07%)312,80060,200-7,40671,3158 tháng
CVNM250975090 (+13.64%)96,20060,200-9,33775,33211 tháng
CVPB250718090 (+100%)255,60020,050-6920,4704 tháng
CVPB250858080 (+16%)68,80020,050-1,04322,2226 tháng
CVPB2509750140 (+22.95%)12,20020,050-2,01623,5278 tháng
CVPB25101,130140 (+14.14%)236,50020,050-2,99025,24011 tháng
CVRE25061,860160 (+9.41%)16,00026,8007,80126,4394 tháng
CVRE25071,580 (0.00%)26,8006,91226,2086 tháng
CVRE25081,610240 (+17.52%)3,00026,8005,91227,3287 tháng
CVRE25091,560170 (+12.23%)3,70026,8005,24527,7958 tháng
CVRE25101,520150 (+10.95%)20,80026,8004,68928,1919 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:26/06/2023
Ngày niêm yết:14/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:18/07/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/03/2024
Ngày đáo hạn:26/03/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:34,333
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate