Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.08 (HOSE: CPOW2301)
CW.POW.KIS.M.CA.T.08
10
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,390
Thấp nhất NY10
KLGD563,900
NN mua521,900
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở10,800
Giá thực hiện13,979
Hòa vốn **13,999
S-X *-3,179
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (POW)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | -4,899 | 16,139 | KIS | 12 tháng | |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 7,300 | -3,400 | 14,520 | VND | 10 tháng |
CPOW2313 | 200 | (0.00%) | 145,500 | -1,788 | 13,288 | KIS | 9 tháng |
CPOW2314 | 480 | -20 (-4%) | 475,600 | -2,011 | 14,071 | KIS | 12 tháng |
CPOW2315 | 680 | -30 (-4.23%) | 220,400 | -2,356 | 14,816 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,350 | 300 (+28.57%) | 11,300 | 30,600 | 2,823 | 33,177 | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,200 | -30 (-2.44%) | 114,100 | 30,600 | 1,712 | 33,688 | 15 tháng |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 25,500 | 27,900 | -5,433 | 33,833 | 12 tháng |
CSTB2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 127,100 | 27,900 | -7,655 | 36,805 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,410 | -120 (-7.84%) | 84,800 | 23,700 | 4,359 | 24,250 | 12 tháng |
CHPG2319 | 590 | -50 (-7.81%) | 26,200 | 30,600 | 489 | 32,471 | 12 tháng |
CMSN2307 | 180 | (0.00%) | 10,200 | 71,800 | -11,199 | 84,799 | 12 tháng |
CNVL2305 | 520 | -20 (-3.70%) | 70,500 | 13,800 | -3,199 | 19,079 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,090 | -80 (-3.69%) | 4,600 | 27,050 | 6,828 | 28,582 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 11,100 | -4,899 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 50 | 10 (+25%) | 49,200 | 27,900 | -8,433 | 36,583 | 12 tháng |
CVHM2307 | 50 | 10 (+25%) | 104,300 | 41,100 | -21,566 | 63,066 | 12 tháng |
CVIC2306 | 180 | 10 (+5.88%) | 10,200 | 45,350 | -16,872 | 63,662 | 12 tháng |
CVNM2306 | 260 | -30 (-10.34%) | 60,500 | 66,900 | -4,807 | 74,175 | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 22,950 | -8,383 | 32,333 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 710 | -90 (-11.25%) | 16,600 | 30,600 | 934 | 32,506 | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,120 | -70 (-5.88%) | 60,000 | 30,600 | 601 | 34,479 | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,300 | -210 (-5.98%) | 800 | 30,600 | 378 | 36,822 | 15 tháng |
CMSN2316 | 590 | -60 (-9.23%) | 87,800 | 71,800 | -12,179 | 89,879 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,170 | -30 (-2.50%) | 192,300 | 71,800 | -15,068 | 96,228 | 15 tháng |
CPOW2313 | 200 | (0.00%) | 145,500 | 11,100 | -1,788 | 13,288 | 9 tháng |
CPOW2314 | 480 | -20 (-4%) | 475,600 | 11,100 | -2,011 | 14,071 | 12 tháng |
CPOW2315 | 680 | -30 (-4.23%) | 220,400 | 11,100 | -2,356 | 14,816 | 15 tháng |
CSHB2303 | 460 | -80 (-14.81%) | 652,500 | 11,800 | -545 | 13,265 | 9 tháng |
CSHB2304 | 300 | -50 (-14.29%) | 8,200 | 11,800 | 134 | 13,166 | 9 tháng |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 200 | 11,800 | -755 | 14,205 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,190 | -50 (-4.03%) | 142,200 | 11,800 | -977 | 15,157 | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | -10 (-9.09%) | 1,100 | 27,900 | -7,099 | 35,499 | 9 tháng |
CSTB2332 | 260 | -20 (-7.14%) | 203,600 | 27,900 | -7,988 | 37,188 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,340 | (0.00%) | 422,100 | 27,900 | -8,211 | 38,791 | 15 tháng |
CTPB2305 | 270 | -10 (-3.57%) | 1,000 | 17,700 | -1,633 | 20,413 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,080 | -10 (-0.92%) | 89,700 | 17,700 | -2,188 | 22,048 | 12 tháng |
CVHM2316 | 130 | 30 (+30%) | 103,000 | 41,100 | -10,134 | 52,274 | 9 tháng |
CVHM2317 | 320 | -10 (-3.03%) | 1,334,200 | 41,100 | -11,245 | 54,905 | 12 tháng |
CVHM2318 | 900 | 40 (+4.65%) | 4,800 | 41,100 | -12,356 | 57,956 | 15 tháng |
CVIC2312 | 230 | 100 (+76.92%) | 74,400 | 45,350 | -6,995 | 54,645 | 9 tháng |
CVIC2313 | 420 | 20 (+5%) | 319,400 | 45,350 | -8,106 | 57,656 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,280 | 60 (+4.92%) | 622,200 | 45,350 | -9,217 | 60,967 | 15 tháng |
CVNM2314 | 450 | -30 (-6.25%) | 15,000 | 66,900 | -18,248 | 88,676 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,540 | -120 (-7.23%) | 3,500 | 66,900 | -20,208 | 93,145 | 15 tháng |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | 1,600 | 18,600 | -4,275 | 23,294 | 9 tháng |
CVPB2318 | 280 | -20 (-6.67%) | 1,000 | 18,600 | -4,816 | 24,484 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,170 | 10 (+0.86%) | 381,400 | 18,600 | -5,346 | 26,177 | 15 tháng |
CVRE2318 | 130 | -10 (-7.14%) | 84,100 | 22,950 | -8,049 | 31,519 | 9 tháng |
CVRE2319 | 210 | -30 (-12.50%) | 32,000 | 22,950 | -8,827 | 32,617 | 12 tháng |
CVRE2320 | 900 | -80 (-8.16%) | 351,300 | 22,950 | -9,383 | 34,133 | 15 tháng |
CK cơ sở: | POW |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 30/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 12/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 14/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 30/10/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 13,979 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |