Chứng quyền.POW.VND.M.CA.T.2023.2 (HOSE: CPOW2308)
CW.POW.VND.M.CA.T.2023.2
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,320
Thấp nhất NY10
KLGD760,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở11,150
Giá thực hiện12,000
Hòa vốn **12,050
S-X *-850
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (POW)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 2 : 1 | 15,999 | -4,899 | 16,139 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 14,500 | -3,400 | 14,520 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CPOW2313 | 200 | (0.00%) | 2 : 1 | 12,888 | -1,788 | 13,288 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CPOW2314 | 490 | -10 (-2%) | 2 : 1 | 13,111 | -2,011 | 14,091 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CPOW2315 | 710 | (0.00%) | 2 : 1 | 13,456 | -2,356 | 14,876 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,480 | -20 (-1.33%) | 2 : 1 | 30,450 | 30,000 | 450 | 32,960 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 11,100 | 14,500 | -3,400 | 14,520 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,800 | 32,000 | -4,200 | 32,040 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 2,000 | 20 (+1.01%) | 3 : 1 | 27,600 | 22,000 | 5,600 | 28,000 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 650 | 20 (+3.17%) | 6 : 1 | 27,600 | 25,000 | 2,600 | 28,900 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,910 | 60 (+1.24%) | 10 : 1 | 130,300 | 82,000 | 48,300 | 131,100 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,260 | 10 (+0.44%) | 15 : 1 | 130,300 | 101,000 | 29,300 | 134,900 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 1,260 | -40 (-3.08%) | 2 : 1 | 30,450 | 30,000 | 450 | 32,520 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 910 | (0.00%) | 10 : 1 | 30,450 | 24,000 | 6,450 | 33,100 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 740 | 30 (+4.23%) | 5 : 1 | 22,650 | 20,000 | 2,650 | 23,700 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,650 | 18,000 | 4,650 | 24,000 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,910 | -10 (-0.34%) | 6 : 1 | 58,900 | 42,000 | 16,900 | 59,460 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 20 | -10 (-33.33%) | 5 : 1 | 27,800 | 31,000 | -3,200 | 31,100 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,030 | 130 (+14.44%) | 7 : 1 | 27,800 | 27,000 | 800 | 34,210 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 1,030 | 20 (+1.98%) | 4 : 1 | 21,600 | 21,000 | 1,777 | 23,712 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 470 | 20 (+4.44%) | 7 : 1 | 18,750 | 18,000 | 750 | 21,290 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 490 | 10 (+2.08%) | 4 : 1 | 18,750 | 20,000 | -1,250 | 21,960 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 850 | -10 (-1.16%) | 3 : 1 | 22,850 | 24,000 | -1,150 | 26,550 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |