Chứng quyền POW/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CPOW2205)
CW POW/VCSC/M/Au/T/A1
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,910
Thấp nhất NY10
KLGD76,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở11,650
Giá thực hiện13,900
Hòa vốn **13,910
S-X *-2,250
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (POW)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 2 : 1 | 15,999 | -4,899 | 16,139 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 14,500 | -3,400 | 14,520 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CPOW2313 | 220 | 10 (+4.76%) | 2 : 1 | 12,888 | -1,788 | 13,328 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CPOW2314 | 510 | 30 (+6.25%) | 2 : 1 | 13,111 | -2,011 | 14,131 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CPOW2315 | 730 | 30 (+4.29%) | 2 : 1 | 13,456 | -2,356 | 14,916 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,390 | 160 (+13.01%) | 2 : 1 | 27,600 | 25,000 | 2,600 | 27,780 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 480 | 310 (+182.35%) | 3 : 1 | 29,300 | 31,000 | -1,700 | 32,440 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,640 | 140 (+9.33%) | 2 : 1 | 22,900 | 20,000 | 2,900 | 23,280 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,100 | 31,000 | -2,900 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,910 | 310 (+4.70%) | 2 : 1 | 48,350 | 34,000 | 14,350 | 47,820 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 460 | 40 (+9.52%) | 2 : 1 | 17,800 | 18,500 | -700 | 19,420 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 630 | 10 (+1.61%) | 4 : 1 | 41,150 | 43,000 | -1,850 | 45,520 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 1.94 : 1 | 21,700 | 20,411 | 1,877 | 22,140 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |