Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.10 (HOSE: CSTB2016)

CW.STB.KIS.M.CA.T.10

Ngừng giao dịch

4,530

220 (+5.10%)
28/04/2021 15:00

Mở cửa4,200

Cao nhất4,580

Thấp nhất4,200

Cao nhất NY5,200

Thấp nhất NY1,600

KLGD216,000

NN mua196,300

NN bán19,400

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,200

Giá thực hiện14,141

Hòa vốn **23,201

S-X *10,059

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306100-30 (-23.08%)757,800-2,25030,200ACBS12 tháng
CSTB231280-20 (-20%)2,400-5,58333,733KIS12 tháng
CSTB2313220-30 (-12%)121,000-7,80536,655KIS15 tháng
CSTB231650 (0.00%)6,400-8,58336,583KIS12 tháng
CSTB231810 (0.00%)142,300-4,25032,040VND10 tháng
CSTB2325430 (0.00%)2,300-3,75033,220HCM12 tháng
CSTB232720010 (+5.26%)73,900-4,25033,200SSI10 tháng
CSTB2328470 (0.00%)52,000-5,25036,760SSI15 tháng
CSTB2331100 (0.00%)-7,24935,499KIS9 tháng
CSTB2332250-10 (-3.85%)10,900-8,13837,138KIS12 tháng
CSTB23331,220-110 (-8.27%)434,100-8,36138,551KIS15 tháng
CSTB23341,190 (0.00%)13,10075030,570ACBS10 tháng
CSTB233620 (0.00%)14,000-3,25031,100VND6 tháng
CSTB23371,030 (0.00%)20075034,210VND12 tháng
CSTB2338320-50 (-13.51%)471,000-1,25029,960VPBankS6 tháng
CSTB2401250 (0.00%)-3,25031,750VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,48080 (+5.71%)10030,0502,27333,69712 tháng
CHPG23161,120-90 (-7.44%)12,20030,0501,16233,36815 tháng
CSTB231280-20 (-20%)2,40027,750-5,58333,73312 tháng
CSTB2313220-30 (-12%)121,00027,750-7,80536,65515 tháng
CHDB23061,360-60 (-4.23%)35,20023,4504,10924,07612 tháng
CHPG2319500-90 (-15.25%)1,50030,050-6132,11112 tháng
CMSN2307180 (0.00%)71,100-11,89984,79912 tháng
CNVL2305320-150 (-31.91%)18,10013,650-3,34918,27912 tháng
CPDR23052,13060 (+2.90%)48,80025,0506,78625,95912 tháng
CPOW230670 (0.00%)1,30011,050-4,94916,13912 tháng
CSTB231650 (0.00%)6,40027,750-8,58336,58312 tháng
CVHM230750 (0.00%)10040,750-21,91663,06612 tháng
CVIC2306100 (0.00%)44,600-17,62263,02212 tháng
CVNM230627010 (+3.85%)80,70066,200-5,50774,26912 tháng
CVRE2308200 (0.00%)22,400-8,93332,33312 tháng
CHPG2337670-30 (-4.29%)25,30030,05038432,3469 tháng
CHPG23381,020-120 (-10.53%)40,30030,0505134,07912 tháng
CHPG23393,430 (0.00%)30,050-17237,08215 tháng
CMSN2316560-60 (-9.68%)243,80071,100-12,87989,57912 tháng
CMSN23171,150-30 (-2.54%)118,80071,100-15,76896,06815 tháng
CPOW2313180-20 (-10%)141,30011,050-1,83813,2489 tháng
CPOW2314440-50 (-10.20%)274,80011,050-2,06113,99112 tháng
CPOW2315660-50 (-7.04%)53,40011,050-2,40614,77615 tháng
CSHB2303450-30 (-6.25%)27,40011,650-69513,2459 tháng
CSHB2304310 (0.00%)11,650-1613,2169 tháng
CSHB2305330 (0.00%)11,650-90514,20512 tháng
CSHB23061,090-80 (-6.84%)206,20011,650-1,12714,95715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)27,750-7,24935,4999 tháng
CSTB2332250-10 (-3.85%)10,90027,750-8,13837,13812 tháng
CSTB23331,220-110 (-8.27%)434,10027,750-8,36138,55115 tháng
CTPB2305300-20 (-6.25%)16,80018,050-1,28320,5339 tháng
CTPB23061,150-20 (-1.71%)20,00018,050-1,83822,18812 tháng
CVHM2316100 (0.00%)5,10040,750-10,48452,0349 tháng
CVHM2317310 (0.00%)52,00040,750-11,59554,82512 tháng
CVHM231898080 (+8.89%)1,10040,750-12,70658,35615 tháng
CVIC2312230 (0.00%)44,600-7,74554,6459 tháng
CVIC2313360-60 (-14.29%)65,50044,600-8,85657,05612 tháng
CVIC23141,200-70 (-5.51%)10,50044,600-9,96760,56715 tháng
CVNM2314410-40 (-8.89%)32,10066,200-18,94888,36212 tháng
CVNM23151,540 (0.00%)66,200-20,90893,14515 tháng
CVPB231711010 (+10%)8,90018,600-4,27523,2949 tháng
CVPB2318320 (0.00%)18,600-4,81624,63612 tháng
CVPB23191,120-80 (-6.67%)161,90018,600-5,34626,08115 tháng
CVRE2318200 (0.00%)22,400-8,59931,7999 tháng
CVRE2319220 (0.00%)22,400-9,37732,65712 tháng
CVRE2320900-10 (-1.10%)4,20022,400-9,93334,13315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:03/11/2020
Ngày niêm yết:30/11/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:02/12/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:30/04/2021
Ngày đáo hạn:04/05/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:14,141
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.