Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.13 (HOSE: CPOW2306)
CW.POW.KIS.M.CA.T.13
50
Mở cửa10
Cao nhất50
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,370
Thấp nhất NY10
KLGD1,768,900
NN mua1,375,800
NN bán7,600
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở15,000
Giá thực hiện15,999
Hòa vốn **16,099
S-X *-999
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (POW)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPOW2315 | 370 | (0.00%) | 13,100 | -1,906 | 14,196 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2339 | 1,170 | -20 (-1.68%) | 25,300 | 26,500 | -970 | 29,597 | 15 tháng |
CMSN2317 | 280 | 60 (+27.27%) | 20,200 | 73,100 | -13,768 | 89,108 | 15 tháng |
CPOW2315 | 370 | (0.00%) | 13,100 | 11,550 | -1,906 | 14,196 | 15 tháng |
CSHB2306 | 440 | -20 (-4.35%) | 500 | 10,550 | -1,688 | 13,081 | 15 tháng |
CSTB2333 | 1,070 | -40 (-3.60%) | 629,700 | 34,850 | -1,261 | 38,251 | 15 tháng |
CVHM2318 | 480 | 230 (+92%) | 22,000 | 41,500 | -11,956 | 55,856 | 15 tháng |
CVIC2314 | 180 | -10 (-5.26%) | 45,200 | 41,300 | -13,267 | 55,467 | 15 tháng |
CVNM2315 | 150 | -10 (-6.25%) | 17,400 | 65,500 | -21,608 | 87,696 | 15 tháng |
CVPB2319 | 320 | 20 (+6.67%) | 12,400 | 19,700 | -3,037 | 23,316 | 15 tháng |
CVRE2320 | 40 | -10 (-20%) | 87,100 | 17,750 | -14,583 | 32,413 | 15 tháng |
CK cơ sở: | POW |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 26/06/2023 |
Ngày niêm yết: | 14/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/07/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 15,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |