Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.05 (HOSE: CSHB2305)

CW.SHB.KIS.M.CA.T.05

50

(%)
10/09/2024 10:50

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY970

Thấp nhất NY20

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn27

Giá CK cơ sở10,350

Giá thực hiện12,555

Hòa vốn **12,265

S-X *-1,675

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSHB2305: CHPG2334 CMWG1904 CMWG2314 CSHB2306 CVPB2322
Trending: HPG (70.860) - VHM (50.194) - MBB (49.966) - NVL (40.493) - VND (39.013)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/09/202450 (0.00%)
09/09/202450 (0.00%)30,100
06/09/202450-20 (-28.57%)71,500
05/09/202470-50 (-41.67%)202,400
04/09/2024120 (0.00%)400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (SHB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSHB230550 (0.00%)-1,67512,265KIS12 tháng
CSHB2306890160 (+21.92%)100-1,88813,943KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2316520 (0.00%)25,500-75828,14815 tháng
CSTB23134020 (+100%)5,30029,550-6,00535,75515 tháng
CHPG2338230-40 (-14.81%)2,20025,500-1,76728,10412 tháng
CHPG23391,250-20 (-1.57%)101,00025,500-1,97029,74315 tháng
CMSN2316150-50 (-25%)40076,200-7,77985,47912 tháng
CMSN2317790 (0.00%)76,200-10,66893,18815 tháng
CPOW2314350-20 (-5.41%)10,00013,050-6113,81112 tháng
CPOW231576030 (+4.11%)48,20013,050-40614,97615 tháng
CSHB230550 (0.00%)10,350-1,67512,26512 tháng
CSHB2306890160 (+21.92%)10010,350-1,88813,94315 tháng
CSTB233240 (0.00%)29,550-6,33836,08812 tháng
CSTB2333580 (0.00%)123,40029,550-6,56137,27115 tháng
CTPB230629020 (+7.41%)122,70017,900-1,45219,91612 tháng
CVHM23177030 (+75%)11,50043,050-9,29552,90512 tháng
CVHM2318550 (0.00%)43,050-10,40656,20615 tháng
CVIC2313160-10 (-5.88%)20043,250-10,20655,05612 tháng
CVIC2314440 (0.00%)43,250-11,31756,76715 tháng
CVNM23148020 (+33.33%)16,40075,100-10,04885,77512 tháng
CVNM231596040 (+4.35%)40,30075,100-12,00890,87115 tháng
CVPB2318110 (0.00%)18,400-3,83422,63212 tháng
CVPB231945010 (+2.27%)28,00018,400-4,33723,55115 tháng
CVRE231930 (0.00%)19,850-11,92731,89712 tháng
CVRE2320150 (0.00%)19,850-12,48332,63315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:SHB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/10/2024
Ngày đáo hạn:07/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.7890 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:12,555
Giá TH điều chỉnh:12,025
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.