Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.18 (HOSE: CSTB2211)
CW.STB.KIS.M.CA.T.18
30
Mở cửa50
Cao nhất50
Thấp nhất20
Cao nhất NY780
Thấp nhất NY10
KLGD1,028,700
NN mua-
NN bán10,960
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,500
Giá thực hiện23,333
Hòa vốn **23,573
S-X *167
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 2,300 | -40 (-1.71%) | 182,800 | 6,400 | 36,900 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 300 | -440 (-59.46%) | 504,800 | 400 | 37,200 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 870 | -230 (-20.91%) | 214,000 | 400 | 39,480 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,220 | -280 (-18.67%) | 306,100 | -1,600 | 41,660 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,060 | 160 (+17.78%) | 4,100 | 2,400 | 38,240 | MBS | 6 tháng |
CSTB2413 | 530 | 30 (+6%) | 73,500 | -3,279 | 41,799 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 1,630 | -70 (-4.12%) | 1,100 | 2,900 | 38,390 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 1,800 | 370 (+25.87%) | 600 | 900 | 40,900 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 1,340 | -470 (-25.97%) | 557,000 | 1,400 | 37,680 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,090 | -410 (-16.40%) | 6,500 | -1,600 | 42,180 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,320 | (0.00%) | -3,600 | 43,960 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2506 | 1,350 | -220 (-14.01%) | 1,500 | -1,700 | 40,800 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 500 | (0.00%) | 100 | 116,300 | -42,392 | 171,107 | 7 tháng |
CHPG2412 | 140 | -40 (-22.22%) | 353,000 | 24,300 | -7,033 | 31,893 | 7 tháng |
CMBB2409 | 320 | -70 (-17.95%) | 50,300 | 22,850 | -2,249 | 26,490 | 7 tháng |
CMSN2408 | 90 | -10 (-10%) | 163,400 | 55,500 | -30,178 | 86,578 | 7 tháng |
CMWG2410 | 140 | 10 (+7.69%) | 19,800 | 52,900 | -17,877 | 72,177 | 7 tháng |
CSHB2403 | 750 | -10 (-1.32%) | 126,900 | 11,700 | 584 | 12,468 | 7 tháng |
CSTB2413 | 530 | 30 (+6%) | 73,500 | 36,400 | -3,279 | 41,799 | 7 tháng |
CTCB2406 | 290 | -150 (-34.09%) | 35,000 | 25,950 | -2,029 | 29,429 | 7 tháng |
CTPB2405 | 290 | 110 (+61.11%) | 3,000 | 12,950 | -6,049 | 20,159 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,270 | -30 (-2.31%) | 5,600 | 52,600 | 2,045 | 56,905 | 7 tháng |
CVIC2407 | 3,170 | 360 (+12.81%) | 138,800 | 64,000 | 15,001 | 64,849 | 7 tháng |
CVPB2412 | 80 | -120 (-60%) | 185,700 | 16,950 | -5,827 | 22,937 | 7 tháng |
CVRE2410 | 190 | -160 (-45.71%) | 661,900 | 19,150 | -2,738 | 22,648 | 7 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 27/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 15/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 27/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 23,333 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |