Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.26 (HOSE: CSTB2307)

CW.STB.KIS.M.CA.T.26

Ngừng giao dịch

260

-30 (-10.34%)
28/09/2023 15:00

Mở cửa300

Cao nhất320

Thấp nhất230

Cao nhất NY890

Thấp nhất NY200

KLGD2,014,300

NN mua1,210,300

NN bán771,700

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở30,750

Giá thực hiện29,999

Hòa vốn **31,299

S-X *751

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (135.947) - FPT (130.397) - VIC (105.076) - MBB (102.694) - NVL (87.022)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24023,620320 (+9.70%)214,70010,65040,860ACBS12 tháng
CSTB24091,480140 (+10.45%)3,221,7004,65041,920SSI9 tháng
CSTB24101,650150 (+10%)1,188,5002,65042,950ACBS12 tháng
CSTB241377070 (+10%)748,80097142,759KIS7 tháng
CSTB25012,53080 (+3.27%)3,0007,15041,090VPBankS6 tháng
CSTB25022,620120 (+4.80%)9,2005,15043,360VPBankS9 tháng
CSTB25032,880380 (+15.20%)153,7005,65040,760SSI5 tháng
CSTB25043,150200 (+6.78%)144,1002,65044,300SSI10 tháng
CSTB25051,880 (0.00%)65045,640BSI9 tháng
CSTB25061,790 (0.00%)2,55041,680VCI6 tháng
CSTB250790080 (+9.76%)27,50065143,599KIS4 tháng
CSTB25081,080 (0.00%)10,000-34945,319KIS6 tháng
CSTB25091,10070 (+6.80%)13,300-2,34947,399KIS7 tháng
CSTB25101,07060 (+5.94%)20,200-3,34948,279KIS8 tháng
CSTB25111,16070 (+6.42%)1,000-4,34949,639KIS9 tháng
CSTB25121,350130 (+10.66%)68,100-5,34951,399KIS11 tháng
CSTB25131,800140 (+8.43%)17,7001,65046,200HCM9 tháng
CSTB25141,99020 (+1.02%)3001,15047,460HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240720010 (+5.26%)700126,000-32,692163,6587 tháng
CHPG241270-10 (-12.50%)194,50026,150-5,18331,6137 tháng
CMBB240939040 (+11.43%)183,50025,100126,7947 tháng
CMSN240860 (0.00%)134,00062,900-22,77886,2787 tháng
CMWG2410180-50 (-21.74%)232,90064,000-6,77772,5777 tháng
CSHB24031,450120 (+9.02%)461,00013,4502,33413,7307 tháng
CSTB241377070 (+10%)748,80040,65097142,7597 tháng
CTCB2406570-90 (-13.64%)56,70029,8501,87130,8297 tháng
CTPB24054010 (+33.33%)110,60013,800-3,91117,8607 tháng
CVHM24111,730-500 (-22.42%)36,40057,5006,94559,2057 tháng
CVIC24076,010-340 (-5.35%)764,90079,50030,50179,0497 tháng
CVPB241240 (0.00%)477,60018,600-3,57422,2527 tháng
CVRE2410690-240 (-25.81%)1,848,50023,8001,91224,6487 tháng
CFPT25091,050 (0.00%)21,500126,000-13,999166,2498 tháng
CFPT25101,160 (0.00%)134,100126,000-27,999182,99911 tháng
CHDB2502330 (0.00%)452,30022,350-2,09425,7644 tháng
CHDB2503360-20 (-5.26%)250,20022,350-3,20526,9956 tháng
CHDB250449010 (+2.08%)133,60022,350-4,31628,6268 tháng
CHDB2505790-10 (-1.25%)32,40022,350-5,42730,93711 tháng
CHPG251127030 (+12.50%)451,30026,150-2,73829,9684 tháng
CHPG2512400-30 (-6.98%)36,60026,150-3,73831,4886 tháng
CHPG2513450-50 (-10%)92,40026,150-4,73832,6887 tháng
CHPG2514510-50 (-8.93%)218,10026,150-5,51633,7068 tháng
CHPG2515520-30 (-5.45%)130,90026,150-6,07234,3029 tháng
CHPG2516580-70 (-10.77%)22,40026,150-6,96135,43111 tháng
