Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB-HSC-MET07 (HOSE: CSTB2224)

CW STB-HSC-MET07

Ngừng giao dịch

5,910

140 (+2.43%)
30/08/2023 15:00

Mở cửa5,870

Cao nhất5,910

Thấp nhất5,860

Cao nhất NY6,400

Thấp nhất NY2,790

KLGD118,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở32,500

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **31,820

S-X *12,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.417) - NVL (76.248) - DIG (71.726) - VND (65.762) - MBB (60.943)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB230638030 (+8.57%)1,040,300-1,80030,760ACBS12 tháng
CSTB2312140-10 (-6.67%)1,877,300-5,13334,033KIS12 tháng
CSTB2313300-10 (-3.23%)127,000-7,35537,055KIS15 tháng
CSTB231611010 (+10%)73,000-8,13336,883KIS12 tháng
CSTB231880 (0.00%)285,200-3,80032,320VND10 tháng
CSTB232210 (0.00%)1,922,700-1,80030,040SSI9 tháng
CSTB232410-20 (-66.67%)126,700-2,80031,040HCM9 tháng
CSTB2325550-20 (-3.51%)23,000-3,30033,700HCM12 tháng
CSTB2327330 (0.00%)56,800-3,80033,980SSI10 tháng
CSTB2328500 (0.00%)82,100-4,80037,000SSI15 tháng
CSTB233010 (0.00%)75,200-5,79934,039KIS7 tháng
CSTB2331110-20 (-15.38%)173,100-6,79935,549KIS9 tháng
CSTB2332310-10 (-3.13%)247,900-7,68837,438KIS12 tháng
CSTB23331,530-10 (-0.65%)90,000-7,91139,171KIS15 tháng
CSTB23341,330-250 (-15.82%)313,1001,20030,990ACBS10 tháng
CSTB233690 (0.00%)1,233,900-2,80031,450VND6 tháng
CSTB23371,06010 (+0.95%)2,0001,20034,420VND12 tháng
CSTB2338420-20 (-4.55%)1,273,200-80030,260VPBankS6 tháng
CSTB2401180 (0.00%)-2,80031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,350-80 (-1.47%)140,900123,20043,136122,3839 tháng
CFPT23105,260-120 (-2.23%)8,800123,20038,688126,11912 tháng
CHPG232814030 (+27.27%)5,00028,400-10028,7809 tháng
CHPG23291,010-170 (-14.41%)2,950,10028,400-60031,02012 tháng
CMBB23111,560-110 (-6.59%)1,90022,2503,25022,1209 tháng
CMBB23121,840-80 (-4.17%)434,60022,2502,75023,18012 tháng
CMSN2311320 (0.00%)8,10067,200-21,30091,06012 tháng
CMWG230970 (0.00%)430,60054,90090054,3509 tháng
CMWG23101,260130 (+11.50%)246,70054,90040060,80012 tháng
CSTB232410-20 (-66.67%)126,70028,200-2,80031,0409 tháng
CSTB2325550-20 (-3.51%)23,00028,200-3,30033,70012 tháng
CTCB23063,60040 (+1.12%)16,10046,60014,60046,4009 tháng
CTCB23073,91070 (+1.82%)24,10046,60012,60049,64012 tháng
CVHM2311190-10 (-5%)1,00040,800-19,70061,45012 tháng
CVHM231210 (0.00%)2,00040,800-15,20056,0509 tháng
CVNM230810-30 (-75%)340,40065,000-2,61867,6979 tháng
CVPB231120-160 (-88.89%)54,30018,550-99019,5789 tháng
CVPB2312580-10 (-1.69%)67,90018,550-1,46621,12212 tháng
CVRE231210 (0.00%)23,20022,450-5,05027,5409 tháng
CVRE2313260 (0.00%)80022,450-7,05030,54012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:01/12/2022
Ngày niêm yết:13/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:17/01/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/09/2023
Ngày đáo hạn:05/09/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,700
Giá thực hiện:20,000
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.