Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.17 (HOSE: CPOW2315)
CW.POW.KIS.M.CA.T.17
590
Mở cửa700
Cao nhất700
Thấp nhất580
Cao nhất NY1,900
Thấp nhất NY560
KLGD195,600
NN mua43,800
NN bán150,200
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn114
Giá CK cơ sở12,800
Giá thực hiện13,456
Hòa vốn **14,636
S-X *-656
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/09/2024 | 590 | -70 (-10.61%) | 195,600 |
12/09/2024 | 660 | 70 (+11.86%) | 49,000 |
11/09/2024 | 590 | -130 (-18.06%) | 295,200 |
10/09/2024 | 720 | -10 (-1.37%) | 63,100 |
09/09/2024 | 730 | 10 (+1.39%) | 26,100 |
Chứng quyền cùng CKCS (POW)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPOW2314 | 270 | (0.00%) | 14,600 | -311 | 13,651 | KIS | 12 tháng |
CPOW2315 | 590 | -70 (-10.61%) | 195,600 | -656 | 14,636 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 200 | (0.00%) | 25,000 | -1,258 | 26,985 | 15 tháng | |
CSTB2313 | 20 | (0.00%) | 516,700 | 29,800 | -5,755 | 35,655 | 15 tháng |
CHPG2338 | 190 | -10 (-5%) | 1,900 | 25,000 | -2,267 | 27,958 | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,050 | -30 (-2.78%) | 488,100 | 25,000 | -2,470 | 29,379 | 15 tháng |
CMSN2316 | 160 | -10 (-5.88%) | 14,300 | 74,200 | -9,779 | 85,579 | 12 tháng |
CMSN2317 | 780 | (0.00%) | 74,200 | -12,668 | 93,108 | 15 tháng | |
CPOW2314 | 270 | (0.00%) | 14,600 | 12,800 | -311 | 13,651 | 12 tháng |
CPOW2315 | 590 | -70 (-10.61%) | 195,600 | 12,800 | -656 | 14,636 | 15 tháng |
CSHB2305 | 50 | (0.00%) | 236,200 | 10,300 | -1,725 | 12,265 | 12 tháng |
CSHB2306 | 690 | -110 (-13.75%) | 900 | 10,300 | -1,938 | 13,560 | 15 tháng |
CSTB2332 | 30 | (0.00%) | 1,900 | 29,800 | -6,088 | 36,038 | 12 tháng |
CSTB2333 | 590 | 30 (+5.36%) | 50,300 | 29,800 | -6,311 | 37,291 | 15 tháng |
CTPB2306 | 270 | -30 (-10%) | 25,200 | 18,150 | -1,202 | 19,877 | 12 tháng |
CVHM2317 | 30 | -20 (-40%) | 10,000 | 43,000 | -9,345 | 52,585 | 12 tháng |
CVHM2318 | 550 | (0.00%) | 43,000 | -10,456 | 56,206 | 15 tháng | |
CVIC2313 | 100 | -60 (-37.50%) | 102,700 | 42,900 | -10,556 | 54,456 | 12 tháng |
CVIC2314 | 320 | -100 (-23.81%) | 5,200 | 42,900 | -11,667 | 56,167 | 15 tháng |
CVNM2314 | 40 | -20 (-33.33%) | 196,100 | 72,900 | -12,248 | 85,462 | 12 tháng |
CVNM2315 | 750 | -100 (-11.76%) | 720,400 | 72,900 | -14,208 | 90,048 | 15 tháng |
CVPB2318 | 60 | -10 (-14.29%) | 5,800 | 18,450 | -3,784 | 22,451 | 12 tháng |
CVPB2319 | 430 | 10 (+2.38%) | 28,800 | 18,450 | -4,287 | 23,515 | 15 tháng |
CVRE2319 | 30 | (0.00%) | 132,100 | 19,300 | -12,477 | 31,897 | 12 tháng |
CVRE2320 | 150 | 10 (+7.14%) | 600 | 19,300 | -13,033 | 32,633 | 15 tháng |
CK cơ sở: | POW |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/01/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/01/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 13,456 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |