Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.16 (HOSE: CPOW2314)

CW.POW.KIS.M.CA.T.16

270

(%)
13/09/2024 15:05

Mở cửa260

Cao nhất270

Thấp nhất260

Cao nhất NY1,670

Thấp nhất NY240

KLGD14,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn22

Giá CK cơ sở12,800

Giá thực hiện13,111

Hòa vốn **13,651

S-X *-311

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CPOW2314: POW CPOW2315 CMWG2314 CMBB2315 CMSN2316
Trending: HPG (69.640) - NVL (63.472) - MBB (49.538) - VHM (44.089) - VND (38.815)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/09/2024270 (0.00%)14,600
12/09/2024270-30 (-10%)228,000
11/09/2024300-40 (-11.76%)112,300
10/09/2024340-30 (-8.11%)65,200
09/09/202437050 (+15.63%)121,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (POW)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CPOW2314270 (0.00%)14,600-31113,651KIS12 tháng
CPOW2315590-70 (-10.61%)195,600-65614,636KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2316200 (0.00%)25,000-1,25826,98515 tháng
CSTB231320 (0.00%)516,70029,800-5,75535,65515 tháng
CHPG2338190-10 (-5%)1,90025,000-2,26727,95812 tháng
CHPG23391,050-30 (-2.78%)488,10025,000-2,47029,37915 tháng
CMSN2316160-10 (-5.88%)14,30074,200-9,77985,57912 tháng
CMSN2317780 (0.00%)74,200-12,66893,10815 tháng
CPOW2314270 (0.00%)14,60012,800-31113,65112 tháng
CPOW2315590-70 (-10.61%)195,60012,800-65614,63615 tháng
CSHB230550 (0.00%)236,20010,300-1,72512,26512 tháng
CSHB2306690-110 (-13.75%)90010,300-1,93813,56015 tháng
CSTB233230 (0.00%)1,90029,800-6,08836,03812 tháng
CSTB233359030 (+5.36%)50,30029,800-6,31137,29115 tháng
CTPB2306270-30 (-10%)25,20018,150-1,20219,87712 tháng
CVHM231730-20 (-40%)10,00043,000-9,34552,58512 tháng
CVHM2318550 (0.00%)43,000-10,45656,20615 tháng
CVIC2313100-60 (-37.50%)102,70042,900-10,55654,45612 tháng
CVIC2314320-100 (-23.81%)5,20042,900-11,66756,16715 tháng
CVNM231440-20 (-33.33%)196,10072,900-12,24885,46212 tháng
CVNM2315750-100 (-11.76%)720,40072,900-14,20890,04815 tháng
CVPB231860-10 (-14.29%)5,80018,450-3,78422,45112 tháng
CVPB231943010 (+2.38%)28,80018,450-4,28723,51515 tháng
CVRE231930 (0.00%)132,10019,300-12,47731,89712 tháng
CVRE232015010 (+7.14%)60019,300-13,03332,63315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:POW
Tổ chức phát hành CKCS:Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/10/2024
Ngày đáo hạn:07/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:13,111
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.