Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CSTB2105)
CW STB/VCSC/M/Au/T/A1
2,000
Mở cửa1,920
Cao nhất2,300
Thấp nhất1,890
Cao nhất NY9,980
Thấp nhất NY30
KLGD451,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,700
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **32,000
S-X *2,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 310 | -40 (-11.43%) | 180,900 | -1,700 | 30,620 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 130 | -20 (-13.33%) | 12,000 | -5,033 | 33,983 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 310 | (0.00%) | -7,255 | 37,105 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2316 | 80 | -20 (-20%) | 100 | -8,033 | 36,733 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 70 | -10 (-12.50%) | 17,400 | -3,700 | 32,280 | VND | 10 tháng |
CSTB2322 | 10 | (0.00%) | 165,400 | -1,700 | 30,040 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 10 | -20 (-66.67%) | 1,300 | -2,700 | 31,040 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 570 | (0.00%) | 700 | -3,200 | 33,780 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 340 | 10 (+3.03%) | 2,900 | -3,700 | 34,040 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 490 | -10 (-2%) | 3,700 | -4,700 | 36,920 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | -5,699 | 34,039 | KIS | 7 tháng | |
CSTB2331 | 100 | -30 (-23.08%) | 80,000 | -6,699 | 35,499 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 320 | (0.00%) | -7,588 | 37,488 | KIS | 12 tháng | |
CSTB2333 | 1,540 | (0.00%) | -7,811 | 39,191 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2334 | 1,310 | -270 (-17.09%) | 42,000 | 1,300 | 30,930 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 90 | (0.00%) | 47,600 | -2,700 | 31,450 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,070 | 20 (+1.90%) | 1,800 | 1,300 | 34,490 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 420 | -20 (-4.55%) | 32,400 | -700 | 30,260 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -2,700 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 490 | -870 (-63.97%) | 8,900 | 26,650 | 1,650 | 25,980 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 28,500 | -2,500 | 31,840 | 6 tháng | |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 22,100 | 2,100 | 22,800 | 6 tháng | |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,300 | -2,700 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 45,950 | 11,950 | 47,300 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 700 | (0.00%) | 17,800 | -700 | 19,900 | 6 tháng | |
CVHM2401 | 600 | -30 (-4.76%) | 4,100 | 40,900 | -2,100 | 45,400 | 6 tháng |
CVIB2401 | 960 | (0.00%) | 21,100 | 1,277 | 21,631 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/07/2021 |
Ngày niêm yết: | 30/07/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |