Chứng quyền.SBT.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CSBT1901)
CW.SBT.KIS.M.CA.T.01
20
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,200
Thấp nhất NY10
KLGD8,200
NN mua600
NN bán220
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,750
Giá thực hiện21,212
Hòa vốn **21,232
S-X *-1,462
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,050 | -410 (-28.08%) | 900 | 30,700 | 2,923 | 31,977 | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 122,500 | 30,700 | 1,812 | 33,808 | 15 tháng |
CSTB2312 | 100 | -10 (-9.09%) | 786,600 | 27,950 | -5,383 | 33,833 | 12 tháng |
CSTB2313 | 270 | -10 (-3.57%) | 567,300 | 27,950 | -7,605 | 36,905 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,530 | -10 (-0.65%) | 676,500 | 24,100 | 4,759 | 24,668 | 12 tháng |
CHPG2319 | 640 | 90 (+16.36%) | 196,200 | 30,700 | 589 | 32,671 | 12 tháng |
CMSN2307 | 180 | 10 (+5.88%) | 72,900 | 72,300 | -10,699 | 84,799 | 12 tháng |
CNVL2305 | 540 | -250 (-31.65%) | 274,300 | 13,600 | -3,399 | 19,159 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,170 | -50 (-2.25%) | 31,200 | 27,150 | 6,928 | 28,902 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 11,150 | -4,849 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 40 | -40 (-50%) | 237,700 | 27,950 | -8,383 | 36,533 | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 78,400 | 40,900 | -21,766 | 62,986 | 12 tháng |
CVIC2306 | 170 | -10 (-5.56%) | 5,900 | 45,400 | -16,822 | 63,582 | 12 tháng |
CVNM2306 | 290 | -30 (-9.38%) | 6,600 | 67,900 | -3,807 | 74,459 | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 23,200 | -8,133 | 32,333 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 800 | 110 (+15.94%) | 185,400 | 30,700 | 1,034 | 32,866 | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,190 | 110 (+10.19%) | 285,200 | 30,700 | 701 | 34,759 | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,510 | 240 (+7.34%) | 6,000 | 30,700 | 478 | 37,242 | 15 tháng |
CMSN2316 | 650 | 20 (+3.17%) | 241,700 | 72,300 | -11,679 | 90,479 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,200 | 20 (+1.69%) | 104,200 | 72,300 | -14,568 | 96,468 | 15 tháng |
CPOW2313 | 200 | -20 (-9.09%) | 210,000 | 11,150 | -1,738 | 13,288 | 9 tháng |
CPOW2314 | 500 | (0.00%) | 811,400 | 11,150 | -1,961 | 14,111 | 12 tháng |
CPOW2315 | 710 | -10 (-1.39%) | 267,200 | 11,150 | -2,306 | 14,876 | 15 tháng |
CSHB2303 | 540 | 50 (+10.20%) | 354,800 | 11,900 | -445 | 13,425 | 9 tháng |
CSHB2304 | 350 | 60 (+20.69%) | 132,800 | 11,900 | 234 | 13,416 | 9 tháng |
CSHB2305 | 330 | 10 (+3.13%) | 36,800 | 11,900 | -655 | 14,205 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,240 | 60 (+5.08%) | 740,300 | 11,900 | -877 | 15,257 | 15 tháng |
CSTB2331 | 110 | 10 (+10%) | 100,900 | 27,950 | -7,049 | 35,549 | 9 tháng |
CSTB2332 | 280 | -20 (-6.67%) | 238,600 | 27,950 | -7,938 | 37,288 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,340 | -110 (-7.59%) | 62,400 | 27,950 | -8,161 | 38,791 | 15 tháng |
CTPB2305 | 280 | (0.00%) | 491,700 | 17,750 | -1,583 | 20,453 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,090 | -10 (-0.91%) | 112,000 | 17,750 | -2,138 | 22,068 | 12 tháng |
CVHM2316 | 100 | -10 (-9.09%) | 114,300 | 40,900 | -10,334 | 52,034 | 9 tháng |
CVHM2317 | 330 | -20 (-5.71%) | 831,400 | 40,900 | -11,445 | 54,985 | 12 tháng |
CVHM2318 | 860 | -90 (-9.47%) | 1,800 | 40,900 | -12,556 | 57,756 | 15 tháng |
CVIC2312 | 130 | -20 (-13.33%) | 22,000 | 45,400 | -6,945 | 53,645 | 9 tháng |
CVIC2313 | 400 | -10 (-2.44%) | 897,800 | 45,400 | -8,056 | 57,456 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,220 | -70 (-5.43%) | 150,200 | 45,400 | -9,167 | 60,667 | 15 tháng |
CVNM2314 | 480 | -10 (-2.04%) | 492,300 | 67,900 | -17,248 | 88,911 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,660 | (0.00%) | 67,900 | -19,208 | 93,615 | 15 tháng | |
CVPB2317 | 110 | -20 (-15.38%) | 1,000 | 18,550 | -4,325 | 23,294 | 9 tháng |
CVPB2318 | 300 | -20 (-6.25%) | 179,100 | 18,550 | -4,866 | 24,560 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,160 | -60 (-4.92%) | 85,400 | 18,550 | -5,396 | 26,158 | 15 tháng |
CVRE2318 | 140 | (0.00%) | 3,800 | 23,200 | -7,799 | 31,559 | 9 tháng |
CVRE2319 | 240 | (0.00%) | 680,100 | 23,200 | -8,577 | 32,737 | 12 tháng |
CVRE2320 | 980 | -90 (-8.41%) | 903,900 | 23,200 | -9,133 | 34,293 | 15 tháng |
CK cơ sở: | SBT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa (HOSE: SBT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 15/11/2019 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/02/2020 |
Ngày đáo hạn: | 14/02/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 21,212 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |