Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.05 (HOSE: CSHB2305)
CW.SHB.KIS.M.CA.T.05
50
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY970
Thấp nhất NY20
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn27
Giá CK cơ sở10,350
Giá thực hiện12,555
Hòa vốn **12,265
S-X *-1,675
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/09/2024 | 50 | (0.00%) | |
09/09/2024 | 50 | (0.00%) | 30,100 |
06/09/2024 | 50 | -20 (-28.57%) | 71,500 |
05/09/2024 | 70 | -50 (-41.67%) | 202,400 |
04/09/2024 | 120 | (0.00%) | 400 |
Chứng quyền cùng CKCS (SHB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSHB2305 | 50 | (0.00%) | -1,675 | 12,265 | KIS | 12 tháng | |
CSHB2306 | 890 | 160 (+21.92%) | 100 | -1,888 | 13,943 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 520 | (0.00%) | 25,500 | -758 | 28,148 | 15 tháng | |
CSTB2313 | 40 | 20 (+100%) | 5,300 | 29,550 | -6,005 | 35,755 | 15 tháng |
CHPG2338 | 230 | -40 (-14.81%) | 2,200 | 25,500 | -1,767 | 28,104 | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,250 | -20 (-1.57%) | 101,000 | 25,500 | -1,970 | 29,743 | 15 tháng |
CMSN2316 | 150 | -50 (-25%) | 400 | 76,200 | -7,779 | 85,479 | 12 tháng |
CMSN2317 | 790 | (0.00%) | 76,200 | -10,668 | 93,188 | 15 tháng | |
CPOW2314 | 350 | -20 (-5.41%) | 10,000 | 13,050 | -61 | 13,811 | 12 tháng |
CPOW2315 | 760 | 30 (+4.11%) | 48,200 | 13,050 | -406 | 14,976 | 15 tháng |
CSHB2305 | 50 | (0.00%) | 10,350 | -1,675 | 12,265 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 890 | 160 (+21.92%) | 100 | 10,350 | -1,888 | 13,943 | 15 tháng |
CSTB2332 | 40 | (0.00%) | 29,550 | -6,338 | 36,088 | 12 tháng | |
CSTB2333 | 580 | (0.00%) | 123,400 | 29,550 | -6,561 | 37,271 | 15 tháng |
CTPB2306 | 290 | 20 (+7.41%) | 122,700 | 17,900 | -1,452 | 19,916 | 12 tháng |
CVHM2317 | 70 | 30 (+75%) | 11,500 | 43,050 | -9,295 | 52,905 | 12 tháng |
CVHM2318 | 550 | (0.00%) | 43,050 | -10,406 | 56,206 | 15 tháng | |
CVIC2313 | 160 | -10 (-5.88%) | 200 | 43,250 | -10,206 | 55,056 | 12 tháng |
CVIC2314 | 440 | (0.00%) | 43,250 | -11,317 | 56,767 | 15 tháng | |
CVNM2314 | 80 | 20 (+33.33%) | 16,400 | 75,100 | -10,048 | 85,775 | 12 tháng |
CVNM2315 | 960 | 40 (+4.35%) | 40,300 | 75,100 | -12,008 | 90,871 | 15 tháng |
CVPB2318 | 110 | (0.00%) | 18,400 | -3,834 | 22,632 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 450 | 10 (+2.27%) | 28,000 | 18,400 | -4,337 | 23,551 | 15 tháng |
CVRE2319 | 30 | (0.00%) | 19,850 | -11,927 | 31,897 | 12 tháng | |
CVRE2320 | 150 | (0.00%) | 19,850 | -12,483 | 32,633 | 15 tháng |
CK cơ sở: | SHB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.7890 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 12,555 |
Giá TH điều chỉnh: | 12,025 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |