Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.30 (HOSE: CSTB2312)

CW.STB.KIS.M.CA.T.30

Ngừng giao dịch

20

-40 (-66.67%)
20/06/2024 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,620

Thấp nhất NY10

KLGD78,500

NN mua23,800

NN bán21,100

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở30,750

Giá thực hiện33,333

Hòa vốn **33,433

S-X *-2,583

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (106.438) - MBB (83.157) - FPT (78.340) - NVL (72.047) - VCB (71.279)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24092,850290 (+11.33%)124,10011,05047,400SSI9 tháng
CSTB24103,500470 (+15.51%)638,4009,05048,500ACBS12 tháng
CSTB24131,840300 (+19.48%)19,5007,37147,039KIS7 tháng
CSTB25014,100 (0.00%)13,55045,800VPBankS6 tháng
CSTB25023,640 (0.00%)11,55046,420VPBankS9 tháng
CSTB25045,430530 (+10.82%)2,0009,05048,860SSI10 tháng
CSTB25052,700 (0.00%)7,0007,05048,100BSI9 tháng
CSTB25064,000320 (+8.70%)28,6008,95046,100VCI6 tháng
CSTB25071,800200 (+12.50%)12,0007,05147,199KIS4 tháng
CSTB25082,020290 (+16.76%)3,1006,05149,079KIS6 tháng
CSTB25091,970210 (+11.93%)14,7004,05150,879KIS7 tháng
CSTB25101,860 (0.00%)3,05151,439KIS8 tháng
CSTB25111,94050 (+2.65%)4002,05152,759KIS9 tháng
CSTB25122,090120 (+6.09%)2,9001,05154,359KIS11 tháng
CSTB25132,910130 (+4.68%)2,2008,05050,640HCM9 tháng
CSTB25143,100220 (+7.64%)201,3007,55051,900HCM12 tháng
CSTB25153,820130 (+3.52%)100,0007,05051,460ACBS12 tháng
CSTB25163,630470 (+14.87%)1,0004,05050,260SSI5 tháng
CSTB25173,690440 (+13.54%)1,0002,05052,380SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240710 (0.00%)100118,800-38,546157,5927 tháng
CHPG241210 (0.00%)12,80026,950-4,38331,3737 tháng
CMBB2409150-30 (-16.67%)20,00025,100125,7517 tháng
CMSN240810 (0.00%)11,20067,600-18,07885,7787 tháng
CMWG241020 (0.00%)64,600-6,17770,9777 tháng
CSHB24031,330-10 (-0.75%)10013,1502,03413,5147 tháng
CSTB24131,840300 (+19.48%)19,50047,0507,37147,0397 tháng
CTCB24061,100 (0.00%)32,7004,72133,4797 tháng
CTPB240510 (0.00%)35,10013,450-4,26117,7487 tháng
CVHM24113,950 (0.00%)69,90019,34570,3057 tháng
CVIC24077,780 (0.00%)88,10039,10187,8997 tháng
CVPB241210 (0.00%)11,00018,850-3,32422,1947 tháng
CVRE241074010 (+1.37%)5,10024,7502,86224,8487 tháng
CFPT2509610 (0.00%)600118,800-20,012153,9328 tháng
CFPT251071010 (+1.43%)1,200118,800-33,893170,29211 tháng
CHDB2502130 (0.00%)30021,850-2,59424,9644 tháng
CHDB2503260 (0.00%)21,850-3,70526,5956 tháng
CHDB2504310-10 (-3.13%)138,20021,850-4,81627,9068 tháng
CHDB2505460-10 (-2.13%)35,10021,850-5,92729,61711 tháng
CHPG2511170 (0.00%)26,950-1,93829,5684 tháng
CHPG2512400 (0.00%)26,950-2,93831,4886 tháng
CHPG2513390-10 (-2.50%)6,10026,950-3,93832,4487 tháng
CHPG2514490 (0.00%)26,950-4,71633,6268 tháng
CHPG2515470 (0.00%)18,30026,950-5,27234,1029 tháng
