Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/33 (HOSE: CSTB2306)
CW STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/33
20
Mở cửa10
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY4,010
Thấp nhất NY10
KLGD3,671,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH19,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,000
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,040
S-X *-2,000
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 2,850 | -50 (-1.72%) | 10,000 | 8,150 | 38,550 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 740 | -20 (-2.63%) | 37,500 | 2,150 | 38,960 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,180 | -20 (-1.67%) | 4,000 | 2,150 | 40,720 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,160 | (0.00%) | 22,800 | 150 | 41,480 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,580 | (0.00%) | 4,150 | 40,320 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2413 | 700 | (0.00%) | 1,800 | -1,529 | 42,479 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,150 | (0.00%) | 4,650 | 39,950 | VPBankS | 6 tháng | |
CSTB2502 | 2,220 | (0.00%) | 2,650 | 42,160 | VPBankS | 9 tháng | |
CSTB2503 | 2,140 | -10 (-0.47%) | 3,900 | 3,150 | 39,280 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,670 | -10 (-0.37%) | 4,000 | 150 | 43,340 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,920 | (0.00%) | -1,850 | 45,760 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2506 | 1,980 | (0.00%) | 50 | 42,060 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 530 | -100 (-15.87%) | 24,200 | 27,350 | -827 | 29,624 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,280 | -10 (-0.44%) | 3,500 | 23,850 | 3,447 | 24,286 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,190 | 90 (+8.18%) | 1,100 | 60,300 | -5,180 | 70,202 | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,850 | -50 (-1.72%) | 10,000 | 38,150 | 8,150 | 38,550 | 12 tháng |
CVIB2402 | 520 | -30 (-5.45%) | 48,000 | 19,950 | -565 | 21,404 | 12 tháng |
CVNM2401 | 470 | -10 (-2.08%) | 104,100 | 60,700 | -2,632 | 66,940 | 12 tháng |
CVPB2401 | 430 | (0.00%) | 36,100 | 19,250 | -689 | 20,756 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,430 | -140 (-5.45%) | 700 | 124,700 | 4,539 | 156,368 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,930 | (0.00%) | 27,350 | 2,350 | 30,790 | 12 tháng | |
CMBB2407 | 1,780 | -50 (-2.73%) | 32,300 | 23,850 | 1,260 | 25,683 | 12 tháng |
CMSN2406 | 640 | -50 (-7.25%) | 37,600 | 69,200 | -9,800 | 82,840 | 12 tháng |
CMWG2407 | 580 | (0.00%) | 60,300 | -9,700 | 73,480 | 12 tháng | |
CSTB2410 | 1,160 | (0.00%) | 22,800 | 38,150 | 150 | 41,480 | 12 tháng |
CTCB2403 | 840 | -30 (-3.45%) | 61,800 | 27,650 | 1,650 | 30,200 | 12 tháng |
CVHM2408 | 3,770 | 50 (+1.34%) | 12,700 | 51,300 | 13,300 | 53,080 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,770 | -10 (-0.56%) | 5,400 | 19,950 | 1,950 | 21,540 | 12 tháng |
CVNM2407 | 540 | (0.00%) | 13,800 | 60,700 | -6,772 | 70,687 | 12 tháng |
CVPB2409 | 530 | -30 (-5.36%) | 27,300 | 19,250 | -2,750 | 23,060 | 12 tháng |
CVRE2407 | 2,200 | -150 (-6.38%) | 147,300 | 19,500 | 3,500 | 20,400 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 19,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 19,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |