Chứng quyền POW/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CPOW2205)
CW POW/VCSC/M/Au/T/A1
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,910
Thấp nhất NY10
KLGD76,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở11,650
Giá thực hiện13,900
Hòa vốn **13,910
S-X *-2,250
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (POW)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 1,000 | -4,899 | 16,139 | KIS | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 58,800 | -3,400 | 14,520 | VND | 10 tháng |
CPOW2313 | 220 | 10 (+4.76%) | 109,100 | -1,788 | 13,328 | KIS | 9 tháng |
CPOW2314 | 510 | 30 (+6.25%) | 660,700 | -2,011 | 14,131 | KIS | 12 tháng |
CPOW2315 | 730 | 30 (+4.29%) | 565,000 | -2,356 | 14,916 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,390 | 160 (+13.01%) | 38,700 | 27,600 | 2,600 | 27,780 | 6 tháng |
CHPG2401 | 480 | 310 (+182.35%) | 21,900 | 29,300 | -1,700 | 32,440 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,640 | 140 (+9.33%) | 100 | 22,900 | 2,900 | 23,280 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,100 | -2,900 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,910 | 310 (+4.70%) | 1,100 | 48,350 | 14,350 | 47,820 | 6 tháng |
CTPB2401 | 460 | 40 (+9.52%) | 66,300 | 17,800 | -700 | 19,420 | 6 tháng |
CVHM2401 | 630 | 10 (+1.61%) | 85,600 | 41,150 | -1,850 | 45,520 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 6,500 | 21,700 | 1,877 | 22,140 | 6 tháng |
CK cơ sở: | POW |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 12/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 29/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 13/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 13,900 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |