Chứng quyền.PNJ.KIS.M.CA.T.03 (HOSE: CPNJ2203)
CW.PNJ.KIS.M.CA.T.03
320
Mở cửa80
Cao nhất330
Thấp nhất50
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY20
KLGD682,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,250,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở86,000
Giá thực hiện109,430
Hòa vốn **87,362
S-X *4,561
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 500 | (0.00%) | 100 | 116,800 | -41,892 | 171,107 | 7 tháng |
CHPG2412 | 110 | -70 (-38.89%) | 477,100 | 24,300 | -7,033 | 31,773 | 7 tháng |
CMBB2409 | 310 | -80 (-20.51%) | 66,900 | 22,950 | -2,149 | 26,446 | 7 tháng |
CMSN2408 | 80 | -20 (-20%) | 192,700 | 56,600 | -29,078 | 86,478 | 7 tháng |
CMWG2410 | 140 | 10 (+7.69%) | 19,800 | 52,900 | -17,877 | 72,177 | 7 tháng |
CSHB2403 | 810 | 50 (+6.58%) | 186,800 | 11,750 | 634 | 12,576 | 7 tháng |
CSTB2413 | 540 | 40 (+8%) | 107,500 | 37,000 | -2,679 | 41,839 | 7 tháng |
CTCB2406 | 290 | -150 (-34.09%) | 35,000 | 26,100 | -1,879 | 29,429 | 7 tháng |
CTPB2405 | 290 | 110 (+61.11%) | 3,000 | 12,950 | -6,049 | 20,159 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,270 | -30 (-2.31%) | 5,600 | 53,600 | 3,045 | 56,905 | 7 tháng |
CVIC2407 | 3,470 | 660 (+23.49%) | 481,200 | 65,100 | 16,101 | 66,349 | 7 tháng |
CVPB2412 | 80 | -120 (-60%) | 261,300 | 17,250 | -5,527 | 22,937 | 7 tháng |
CVRE2410 | 230 | -120 (-34.29%) | 802,800 | 19,600 | -2,288 | 22,808 | 7 tháng |
CK cơ sở: | PNJ |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 02/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 03/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 24.87 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 18.5090 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 109,430 |
Giá TH điều chỉnh: | 81,439 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,250,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,250,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |