Chứng quyền REE/3.5M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CREE1902)
CW REE/3.5M/SSI/C/EU/Cash-01
410
Mở cửa290
Cao nhất580
Thấp nhất290
Cao nhất NY5,950
Thấp nhất NY290
KLGD47,850
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở36,750
Giá thực hiện36,000
Hòa vốn **36,410
S-X *750
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 260 | -30 (-10.34%) | 426,800 | 28,400 | 900 | 28,540 | 9 tháng |
CMBB2309 | 840 | 40 (+5%) | 352,700 | 22,300 | 3,300 | 22,360 | 9 tháng |
CSTB2322 | 10 | (0.00%) | 1,870,700 | 28,700 | -1,300 | 30,040 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 100 | 18,500 | -2,946 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 830 | 20 (+2.47%) | 384,300 | 26,850 | 2,850 | 28,980 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,920 | 270 (+10.19%) | 126,600 | 124,300 | 24,300 | 129,200 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,530 | 210 (+6.33%) | 93,400 | 124,300 | 24,300 | 135,300 | 15 tháng |
CHPG2331 | 630 | -50 (-7.35%) | 592,800 | 28,400 | 400 | 31,780 | 12 tháng |
CHPG2332 | 650 | -30 (-4.41%) | 5,600 | 28,400 | -100 | 32,400 | 13 tháng |
CHPG2333 | 660 | -20 (-2.94%) | 374,600 | 28,400 | -600 | 32,960 | 14 tháng |
CHPG2334 | 560 | 10 (+1.82%) | 275,000 | 28,400 | -1,100 | 33,980 | 15 tháng |
CMBB2314 | 900 | 30 (+3.45%) | 427,900 | 22,300 | 2,300 | 23,600 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,250 | 20 (+1.63%) | 244,200 | 22,300 | 2,300 | 25,000 | 15 tháng |
CMSN2313 | 790 | 10 (+1.28%) | 15,600 | 68,100 | -11,900 | 87,900 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,470 | 160 (+12.21%) | 744,700 | 54,600 | 4,600 | 58,820 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,160 | 50 (+4.50%) | 1,532,700 | 54,600 | 2,600 | 63,600 | 15 tháng |
CSTB2327 | 340 | 10 (+3.03%) | 36,200 | 28,700 | -3,300 | 34,040 | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | (0.00%) | 43,600 | 28,700 | -4,300 | 37,000 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,690 | 40 (+2.42%) | 286,300 | 46,400 | 11,400 | 48,520 | 12 tháng |
CVHM2313 | 310 | 10 (+3.33%) | 118,700 | 40,850 | -9,150 | 53,100 | 12 tháng |
CVIB2304 | 890 | 20 (+2.30%) | 409,200 | 21,200 | 2,321 | 22,239 | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | -10 (-1.56%) | 503,200 | 21,200 | 433 | 24,335 | 15 tháng |
CVIC2308 | 240 | 40 (+20%) | 412,700 | 43,350 | -6,650 | 52,400 | 10 tháng |
CVIC2309 | 320 | 50 (+18.52%) | 34,700 | 43,350 | -8,650 | 55,200 | 12 tháng |
CVNM2310 | 260 | 10 (+4%) | 54,100 | 65,400 | -12,998 | 80,946 | 10 tháng |
CVNM2311 | 500 | 40 (+8.70%) | 50,700 | 65,400 | -12,998 | 83,298 | 15 tháng |
CVPB2314 | 180 | (0.00%) | 520,400 | 18,500 | -4,376 | 23,562 | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | 10 (+3.85%) | 203,700 | 18,500 | -4,852 | 24,897 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 318,000 | 22,250 | -7,750 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | REE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Cơ Điện Lạnh (HOSE: REE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 07/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 21/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 23/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/01/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/01/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 5,600 |
Giá thực hiện: | 36,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |