Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.06 (HOSE: CSHB2306)

CW.SHB.KIS.M.CA.T.06

690

-110 (-13.75%)
13/09/2024 15:05

Mở cửa890

Cao nhất890

Thấp nhất550

Cao nhất NY2,240

Thấp nhất NY410

KLGD900

NN mua-

NN bán100

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn113

Giá CK cơ sở10,300

Giá thực hiện12,777

Hòa vốn **13,560

S-X *-1,938

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSHB2306: CSHB2305 CVRE2401 CVRE2404 DUOCNAMHA MLG
Trending: HPG (69.640) - NVL (63.472) - MBB (49.538) - VHM (44.089) - VND (38.815)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/09/2024690-110 (-13.75%)900
12/09/202480050 (+6.67%)11,700
11/09/2024750-140 (-15.73%)1,500
10/09/2024890160 (+21.92%)100
09/09/2024730-40 (-5.19%)3,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (SHB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSHB230550 (0.00%)236,200-1,72512,265KIS12 tháng
CSHB2306690-110 (-13.75%)900-1,93813,560KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2316200 (0.00%)25,000-1,25826,98515 tháng
CSTB231320 (0.00%)516,70029,800-5,75535,65515 tháng
CHPG2338190-10 (-5%)1,90025,000-2,26727,95812 tháng
CHPG23391,050-30 (-2.78%)488,10025,000-2,47029,37915 tháng
CMSN2316160-10 (-5.88%)14,30074,200-9,77985,57912 tháng
CMSN2317780 (0.00%)74,200-12,66893,10815 tháng
CPOW2314270 (0.00%)14,60012,800-31113,65112 tháng
CPOW2315590-70 (-10.61%)195,60012,800-65614,63615 tháng
CSHB230550 (0.00%)236,20010,300-1,72512,26512 tháng
CSHB2306690-110 (-13.75%)90010,300-1,93813,56015 tháng
CSTB233230 (0.00%)1,90029,800-6,08836,03812 tháng
CSTB233359030 (+5.36%)50,30029,800-6,31137,29115 tháng
CTPB2306270-30 (-10%)25,20018,150-1,20219,87712 tháng
CVHM231730-20 (-40%)10,00043,000-9,34552,58512 tháng
CVHM2318550 (0.00%)43,000-10,45656,20615 tháng
CVIC2313100-60 (-37.50%)102,70042,900-10,55654,45612 tháng
CVIC2314320-100 (-23.81%)5,20042,900-11,66756,16715 tháng
CVNM231440-20 (-33.33%)196,10072,900-12,24885,46212 tháng
CVNM2315750-100 (-11.76%)720,40072,900-14,20890,04815 tháng
CVPB231860-10 (-14.29%)5,80018,450-3,78422,45112 tháng
CVPB231943010 (+2.38%)28,80018,450-4,28723,51515 tháng
CVRE231930 (0.00%)132,10019,300-12,47731,89712 tháng
CVRE232015010 (+7.14%)60019,300-13,03332,63315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:SHB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.9156 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:12,777
Giá TH điều chỉnh:12,238
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.