Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.16 (HOSE: CPOW2314)

CW.POW.KIS.M.CA.T.16

500

(%)
09/05/2024 13:09

Mở cửa590

Cao nhất590

Thấp nhất490

Cao nhất NY1,580

Thấp nhất NY360

KLGD19,700

NN mua18,600

NN bán1,000

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn151

Giá CK cơ sở11,150

Giá thực hiện13,111

Hòa vốn **14,111

S-X *-1,961

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CPOW2314: CMSN2307 CPOW2304 CPOW2313 CPOW2315 CVIC2312
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (POW)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CPOW230670 (0.00%)2 : 115,999-4,84916,139KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 114,500-3,35014,520VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CPOW2313200 (0.00%)2 : 112,888-1,73813,288KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314500 (0.00%)2 : 113,111-1,96114,111KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW231572010 (+1.41%)2 : 113,456-2,30614,896KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,200150 (+14.29%)4 : 130,45027,7772,67332,577HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,180-50 (-4.07%)4 : 130,45028,8881,56233,608HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312100 (0.00%)5 : 127,85033,333-5,48333,833STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313250-20 (-7.41%)5 : 127,85035,555-7,70536,805STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,410-120 (-7.84%)4 : 123,65022,2224,30924,250HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319550-90 (-14.06%)4 : 130,45030,11133932,311HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307180 (0.00%)10 : 171,70082,999-11,29984,799MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305540 (0.00%)4 : 113,80016,999-3,19919,159NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,090-80 (-3.69%)4 : 127,00020,2226,77828,582PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,15015,999-4,84916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231640 (0.00%)5 : 127,85036,333-8,48336,533STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230740 (0.00%)8 : 141,20062,666-21,46662,986VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC230618010 (+5.88%)8 : 145,55062,222-16,67263,662VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306260-30 (-10.34%)10 : 167,00075,555-4,70774,175VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 122,95031,333-8,38332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337700-100 (-12.50%)4 : 130,45029,66678432,466HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,120-70 (-5.88%)4 : 130,45029,99945134,479HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,300-210 (-5.98%)2 : 130,45030,22222836,822HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN2316630-20 (-3.08%)10 : 171,70083,979-12,27990,279MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,180-20 (-1.67%)8 : 171,70086,868-15,16896,308MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313200 (0.00%)2 : 111,15012,888-1,73813,288POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314500 (0.00%)2 : 111,15013,111-1,96114,111POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW231572010 (+1.41%)2 : 111,15013,456-2,30614,896POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2303530-10 (-1.85%)2 : 111,80012,345-54513,405SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304340-10 (-2.86%)5 : 111,80011,66613413,366SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305330 (0.00%)5 : 111,80012,555-75514,205SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,180-60 (-4.84%)2 : 111,80012,777-97715,137SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331100-10 (-9.09%)5 : 127,85034,999-7,14935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332260-20 (-7.14%)5 : 127,85035,888-8,03837,188STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,240-100 (-7.46%)2 : 127,85036,111-8,26138,591STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305270-10 (-3.57%)4 : 117,70019,333-1,63320,413TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,080-10 (-0.92%)2 : 117,70019,888-2,18822,048TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231611010 (+10%)8 : 141,20051,234-10,03452,114VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317330 (0.00%)8 : 141,20052,345-11,14554,985VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231890040 (+4.65%)5 : 141,20053,456-12,25657,956VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC231215020 (+15.38%)10 : 145,55052,345-6,79553,845VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC231344040 (+10%)10 : 145,55053,456-7,90657,856VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,24020 (+1.64%)5 : 145,55054,567-9,01760,767VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314450-30 (-6.25%)8 : 167,00086,888-18,14888,676VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,520-140 (-8.43%)4 : 167,00088,888-20,10893,066VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2317110 (0.00%)4 : 118,55023,999-4,32523,294VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318280-20 (-6.67%)4 : 118,55024,567-4,86624,484VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,160 (0.00%)2 : 118,55025,123-5,39626,158VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2318140 (0.00%)4 : 122,95030,999-8,04931,559VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319200-40 (-16.67%)4 : 122,95031,777-8,82732,577VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320900-80 (-8.16%)2 : 122,95032,333-9,38334,133VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.