Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.18 (HOSE: CSTB2211)
CW.STB.KIS.M.CA.T.18
Ngừng giao dịch
30
-10 (-25%)
23/12/2022 15:00
Mở cửa50
Cao nhất50
Thấp nhất20
Cao nhất NY780
Thấp nhất NY10
KLGD1,028,700
NN mua-
NN bán10,960
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,500
Giá thực hiện23,333
Hòa vốn **23,573
S-X *167
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2218 | 10 | (0.00%) | 89,900 | -2,500 | 28,020 | SSI | 7 tháng |
CSTB2225 | 3,800 | 200 (+5.56%) | 440,800 | 5,000 | 28,100 | HCM | 11 tháng |
CSTB2224 | 3,670 | 130 (+3.67%) | 195,300 | 5,500 | 27,340 | HCM | 9 tháng |
CSTB2301 | 1,640 | -20 (-1.20%) | 28,000 | -900 | 31,320 | MBS | 5 tháng |
CSTB2302 | 880 | 50 (+6.02%) | 3,000 | -2,700 | 29,960 | VCI | 6 tháng |
CSTB2303 | 2,670 | 70 (+2.69%) | 438,000 | 3,500 | 27,340 | ACBS | 9 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPOW2209 | 10 | -10 (-50%) | 206,700 | 13,300 | -3,033 | 16,373 | 8 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 27/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 15/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 27/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 23,333 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |