Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền POW/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CPOW2205)

CW POW/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

10

(%)
11/01/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,910

Thấp nhất NY10

KLGD76,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở11,650

Giá thực hiện13,900

Hòa vốn **13,910

S-X *-2,250

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (POW)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CPOW230670 (0.00%)2 : 115,999-4,89916,139KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 114,500-3,40014,520VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CPOW231322010 (+4.76%)2 : 112,888-1,78813,328KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW231451030 (+6.25%)2 : 113,111-2,01114,131KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW231573030 (+4.29%)2 : 113,456-2,35614,916KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,390160 (+13.01%)2 : 127,60025,0002,60027,780ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401480310 (+182.35%)3 : 129,30031,000-1,70032,440HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,640140 (+9.33%)2 : 122,90020,0002,90023,280MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 128,10031,000-2,90031,540STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,910310 (+4.70%)2 : 148,35034,00014,35047,820TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB240146040 (+9.52%)2 : 117,80018,500-70019,420TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM240163010 (+1.61%)4 : 141,15043,000-1,85045,520VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,23090 (+7.89%)1.94 : 121,70020,4111,87722,140VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.