CMSN2505270 (0.00%)75,40062,900-10,43376,0334 tháng
CMSN2506490-10 (-2%)10062,900-12,65580,4556 tháng
CMSN2507510 (0.00%)5,10062,900-15,09983,0997 tháng
CMSN2508550 (0.00%)28,80062,900-16,87785,2778 tháng
CMSN2509550-20 (-3.51%)2,50062,900-19,09987,4999 tháng
CMSN2510630-40 (-5.97%)25,50062,900-20,49989,69911 tháng
CMWG2507760-40 (-5%)6,20064,000-2,66674,2668 tháng
CMWG2508860-30 (-3.37%)582,90064,000-8,99981,59911 tháng
CSHB250292090 (+10.84%)920,50013,4501,05114,2394 tháng
CSHB25031,050150 (+16.67%)1,427,00013,45065114,8996 tháng
CSHB25041,120150 (+15.46%)133,80013,4505115,6398 tháng
CSHB25051,370120 (+9.60%)369,70013,450-34916,53911 tháng
CSSB250120010 (+5.26%)88,30019,200-1,47821,4784 tháng
CSSB250236010 (+2.86%)171,30019,200-2,03422,6746 tháng
CSSB250345020 (+4.65%)2,60019,200-3,14524,1458 tháng
CSSB250461020 (+3.39%)1,80019,200-3,92325,56311 tháng
CSTB250790080 (+9.76%)27,50040,65065143,5994 tháng
CSTB25081,080 (0.00%)10,00040,650-34945,3196 tháng
CSTB25091,10070 (+6.80%)13,30040,650-2,34947,3997 tháng
CSTB25101,07060 (+5.94%)20,20040,650-3,34948,2798 tháng
CSTB25111,16070 (+6.42%)1,00040,650-4,34949,6399 tháng
CSTB25121,350130 (+10.66%)68,10040,650-5,34951,39911 tháng
CVHM25051,920-620 (-24.41%)57,70057,5007,50159,5994 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)57,5006,38965,4116 tháng
CVHM25072,650 (0.00%)57,5004,16766,5837 tháng
CVHM25082,010-460 (-18.62%)306,70057,5003,05664,4948 tháng
CVHM25091,940-440 (-18.49%)308,30057,50083466,3669 tháng
CVIC25045,030-160 (-3.08%)96,10079,50025,05679,5944 tháng
CVIC25055,170-280 (-5.14%)17,50079,50023,94581,4056 tháng
CVIC25065,120 (0.00%)3,40079,50021,72383,3777 tháng
CVIC25074,920-200 (-3.91%)2,10079,50020,61283,4888 tháng
CVIC25084,770-190 (-3.83%)22,70079,50018,50184,8499 tháng
CVJC2502380-110 (-22.45%)327,50090,900-9,099103,7994 tháng
CVJC2503430-100 (-18.87%)210,30090,900-19,099114,2996 tháng
CVNM2506250 (0.00%)27,80056,400-6,91465,2454 tháng
CVNM2507370 (0.00%)151,50056,400-9,06068,3196 tháng
CVNM2508610 (0.00%)2,00056,400-11,20672,3198 tháng
CVNM2509710 (0.00%)16,50056,400-13,13775,02311 tháng
CVPB250759010 (+1.72%)50018,600-1,51921,2684 tháng
CVPB2508590 (0.00%)1,50018,600-2,49322,2426 tháng
CVPB2509760-60 (-7.32%)14,30018,600-3,46623,5468 tháng
CVPB2510990 (0.00%)18,600-4,44024,96811 tháng
CVRE25061,300-290 (-18.24%)304,10023,8004,80124,1994 tháng
CVRE25071,330-290 (-17.90%)70023,8003,91225,2086 tháng
CVRE25081,300-280 (-17.72%)5,40023,8002,91226,0887 tháng
CVRE25091,250-210 (-14.38%)30023,8002,24526,5558 tháng
CVRE25101,210-230 (-15.97%)129,20023,8001,68926,9519 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:01/06/2023
Ngày niêm yết:14/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:16/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:28/09/2023
Ngày đáo hạn:02/10/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:29,999
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate