Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.03 (HOSE: CSHB2303)
CW.SHB.KIS.M.CA.T.03
480
Mở cửa560
Cao nhất560
Thấp nhất450
Cao nhất NY1,660
Thấp nhất NY400
KLGD1,087,800
NN mua303,000
NN bán784,800
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn56
Giá CK cơ sở11,750
Giá thực hiện12,345
Hòa vốn **13,305
S-X *-595
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 480 | -60 (-11.11%) | 1,087,800 |
08/05/2024 | 540 | 50 (+10.20%) | 354,800 |
07/05/2024 | 490 | -20 (-3.92%) | 341,200 |
06/05/2024 | 510 | 10 (+2%) | 13,800 |
03/05/2024 | 500 | -40 (-7.41%) | 41,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (SHB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSHB2303 | 480 | -60 (-11.11%) | 1,087,800 | -595 | 13,305 | KIS | 9 tháng |
CSHB2304 | 310 | -40 (-11.43%) | 14,100 | 84 | 13,216 | KIS | 9 tháng |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 200 | -805 | 14,205 | KIS | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,170 | -70 (-5.65%) | 387,400 | -1,027 | 15,117 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,400 | 350 (+33.33%) | 12,200 | 30,450 | 2,673 | 33,377 | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,210 | -20 (-1.63%) | 122,100 | 30,450 | 1,562 | 33,728 | 15 tháng |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 91,500 | 27,800 | -5,533 | 33,833 | 12 tháng |
CSTB2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 353,400 | 27,800 | -7,755 | 36,805 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,420 | -110 (-7.19%) | 124,000 | 23,700 | 4,359 | 24,285 | 12 tháng |
CHPG2319 | 590 | -50 (-7.81%) | 39,300 | 30,450 | 339 | 32,471 | 12 tháng |
CMSN2307 | 180 | (0.00%) | 10,200 | 71,400 | -11,599 | 84,799 | 12 tháng |
CNVL2305 | 470 | -70 (-12.96%) | 76,400 | 13,750 | -3,249 | 18,879 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,070 | -100 (-4.61%) | 19,700 | 26,850 | 6,628 | 28,502 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 11,100 | -4,899 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 50 | 10 (+25%) | 49,400 | 27,800 | -8,533 | 36,583 | 12 tháng |
CVHM2307 | 50 | 10 (+25%) | 104,400 | 40,950 | -21,716 | 63,066 | 12 tháng |
CVIC2306 | 100 | -70 (-41.18%) | 38,900 | 45,400 | -16,822 | 63,022 | 12 tháng |
CVNM2306 | 260 | -30 (-10.34%) | 77,300 | 66,600 | -5,107 | 74,175 | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 22,850 | -8,483 | 32,333 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 700 | -100 (-12.50%) | 45,300 | 30,450 | 784 | 32,466 | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,140 | -50 (-4.20%) | 320,100 | 30,450 | 451 | 34,559 | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,430 | -80 (-2.28%) | 1,400 | 30,450 | 228 | 37,082 | 15 tháng |
CMSN2316 | 620 | -30 (-4.62%) | 322,700 | 71,400 | -12,579 | 90,179 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,180 | -20 (-1.67%) | 289,000 | 71,400 | -15,468 | 96,308 | 15 tháng |
CPOW2313 | 200 | (0.00%) | 162,200 | 11,100 | -1,788 | 13,288 | 9 tháng |
CPOW2314 | 490 | -10 (-2%) | 792,300 | 11,100 | -2,011 | 14,091 | 12 tháng |
CPOW2315 | 710 | (0.00%) | 400,400 | 11,100 | -2,356 | 14,876 | 15 tháng |
CSHB2303 | 480 | -60 (-11.11%) | 1,087,800 | 11,750 | -595 | 13,305 | 9 tháng |
CSHB2304 | 310 | -40 (-11.43%) | 14,100 | 11,750 | 84 | 13,216 | 9 tháng |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 200 | 11,750 | -805 | 14,205 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,170 | -70 (-5.65%) | 387,400 | 11,750 | -1,027 | 15,117 | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | -10 (-9.09%) | 1,100 | 27,800 | -7,199 | 35,499 | 9 tháng |
CSTB2332 | 260 | -20 (-7.14%) | 433,800 | 27,800 | -8,088 | 37,188 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,330 | -10 (-0.75%) | 534,000 | 27,800 | -8,311 | 38,771 | 15 tháng |
CTPB2305 | 320 | 40 (+14.29%) | 63,600 | 18,150 | -1,183 | 20,613 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,170 | 80 (+7.34%) | 274,800 | 18,150 | -1,738 | 22,228 | 12 tháng |
CVHM2316 | 100 | (0.00%) | 103,200 | 40,950 | -10,284 | 52,034 | 9 tháng |
CVHM2317 | 310 | -20 (-6.06%) | 1,509,900 | 40,950 | -11,395 | 54,825 | 12 tháng |
CVHM2318 | 900 | 40 (+4.65%) | 5,300 | 40,950 | -12,506 | 57,956 | 15 tháng |
CVIC2312 | 230 | 100 (+76.92%) | 74,400 | 45,400 | -6,945 | 54,645 | 9 tháng |
CVIC2313 | 420 | 20 (+5%) | 452,900 | 45,400 | -8,056 | 57,656 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,270 | 50 (+4.10%) | 1,083,500 | 45,400 | -9,167 | 60,917 | 15 tháng |
CVNM2314 | 450 | -30 (-6.25%) | 75,800 | 66,600 | -18,548 | 88,676 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,540 | -120 (-7.23%) | 3,500 | 66,600 | -20,508 | 93,145 | 15 tháng |
CVPB2317 | 100 | -10 (-9.09%) | 6,600 | 18,750 | -4,125 | 23,256 | 9 tháng |
CVPB2318 | 320 | 20 (+6.67%) | 409,300 | 18,750 | -4,666 | 24,636 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,200 | 40 (+3.45%) | 590,300 | 18,750 | -5,196 | 26,234 | 15 tháng |
CVRE2318 | 200 | 60 (+42.86%) | 180,600 | 22,850 | -8,149 | 31,799 | 9 tháng |
CVRE2319 | 220 | -20 (-8.33%) | 68,200 | 22,850 | -8,927 | 32,657 | 12 tháng |
CVRE2320 | 910 | -70 (-7.14%) | 555,700 | 22,850 | -9,483 | 34,153 | 15 tháng |
CK cơ sở: | SHB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 04/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 12,345 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |