Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.18 (HOSE: CSTB2211)

CW.STB.KIS.M.CA.T.18

Ngừng giao dịch

30

-10 (-25%)
23/12/2022 15:00

Mở cửa50

Cao nhất50

Thấp nhất20

Cao nhất NY780

Thấp nhất NY10

KLGD1,028,700

NN mua-

NN bán10,960

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,500

Giá thực hiện23,333

Hòa vốn **23,573

S-X *167

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB23061,460 (0.00%)2,30032,920ACBS12 tháng
CSTB2312520 (0.00%)-1,03335,933KIS12 tháng
CSTB2313670 (0.00%)-3,25538,905KIS15 tháng
CSTB2316320 (0.00%)-4,03337,933KIS12 tháng
CSTB2318670 (0.00%)30034,680VND10 tháng
CSTB231958010 (+1.75%)5,30032,220VND9 tháng
CSTB2322730 (0.00%)2,30032,920SSI9 tháng
CSTB2324650 (0.00%)1,30033,600HCM9 tháng
CSTB23251,190 (0.00%)80036,260HCM12 tháng
CSTB2326730 (0.00%)-70034,460BSI7 tháng
CSTB2327600 (0.00%)30035,600SSI10 tháng
CSTB2328640 (0.00%)-70038,120SSI15 tháng
CSTB2330260 (0.00%)-1,69935,039KIS7 tháng
CSTB233147030 (+6.82%)-2,69937,349KIS9 tháng
CSTB2332690 (0.00%)-3,58839,338KIS12 tháng
CSTB23332,440 (0.00%)-3,81140,991KIS15 tháng
CSTB23342,460 (0.00%)5,30034,380ACBS10 tháng
CSTB2335950 (0.00%)1,30033,850MBS6 tháng
CSTB2336580 (0.00%)1,30033,900VND6 tháng
CSTB23371,200 (0.00%)5,30035,400VND12 tháng
CSTB23381,360 (0.00%)3,30033,080VPBankS6 tháng
CSTB24011,000 (0.00%)1,30034,000VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23152,000 (0.00%)30,6002,82335,77712 tháng
CHPG23161,350 (0.00%)30,6001,71234,28815 tháng
CSTB2312520 (0.00%)32,300-1,03335,93312 tháng
CSTB2313670 (0.00%)32,300-3,25538,90515 tháng
CHDB23061,720 (0.00%)24,2504,90925,33012 tháng
CHPG2319830 (0.00%)30,60048933,43112 tháng
CMSN2307560 (0.00%)76,500-6,49988,59912 tháng
CNVL23051,180 (0.00%)17,75075121,71912 tháng
CPDR23053,110 (0.00%)32,30012,07832,66212 tháng
CPOW230690 (0.00%)11,500-4,49916,17912 tháng
CSTB2316320 (0.00%)32,300-4,03337,93312 tháng
CVHM230716020 (+14.29%)43,300-19,36663,94612 tháng
CVIC2306520 (0.00%)47,700-14,52266,38212 tháng
CVNM2306520 (0.00%)67,700-4,00776,64212 tháng
CVRE2308380 (0.00%)26,000-5,33333,23312 tháng
CHPG2336860 (0.00%)30,6002,48931,5517 tháng
CHPG23371,010 (0.00%)30,60093433,7069 tháng
CHPG23381,380 (0.00%)30,60060135,51912 tháng
CHPG23393,800 (0.00%)30,60037837,82215 tháng
CMBB2316910 (0.00%)25,6007,60127,0997 tháng
CMSN2315370 (0.00%)76,500-5,49985,6997 tháng
CMSN23161,030 (0.00%)76,500-7,47994,27912 tháng
CMSN23171,710 (0.00%)76,500-10,368100,54815 tháng
CMWG2315300 (0.00%)51,0002,11254,8887 tháng
CPOW2313450 (0.00%)11,500-1,38813,7889 tháng
CPOW2314740 (0.00%)11,500-1,61114,59112 tháng
CPOW2315930 (0.00%)11,500-1,95615,31615 tháng
CSHB2302400 (0.00%)11,600-39912,7997 tháng
CSHB2303710 (0.00%)11,600-74513,7659 tháng
CSHB2304370 (0.00%)11,600-6613,5169 tháng
CSHB2305430 (0.00%)11,600-95514,70512 tháng
CSHB23061,310 (0.00%)11,600-1,17715,39715 tháng
CSTB2330260 (0.00%)32,300-1,69935,0397 tháng
CSTB233147030 (+6.82%)32,300-2,69937,3499 tháng
CSTB2332690 (0.00%)32,300-3,58839,33812 tháng
CSTB23332,440 (0.00%)32,300-3,81140,99115 tháng
CTPB2304410 (0.00%)19,10021220,5287 tháng
CTPB2305640 (0.00%)19,100-23321,8939 tháng
CTPB23061,810 (0.00%)19,100-78823,50812 tháng
CVHM2315230 (0.00%)43,300-7,58852,7287 tháng
CVHM2316360 (0.00%)43,300-7,93454,1149 tháng
CVHM2317560 (0.00%)43,300-9,04556,82512 tháng
CVHM23181,290 (0.00%)43,300-10,15659,90615 tháng
CVIC2312450 (0.00%)47,700-4,64556,8459 tháng
CVIC2313690 (0.00%)47,700-5,75660,35612 tháng
CVIC23142,010 (0.00%)47,700-6,86764,61715 tháng
CVNM2313100 (0.00%)67,700-14,59783,2777 tháng
CVNM2314770140 (+22.22%)67,700-17,44891,18512 tháng
CVNM23152,130 (0.00%)67,700-19,40895,45715 tháng
CVPB2316110 (0.00%)19,650-2,70722,8827 tháng
CVPB2317300 (0.00%)19,650-3,22524,0199 tháng
CVPB2318530 (0.00%)19,650-3,76625,43712 tháng
CVPB23191,830 (0.00%)19,650-4,29627,43515 tháng
CVRE2317150 (0.00%)26,000-3,99930,5997 tháng
CVRE2318290 (0.00%)26,000-4,99932,1599 tháng
CVRE2319560 (0.00%)26,000-5,77734,01712 tháng
CVRE23201,930 (0.00%)26,000-6,33336,19315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:27/05/2022
Ngày niêm yết:15/06/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:17/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:23/12/2022
Ngày đáo hạn:27/12/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:23,333
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.