Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.18 (HOSE: CSTB2211)
CW.STB.KIS.M.CA.T.18
30
Mở cửa50
Cao nhất50
Thấp nhất20
Cao nhất NY780
Thấp nhất NY10
KLGD1,028,700
NN mua-
NN bán10,960
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,500
Giá thực hiện23,333
Hòa vốn **23,573
S-X *167
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2328 | 460 | -10 (-2.13%) | 2,406,400 | 2,000 | 36,680 | SSI | 15 tháng |
CSTB2333 | 1,130 | -30 (-2.59%) | 195,700 | -1,111 | 38,371 | KIS | 15 tháng |
CSTB2337 | 1,140 | -20 (-1.72%) | 131,700 | 8,000 | 34,980 | VND | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,280 | -50 (-2.15%) | 1,037,300 | 5,000 | 36,840 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2403 | 1,390 | -60 (-4.14%) | 96,000 | 5,000 | 35,560 | HCM | 6 tháng |
CSTB2404 | 1,530 | -120 (-7.27%) | 1,566,700 | 4,000 | 37,120 | HCM | 9 tháng |
CSTB2405 | 1,370 | -140 (-9.27%) | 131,600 | 2,500 | 35,240 | SSI | 5 tháng |
CSTB2407 | 780 | -40 (-4.88%) | 754,600 | 2,000 | 36,120 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2339 | 1,200 | -20 (-1.64%) | 20,100 | 26,550 | -920 | 29,652 | 15 tháng |
CMSN2317 | 330 | -50 (-13.16%) | 19,800 | 74,500 | -12,368 | 89,508 | 15 tháng |
CPOW2315 | 390 | (0.00%) | 58,300 | 11,600 | -1,856 | 14,236 | 15 tháng |
CSHB2306 | 550 | -100 (-15.38%) | 4,200 | 10,550 | -1,688 | 13,291 | 15 tháng |
CSTB2333 | 1,130 | -30 (-2.59%) | 195,700 | 35,000 | -1,111 | 38,371 | 15 tháng |
CVHM2318 | 300 | -80 (-21.05%) | 2,300 | 41,500 | -11,956 | 54,956 | 15 tháng |
CVIC2314 | 190 | (0.00%) | 139,800 | 41,200 | -13,367 | 55,517 | 15 tháng |
CVNM2315 | 140 | -40 (-22.22%) | 24,800 | 65,800 | -21,308 | 87,657 | 15 tháng |
CVPB2319 | 380 | -80 (-17.39%) | 23,500 | 20,150 | -2,587 | 23,425 | 15 tháng |
CVRE2320 | 50 | (0.00%) | 287,000 | 17,750 | -14,583 | 32,433 | 15 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 27/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 15/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 27/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 23,333 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |