Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CSTB2206)
CW STB/VCSC/M/Au/T/A3
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,010
Thấp nhất NY10
KLGD800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,950
Giá thực hiện37,500
Hòa vốn **37,520
S-X *-15,550
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 150 | -10 (-6.25%) | 1,460,400 | -2,050 | 30,300 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 100 | -10 (-9.09%) | 786,600 | -5,383 | 33,833 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 270 | -10 (-3.57%) | 567,300 | -7,605 | 36,905 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 40 | -40 (-50%) | 237,700 | -8,383 | 36,533 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 10 | -10 (-50%) | 62,800 | -4,050 | 32,040 | VND | 10 tháng |
CSTB2325 | 460 | -120 (-20.69%) | 11,400 | -3,550 | 33,340 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 210 | (0.00%) | 283,500 | -4,050 | 33,260 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 167,800 | -5,050 | 36,760 | SSI | 15 tháng |
CSTB2331 | 110 | 10 (+10%) | 100,900 | -7,049 | 35,549 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 280 | -20 (-6.67%) | 238,600 | -7,938 | 37,288 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,340 | -110 (-7.59%) | 62,400 | -8,161 | 38,791 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,200 | -50 (-4%) | 309,500 | 950 | 30,600 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 30 | -10 (-25%) | 35,100 | -3,050 | 31,150 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 900 | -140 (-13.46%) | 2,900 | 950 | 33,300 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 370 | -30 (-7.50%) | 258,000 | -1,050 | 30,110 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | -3,050 | 31,750 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 11,700 | 27,550 | 2,550 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | 633,700 | 30,700 | -300 | 32,440 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,560 | -80 (-4.88%) | 5,800 | 22,550 | 2,550 | 23,120 | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 27,950 | -3,050 | 31,750 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 7,140 | 330 (+4.85%) | 2,000 | 48,200 | 14,200 | 48,280 | 6 tháng |
CTPB2401 | 430 | 30 (+7.50%) | 210,900 | 17,750 | -750 | 19,360 | 6 tháng |
CVHM2401 | 530 | -90 (-14.52%) | 137,000 | 40,900 | -2,100 | 45,120 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,110 | -30 (-2.63%) | 7,600 | 21,550 | 1,727 | 21,914 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,390 |
Giá thực hiện: | 37,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |