Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/33 (HOSE: CSTB2306)
CW STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/33
20
Mở cửa10
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY4,010
Thấp nhất NY10
KLGD3,671,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH19,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,000
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,040
S-X *-2,000
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 3,030 | 40 (+1.34%) | 123,100 | 11,800 | 48,120 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 3,550 | -30 (-0.84%) | 946,100 | 9,800 | 48,650 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2502 | 4,450 | -260 (-5.52%) | 400 | 12,300 | 48,850 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 5,560 | -150 (-2.63%) | 39,700 | 9,800 | 49,120 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 3,110 | (0.00%) | 7,800 | 49,330 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2507 | 1,540 | -460 (-23%) | 6,600 | 7,801 | 46,159 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 2,030 | -240 (-10.57%) | 100 | 6,801 | 49,119 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,910 | -120 (-5.91%) | 126,400 | 4,801 | 50,639 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 2,040 | -70 (-3.32%) | 18,700 | 3,801 | 52,159 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 2,030 | -110 (-5.14%) | 700 | 2,801 | 53,119 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 2,110 | -100 (-4.52%) | 31,800 | 1,801 | 54,439 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 2,880 | -170 (-5.57%) | 41,300 | 8,800 | 50,520 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,220 | -180 (-5.29%) | 12,600 | 8,300 | 52,380 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,130 | -170 (-3.95%) | 146,600 | 7,800 | 52,390 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2516 | 3,320 | -160 (-4.60%) | 167,500 | 4,800 | 49,640 | SSI | 5 tháng |
CSTB2517 | 3,290 | -110 (-3.24%) | 1,700 | 2,800 | 51,580 | SSI | 7 tháng |
CSTB2518 | 1,870 | -90 (-4.59%) | 8,600 | 3,800 | 51,480 | SSV | 6 tháng |
CSTB2519 | 2,440 | -50 (-2.01%) | 7,500 | -3,200 | 58,320 | VPBankS | 12 tháng |
CSTB2520 | 2,330 | -80 (-3.32%) | 8,800 | -200 | 54,990 | VPBankS | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 940 | 20 (+2.17%) | 397,300 | 126,300 | 7,158 | 133,029 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,310 | 160 (+7.44%) | 466,200 | 26,100 | 5,282 | 26,589 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,720 | -100 (-3.55%) | 375,500 | 26,700 | 4,110 | 27,317 | 12 tháng |
CMSN2406 | 800 | 30 (+3.90%) | 82,200 | 75,000 | -4,000 | 83,800 | 12 tháng |
CMWG2407 | 700 | 20 (+2.94%) | 1,086,400 | 70,000 | 74,200 | 12 tháng | |
CSTB2410 | 3,550 | -30 (-0.84%) | 946,100 | 47,800 | 9,800 | 48,650 | 12 tháng |
CTCB2403 | 2,010 | 20 (+1.01%) | 883,800 | 35,250 | 9,250 | 36,050 | 12 tháng |
CVHM2408 | 13,250 | 400 (+3.11%) | 2,300 | 88,000 | 50,000 | 91,000 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,550 | -30 (-1.90%) | 78,800 | 19,300 | 1,987 | 20,295 | 12 tháng |
CVNM2407 | 420 | -10 (-2.33%) | 411,800 | 60,100 | -5,065 | 67,580 | 12 tháng |
CVPB2409 | 630 | 10 (+1.61%) | 608,500 | 20,850 | -568 | 22,645 | 12 tháng |
CVRE2407 | 6,430 | -170 (-2.58%) | 1,400 | 28,800 | 12,800 | 28,860 | 12 tháng |
CFPT2513 | 790 | 10 (+1.28%) | 1,604,300 | 126,300 | -7,555 | 144,038 | 12 tháng |
CHPG2518 | 2,080 | 140 (+7.22%) | 1,038,300 | 26,100 | 2,784 | 28,512 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,450 | -40 (-2.68%) | 3,216,100 | 26,700 | 1,700 | 29,350 | 12 tháng |
CMSN2512 | 3,110 | 70 (+2.30%) | 196,300 | 75,000 | 15,000 | 81,770 | 12 tháng |
CMWG2511 | 2,050 | -10 (-0.49%) | 74,300 | 70,000 | 6,000 | 76,300 | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,130 | -170 (-3.95%) | 146,600 | 47,800 | 7,800 | 52,390 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,300 | 50 (+1.54%) | 37,200 | 35,250 | 6,750 | 38,400 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,790 | 40 (+2.29%) | 379,000 | 14,900 | 1,900 | 16,580 | 12 tháng |
CVHM2512 | 9,560 | 960 (+11.16%) | 1,100 | 88,000 | 30,000 | 96,240 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,510 | -30 (-1.95%) | 157,400 | 19,300 | 300 | 22,020 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,900 | -10 (-0.52%) | 553,700 | 60,100 | 5,100 | 66,400 | 12 tháng |
CVPB2513 | 2,460 | 30 (+1.23%) | 206,700 | 20,850 | 2,850 | 22,920 | 12 tháng |
CVRE2512 | 3,920 | 180 (+4.81%) | 100 | 28,800 | 5,300 | 31,340 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 19,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 19,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |