Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB/6M/SSI/C/EU/Cash-05 (HOSE: CSTB2004)

CW STB/6M/SSI/C/EU/Cash-05

Ngừng giao dịch

3,480

40 (+1.16%)
26/11/2020 15:00

Mở cửa3,630

Cao nhất3,630

Thấp nhất3,480

Cao nhất NY3,930

Thấp nhất NY720

KLGD4,910

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở14,500

Giá thực hiện11,000

Hòa vốn **14,480

S-X *3,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (113.698) - DIG (75.226) - NVL (75.103) - VND (70.346) - MBB (64.461)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB23061,16020 (+1.75%)401,60040032,320ACBS12 tháng
CSTB2312410-10 (-2.38%)20,500-2,93335,383KIS12 tháng
CSTB2313550 (0.00%)400,900-5,15538,305KIS15 tháng
CSTB231510-20 (-66.67%)243,100-3,93334,383KIS9 tháng
CSTB231627010 (+3.85%)5,000-5,93337,683KIS12 tháng
CSTB231844020 (+4.76%)149,800-1,60033,760VND10 tháng
CSTB231946020 (+4.55%)805,2003,40031,140VND9 tháng
CSTB232251010 (+2%)4,064,00040032,040SSI9 tháng
CSTB2324440 (0.00%)-60032,760HCM9 tháng
CSTB23251,00010 (+1.01%)1,300-1,10035,500HCM12 tháng
CSTB2326680 (0.00%)-2,60034,360BSI7 tháng
CSTB2327480 (0.00%)289,000-1,60034,880SSI10 tháng
CSTB2328530-20 (-3.64%)1,129,300-2,60037,240SSI15 tháng
CSTB233022010 (+4.76%)342,900-3,59934,879KIS7 tháng
CSTB2331340 (0.00%)82,300-4,59936,699KIS9 tháng
CSTB2332570 (0.00%)111,700-5,48838,738KIS12 tháng
CSTB23332,440 (0.00%)-5,71140,991KIS15 tháng
CSTB23342,100-50 (-2.33%)8,6003,40033,300ACBS10 tháng
CSTB2335940 (0.00%)-60033,820MBS6 tháng
CSTB233642020 (+5%)59,900-60033,100VND6 tháng
CSTB23371,150 (0.00%)46,9003,40035,050VND12 tháng
CSTB23381,27020 (+1.60%)71,7001,40032,810VPBankS6 tháng
CSTB2401880 (0.00%)-60033,640VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG232682060 (+7.89%)2,516,90029,8002,30030,7809 tháng
CMBB23091,120-20 (-1.75%)239,70023,2004,20023,4809 tháng
CSTB232251010 (+2%)4,064,00030,40040032,0409 tháng
CVPB2309130-20 (-13.33%)841,50018,150-3,29621,9429 tháng
CACB2305880-20 (-2.22%)531,60026,8502,85029,28012 tháng
CFPT23131,980-190 (-8.76%)611,600112,00012,000119,80010 tháng
CFPT23142,630-190 (-6.74%)226,500112,00012,000126,30015 tháng
CHPG233188040 (+4.76%)580,20029,8001,80033,28012 tháng
CHPG233292060 (+6.98%)222,50029,8001,30034,02013 tháng
CHPG233393050 (+5.68%)291,30029,80080034,58014 tháng
CHPG233470020 (+2.94%)1,052,20029,80030035,10015 tháng
CMBB23141,130-30 (-2.59%)280,50023,2003,20024,52010 tháng
CMBB23151,490-10 (-0.67%)350,40023,2003,20025,96015 tháng
CMSN23131,100-10 (-0.90%)68,80077,400-2,60091,00012 tháng
CMWG2313750-70 (-8.54%)4,515,00045,500-4,50054,50010 tháng
CMWG2314700-40 (-5.41%)793,30045,500-6,50059,00015 tháng
CSTB2327480 (0.00%)289,00030,400-1,60034,88010 tháng
CSTB2328530-20 (-3.64%)1,129,30030,400-2,60037,24015 tháng
CTCB23101,080-10 (-0.92%)907,50040,3005,30043,64012 tháng
CVHM231353030 (+6%)310,30042,900-7,10055,30012 tháng
CVIB23041,050-10 (-0.94%)52,70022,1002,66123,52210 tháng
CVIB2305710-10 (-1.39%)223,40022,10071725,52415 tháng
CVIC230850030 (+6.38%)1,521,40047,000-3,00055,00010 tháng
CVIC230956050 (+9.80%)699,10047,000-5,00057,60012 tháng
CVNM231041020 (+5.13%)64,30067,800-10,59882,41610 tháng
CVNM2311700-20 (-2.78%)353,00067,800-10,59885,25815 tháng
CVPB231420010 (+5.26%)373,60018,150-4,72623,63810 tháng
CVPB231528010 (+3.70%)654,00018,150-5,20224,95415 tháng
CVRE2315350-80 (-18.60%)1,956,30026,750-3,25032,80012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:29/05/2020
Ngày niêm yết:11/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:26/11/2020
Ngày đáo hạn:30/11/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:11,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.