CHPG2516640 (0.00%)26,950-6,16135,67111 tháng
CMSN250520010 (+5.26%)3,90067,600-5,73375,3334 tháng
CMSN250642030 (+7.69%)2,10067,600-7,95579,7556 tháng
CMSN2507520 (0.00%)67,600-10,39983,1997 tháng
CMSN250854020 (+3.85%)70,30067,600-12,17785,1778 tháng
CMSN2509540 (0.00%)67,600-14,39987,3999 tháng
CMSN251062020 (+3.33%)1,118,80067,600-15,79989,59911 tháng
CMWG250778010 (+1.30%)10,00064,600-2,06674,4668 tháng
CMWG250880010 (+1.27%)37,40064,600-8,39980,99911 tháng
CSHB250285050 (+6.25%)20013,1501,20413,5844 tháng
CSHB2503930 (0.00%)51,10013,15081814,1246 tháng
CSHB25041,02010 (+0.99%)283,90013,15024014,8768 tháng
CSHB25051,23010 (+0.82%)27,30013,150-14515,66611 tháng
CSSB250160 (0.00%)9,00017,850-2,82820,9184 tháng
CSSB2502160-10 (-5.88%)10,10017,850-3,38421,8746 tháng
CSSB2503230 (0.00%)17,850-4,49523,2658 tháng
CSSB2504300 (0.00%)17,850-5,27324,32311 tháng
CSTB25071,800200 (+12.50%)12,00047,0507,05147,1994 tháng
CSTB25082,020290 (+16.76%)3,10047,0506,05149,0796 tháng
CSTB25091,970210 (+11.93%)14,70047,0504,05150,8797 tháng
CSTB25101,860 (0.00%)47,0503,05151,4398 tháng
CSTB25111,94050 (+2.65%)40047,0502,05152,7599 tháng
CSTB25122,090120 (+6.09%)2,90047,0501,05154,35911 tháng
CVHM25054,080 (0.00%)10069,90019,90170,3994 tháng
CVHM25064,100 (0.00%)69,90018,78971,6116 tháng
CVHM25073,900 (0.00%)69,90016,56772,8337 tháng
CVHM25083,790-40 (-1.04%)10069,90015,45673,3948 tháng
CVHM25093,650-150 (-3.95%)10069,90013,23474,9169 tháng
CVIC25046,750 (0.00%)88,10033,65688,1944 tháng
CVIC25056,800100 (+1.49%)10088,10032,54589,5556 tháng
CVIC25066,430 (0.00%)88,10030,32389,9277 tháng
CVIC25076,560150 (+2.34%)40088,10029,21291,6888 tháng
CVIC25086,370140 (+2.25%)50088,10027,10192,8499 tháng
CVJC2502100-10 (-9.09%)6,60088,100-11,899100,9994 tháng
CVJC2503230 (0.00%)25,80088,100-21,899112,2996 tháng
CVNM250690-10 (-10%)94,70056,600-6,71464,0094 tháng
CVNM2507280 (0.00%)160,60056,600-8,86067,6236 tháng
CVNM2508450 (0.00%)56,600-11,00671,0838 tháng
CVNM250961010 (+1.67%)10056,600-12,93774,25111 tháng
CVPB2507280 (0.00%)10018,850-1,26920,6644 tháng
CVPB2508450-10 (-2.17%)10,00018,850-2,24321,9696 tháng
CVPB2509690 (0.00%)18,850-3,21623,4108 tháng
CVPB2510950 (0.00%)18,850-4,19024,89011 tháng
CVRE25061,480 (0.00%)1,30024,7505,75124,9194 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)24,7504,86225,2086 tháng
CVRE25081,330-20 (-1.48%)2,00024,7503,86226,2087 tháng
CVRE25091,340 (0.00%)24,7503,19526,9158 tháng
CVRE25101,270-40 (-3.05%)2,20024,7502,63927,1919 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:23/06/2023
Ngày niêm yết:11/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/07/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:20/06/2024
Ngày đáo hạn:24/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:33,333
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate