Chứng quyền CSTB02MBS22CE (HOSE: CSTB2301)
CW CSTB02MBS22CE
970
Mở cửa970
Cao nhất970
Thấp nhất970
Cao nhất NY2,050
Thấp nhất NY630
KLGD600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở30,000
Giá thực hiện26,400
Hòa vốn **29,310
S-X *3,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 160 | (0.00%) | 640,000 | -1,900 | 30,320 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 100 | -10 (-9.09%) | 111,100 | -5,233 | 33,833 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 280 | (0.00%) | 378,600 | -7,455 | 36,955 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 50 | -30 (-37.50%) | 26,500 | -8,233 | 36,583 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 20 | (0.00%) | 60,500 | -3,900 | 32,080 | VND | 10 tháng |
CSTB2325 | 480 | -100 (-17.24%) | 7,200 | -3,400 | 33,420 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 220 | 10 (+4.76%) | 80,600 | -3,900 | 33,320 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 480 | 10 (+2.13%) | 50,500 | -4,900 | 36,840 | SSI | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | 5,300 | -6,899 | 35,499 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 280 | -20 (-6.67%) | 91,200 | -7,788 | 37,288 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,300 | -150 (-10.34%) | 33,100 | -8,011 | 38,711 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,250 | (0.00%) | 147,100 | 1,100 | 30,750 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 30 | -10 (-25%) | 5,100 | -2,900 | 31,150 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 820 | -220 (-21.15%) | 2,800 | 1,100 | 32,740 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 370 | -30 (-7.50%) | 42,900 | -900 | 30,110 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | -2,900 | 31,750 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 16/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 07/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/07/2023 |
Ngày đáo hạn: | 17/07/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 26,400 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |