Chứng quyền PNJ/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CPNJ2204)
CW PNJ/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,140
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở89,500
Giá thực hiện142,260
Hòa vốn **105,945
S-X *-16,371
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,450 | -10 (-0.68%) | 4,000 | 26,000 | -300 | 30,650 | 9 tháng |
CFPT2505 | 1,620 | -220 (-11.96%) | 198,800 | 131,400 | -26,600 | 174,200 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,290 | -20 (-1.53%) | 4,500 | 27,550 | -250 | 32,960 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,960 | 10 (+0.51%) | 400 | 24,300 | 1,500 | 28,680 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,770 | -30 (-1.67%) | 89,200 | 61,500 | 500 | 71,620 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,000 | -90 (-4.31%) | 300 | 38,850 | -1,150 | 46,000 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,370 | 20 (+1.48%) | 600 | 27,300 | 2,800 | 32,720 | 12 tháng |
CVHM2503 | 2,200 | 60 (+2.80%) | 26,400 | 47,900 | 5,900 | 57,400 | 15 tháng |
CVNM2504 | 1,440 | 10 (+0.70%) | 200 | 62,100 | -2,900 | 73,640 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,490 | 60 (+4.20%) | 24,000 | 19,600 | -400 | 24,470 | 15 tháng |
CK cơ sở: | PNJ |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 09/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 27/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.95 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.4049 : 1 |
Giá phát hành: | 2,090 |
Giá thực hiện: | 142,260 |
Giá TH điều chỉnh: | 105,871 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |