Chứng quyền PNJ/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CPNJ2204)
CW PNJ/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,140
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở89,500
Giá thực hiện142,260
Hòa vốn **105,945
S-X *-16,371
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,060 | (0.00%) | 36,100 | 22,450 | 473 | 24,634 | 9 tháng |
CFPT2505 | 880 | 40 (+4.76%) | 73,500 | 127,000 | -29,660 | 165,385 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,540 | (0.00%) | 4,800 | 26,000 | 2,850 | 28,279 | 12 tháng |
CMBB2505 | 2,200 | (0.00%) | 31,200 | 26,750 | 3,950 | 29,400 | 15 tháng |
CMWG2505 | 2,090 | 110 (+5.56%) | 88,600 | 70,500 | 9,500 | 73,540 | 9 tháng |
CSTB2505 | 3,110 | (0.00%) | 47,700 | 7,700 | 49,330 | 9 tháng | |
CTCB2504 | 2,130 | (0.00%) | 72,500 | 35,150 | 10,650 | 37,280 | 12 tháng |
CVHM2503 | 7,590 | 660 (+9.52%) | 310,200 | 94,100 | 52,100 | 95,130 | 15 tháng |
CVNM2504 | 820 | (0.00%) | 3,500 | 60,100 | -2,678 | 67,530 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,570 | -20 (-1.26%) | 50,400 | 20,900 | 1,429 | 24,056 | 15 tháng |
CK cơ sở: | PNJ |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 09/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 27/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.95 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.4049 : 1 |
Giá phát hành: | 2,090 |
Giá thực hiện: | 142,260 |
Giá TH điều chỉnh: | 105,871 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |