Chứng quyền.POW.VND.M.CA.T.2023.3 (HOSE: CPOW2309)
CW.POW.VND.M.CA.T.2023.3
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,700
Thấp nhất NY10
KLGD2,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn9
Giá CK cơ sở11,150
Giá thực hiện14,500
Hòa vốn **14,520
S-X *-3,350
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (POW)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 2 : 1 | 15,999 | -4,849 | 16,139 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 14,500 | -3,350 | 14,520 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CPOW2313 | 200 | -20 (-9.09%) | 2 : 1 | 12,888 | -1,738 | 13,288 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CPOW2314 | 500 | (0.00%) | 2 : 1 | 13,111 | -1,961 | 14,111 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CPOW2315 | 710 | -10 (-1.39%) | 2 : 1 | 13,456 | -2,306 | 14,876 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,500 | 240 (+19.05%) | 2 : 1 | 30,700 | 30,000 | 700 | 33,000 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 11,150 | 14,500 | -3,350 | 14,520 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 10 | -10 (-50%) | 4 : 1 | 27,950 | 32,000 | -4,050 | 32,040 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,980 | -20 (-1%) | 3 : 1 | 27,550 | 22,000 | 5,550 | 27,940 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 630 | -30 (-4.55%) | 6 : 1 | 27,550 | 25,000 | 2,550 | 28,780 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,850 | -60 (-1.22%) | 10 : 1 | 131,000 | 82,000 | 49,000 | 130,500 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,250 | 20 (+0.90%) | 15 : 1 | 131,000 | 101,000 | 30,000 | 134,750 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 1,300 | 150 (+13.04%) | 2 : 1 | 30,700 | 30,000 | 700 | 32,600 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 910 | 20 (+2.25%) | 10 : 1 | 30,700 | 24,000 | 6,700 | 33,100 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 710 | -30 (-4.05%) | 5 : 1 | 22,550 | 20,000 | 2,550 | 23,550 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,500 | -90 (-5.66%) | 4 : 1 | 22,550 | 18,000 | 4,550 | 24,000 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,920 | 70 (+2.46%) | 6 : 1 | 59,100 | 42,000 | 17,100 | 59,520 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 30 | -10 (-25%) | 5 : 1 | 27,950 | 31,000 | -3,050 | 31,150 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 900 | -140 (-13.46%) | 7 : 1 | 27,950 | 27,000 | 950 | 33,300 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 4 : 1 | 21,550 | 21,000 | 1,727 | 23,636 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 7 : 1 | 18,550 | 18,000 | 550 | 21,150 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 480 | -10 (-2.04%) | 4 : 1 | 18,550 | 20,000 | -1,450 | 21,920 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 860 | -10 (-1.15%) | 3 : 1 | 23,200 | 24,000 | -800 | 26,580 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |